Phân tích nguyên nhân chứng khoán Mỹ giảm mạnh, tác động và triển vọng

1. Nguyên nhân cụ thể của đợt giảm điểm

Chính sách thuế nhập khẩu mới của cựu Tổng thống Trump: Nguyên nhân trực tiếp khiến thị trường giảm sâu lần này là lo ngại xoay quanh chính sách thuế quan mới mà cựu Tổng thống Donald Trump đề xuất. Ông Trump đã thúc đẩy áp thuế nhập khẩu trên diện rộng đối với nhiều đối tác thương mại lớn (Trung Quốc, Canada, Mexico…), làm dấy lên nỗi sợ về một cuộc chiến thương mại toàn diện​. Giới đầu tư lo ngại rằng các mức thuế cao sẽ kìm hãm tăng trưởng kinh tế Mỹ, đẩy chi phí lên cao và gián đoạn chuỗi cung ứng, từ đó làm chậm hoạt động kinh doanh. Thực tế, thị trường chứng khoán đã phản ứng tiêu cực: Nasdaq Composite sụt 4% và S&P 500 mất 2,7% chỉ trong một phiên – mức giảm trong ngày lớn nhất của Nasdaq kể từ tháng 9/2022​. Sự sụt giảm mạnh này cho thấy nhà đầu tư đang “bán tháo” cổ phiếu do lo sợ chính sách thuế mới sẽ gây suy thoái kinh tế​. Bản thân ông Trump cũng không trấn an được thị trường – trong buổi phỏng vấn, ông từ chối loại trừ khả năng xảy ra suy thoái và cho rằng Mỹ sẽ trải qua một “giai đoạn chuyển đổi” để thực thi chính sách lớn của ông​. Tuyên bố này càng củng cố tâm lý bi quan của giới đầu tư.

Các yếu tố kinh tế vĩ mô khác: Bên cạnh thuế quan, nhiều yếu tố vĩ mô khác cộng hưởng gây áp lực lên thị trường và làm dấy lên lo ngại suy thoái kinh tế Mỹ. Thứ nhất, nguy cơ chính phủ liên bang phải đóng cửa (government shutdown) đang hiện hữu khi Quốc hội Mỹ trì hoãn thông qua dự luật ngân sách​. Việc này làm giảm niềm tin vào ổn định chính sách tài khóa và có thể tác động tiêu cực đến tăng trưởng nếu xảy ra. Thứ hai, dấu hiệu tăng trưởng chậm lại bắt đầu xuất hiện: một số doanh nghiệp lớn cảnh báo triển vọng kinh doanh kém khả quan. Chẳng hạn, hãng Delta Air Lines vừa cắt giảm một nửa dự báo lợi nhuận Quý I do “bất ổn kinh tế Mỹ gia tăng”, khiến cổ phiếu của hãng giảm tới 14%​. Niềm tin người tiêu dùng và doanh nghiệp cũng lung lay trước triển vọng kinh tế mờ nhạt​. Thứ ba, định giá thị trường ở mức cao khiến chứng khoán dễ tổn thương trước tin xấu. Trước đợt bán tháo, S&P 500 đang giao dịch với hệ số P/E forward hơn 21 lần, cao hơn nhiều so với trung bình lịch sử ~15,8 lần​. Giới đầu tư từ lâu đã lo ngại định giá cao và tìm kiếm “mồi lửa” cho một đợt điều chỉnh giảm. Sự kết hợp giữa lo ngại chiến tranh thương mại, căng thẳng địa chính trị và triển vọng kinh tế bất định đã trở thành chất xúc tác cho đợt điều chỉnh này​. Ngoài ra, thị trường còn chịu tác động từ một số yếu tố khác: lãi suất trái phiếu chính phủ tăng cao trong năm qua, đồng USD mạnh lên và rủi ro bên ngoài (như việc Nhật Bản có thể tăng lãi suất, khiến nhà đầu tư phải rút vốn khỏi tài sản rủi ro và kết thúc các carry trade trước đây​). Tất cả những nhân tố trên cộng hưởng với chính sách thuế mới, khiến nhà đầu tư lo ngại kinh tế Mỹ có thể đang trượt vào suy thoái.

2. Tác động của chính sách thuế nhập khẩu

Phạm vi và ngành bị ảnh hưởng: Chính sách thuế nhập khẩu mới của ông Trump nhắm vào nhiều mặt hàng, trong đó có một số kim loại cơ bản (base metals) và các sản phẩm từ các đối tác thương mại lớn. Theo Reuters, Mỹ dự kiến áp thuế lên một số kim loại cơ bản trong tuần này, và ngay lập tức các nước chịu ảnh hưởng đã đáp trả – Trung Quốc áp thuế trả đũa lên một số hàng hóa Mỹ bắt đầu từ thứ Hai​. Điều này đồng nghĩa với việc các ngành sản xuất công nghiệp nặng như thép, nhôm, ô tô, máy móc… sẽ chịu tác động trực tiếp (do chi phí nguyên liệu tăng và xuất khẩu gặp khó). Bên cạnh đó, các ngành công nghệ cao và điện tử cũng không tránh khỏi ảnh hưởng, vì nhiều linh kiện được nhập khẩu và thị trường nước ngoài có thể trả đũa hàng Mỹ. Các công ty đa quốc gia làm ăn toàn cầu đứng trước nguy cơ chi phí chuỗi cung ứng tăng và nhu cầu suy giảm. Giới chuyên gia cảnh báo thuế quan diện rộng có thể gây ra lạm phát và làm chậm hoạt động kinh tế, đặc biệt bất lợi cho những doanh nghiệp có thị trường và nhà máy trên toàn thế giới​.

Phản ứng của doanh nghiệp và nhà đầu tư: Thị trường chứng khoán đã phản ánh rõ nét mối lo về thuế quan qua đà giảm mạnh của các nhóm cổ phiếu nhạy cảm. Công nghệ là lĩnh vực chịu tổn thất nặng nề nhất – chỉ số công nghệ thuộc S&P 500 sụt 4,3% trong một ngày​. Cổ phiếu của các “đại gia” công nghệ lần lượt lao dốc: Tesla giảm tới 15% (mất khoảng 125 tỷ USD vốn hóa trong một ngày​), Apple và NVIDIA mất khoảng 5% giá trị​, các hãng chip như Marvell và ARM giảm hơn 7%​. Nhóm cổ phiếu bán dẫn – vốn rất nhạy cảm với thương mại toàn cầu – giảm mạnh gần 5% (theo chỉ số ETF SOXX)​. Không chỉ công nghệ, các ngành tiêu dùng không thiết yếu cũng bị bán tháo vì lo ngại suy thoái: cổ phiếu hãng du thuyền Carnival, hãng bay Delta Air Lines và thời trang cao cấp Ralph Lauren đều giảm trên 5%​. Tương tự, nhóm tài chính chịu áp lực khi viễn cảnh kinh tế xấu đi có thể kéo theo nợ xấu và lãi suất giảm – cổ phiếu Goldman Sachs, American Express, JPMorgan Chase đồng loạt giảm trên 4%​. Nhiều CEO công ty lớn cũng lên tiếng thận trọng; các ban lãnh đạo doanh nghiệp Mỹ đang phải đánh giá lại kế hoạch kinh doanh trước sự bất ổn mà chính sách thuế gây ra​. Theo cựu Giám đốc Ngân sách Peter Orszag (Lazard), nếu xung đột thuế quan với cả đồng minh như Canada, Mexico, EU không được giải quyết sớm, nó có thể “gây tổn hại thực sự đến triển vọng kinh tế Mỹ”​ cũng như cản trở hoạt động M&A của doanh nghiệp.

Trên thị trường tài chính, giới đầu tư đã phản ứng quyết liệt trước chính sách thuế mới. Họ đồng loạt rút vốn khỏi tài sản rủi ro, khiến vốn hóa thị trường của S&P 500 “bốc hơi” khoảng 4 nghìn tỷ USD so với đỉnh đạt được tháng trước​. Các quỹ đầu cơ cũng nhanh chóng cắt giảm tỷ trọng cổ phiếu – mức cắt giảm cuối tuần rồi mạnh nhất trong hơn hai năm qua theo báo cáo của Goldman Sachs. Ngược lại, tiền chuyển sang các kênh an toàn: trái phiếu Kho bạc Mỹ tăng giá (lợi suất 10 năm giảm từ 4,32% cuối tuần xuống còn 4,22% – mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm ngoái​), và một số cổ phiếu phòng thủ thậm chí tăng giá (nhóm tiện ích công cộng Utilities tăng 1% trong phiên thị trường lao dốc). Rõ ràng, thuế quan mới của ông Trump đã làm lung lay niềm tin, buộc giới đầu tư và doanh nghiệp phải chuyển sang trạng thái phòng thủ để bảo toàn vốn.

3. So sánh với các giai đoạn suy thoái trước đây

Tương đồng với những đợt bán tháo tiền suy thoái trong quá khứ: Đợt sụt giảm hiện tại mang nhiều nét tương đồng với các cú sốc thị trường từng diễn ra trước thềm suy thoái hoặc trong các cuộc chiến thương mại trước đây. Điển hình, năm 2018 khi chính quyền Trump áp thuế lên Trung Quốc, thị trường chứng khoán Mỹ cũng trải qua một đợt điều chỉnh mạnh (~20%) do lo ngại chiến tranh thương mại leo thang. Hiện nay, cách thức nhà đầu tư phản ứng rất giống khi đó: giảm mạnh tỷ trọng cổ phiếu về mức thấp như thời kỳ đầu cuộc chiến thuế quan Mỹ-Trung 2018-2019​. Các chuyên gia của Deutsche Bank lưu ý nếu việc rút vốn tiếp tục xuống vùng cực đoan tương tự năm 2018, S&P 500 có thể giảm thêm tới khoảng 5,5% nữa (về mức ~5.300 điểm)​. Về mặt kỹ thuật, diễn biến lần này cũng cho thấy thị trường đã chuyển sang xu hướng tiêu cực giống các giai đoạn tiền suy thoái trước: S&P 500 đã thủng đường trung bình 200 ngày lần đầu tiên kể từ cuối năm 2023​(một tín hiệu kỹ thuật quan trọng cho thấy xu hướng tăng dài hạn đã bị bẻ gãy). Nasdaq Composite cũng đã rơi vào vùng điều chỉnh (giảm trên 10% từ đỉnh) tương tự như những gì diễn ra hồi tháng 9/2022​– thời điểm mà lo ngại suy thoái do Fed tăng lãi suất khiến chứng khoán toàn cầu lao dốc. Quy mô đợt giảm hiện tại (Nasdaq -4% một ngày) được so sánh là tồi tệ nhất kể từ cú sụt tháng 9/2022​, cho thấy mức độ hoảng loạn không kém các đợt bán tháo lớn trong lịch sử gần đây.

Các dấu hiệu suy thoái của kinh tế Mỹ hiện tại: Mặc dù chưa có xác nhận chính thức, nhiều chỉ báo sớm đang gióng lên hồi chuông cảnh báo về nguy cơ suy thoái. Thị trường trái phiếu đang phát đi tín hiệu bi quan: đường cong lợi suất kho bạc Mỹ đã đảo ngược trong thời gian qua (lợi suất ngắn hạn cao hơn dài hạn), một hiện tượng thường báo hiệu suy thoái trong vòng 12-18 tháng. Đồng thời, chỉ số biến động VIX – thước đo “nỗi sợ hãi” của Phố Wall – đã tăng vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 8/2024, cho thấy nhà đầu tư đang tích cực mua các công cụ bảo hiểm rủi ro cho danh mục. Bản thân nền kinh tế bắt đầu xuất hiện những điểm yếu: tăng trưởng sản xuất suy giảm, niềm tin tiêu dùng lung lay và một số doanh nghiệp lớn (như Delta kể trên) giảm kỳ vọng lợi nhuận. Ngoài ra, tình trạng thắt chặt tiền tệ kéo dài từ Fed (lãi suất chính sách ở mức cao) cũng tạo độ trễ ảnh hưởng, có thể làm chậm chi tiêu và đầu tư trong những quý tới. Giới chuyên môn cũng tỏ ra thận trọng: ngân hàng HSBC vừa hạ khuyến nghị đầu tư cổ phiếu Mỹ do bất ổn quanh thuế quan​, và khảo sát Reuters đối với các nhà kinh tế cho thấy xác suất suy thoái của Mỹ, Canada và Mexico đều tăng lên trước các cú sốc chính sách hiện tại​. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng chưa có số liệu thực tế nào khẳng định nền kinh tế đã suy thoái. Như chiến lược gia Tom Hainlin tại U.S. Bank chỉ ra, đến nay những lo ngại về tăng trưởng “chưa phản ánh vào số liệu thực tế” – tức vẫn chưa thấy sự sụt giảm rõ rệt ở các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô​. Điều này gợi ý rằng đợt bán tháo hiện nay có thể mang tính tâm lý phòng ngừa nhiều hơn, tương tự các đợt điều chỉnh giữa chu kỳ hơn là suy thoái toàn diện. Tóm lại, kinh tế Mỹ đang ở trạng thái chông chênh với nhiều dấu hiệu cảnh báo như năm 2007-2008 hoặc 2000-2001, nhưng cần thêm thời gian và dữ liệu để xác nhận liệu có bước vào suy thoái thực sự hay không.

4. Dự báo xu hướng thị trường trong thời gian tới

Khả năng phục hồi của Nasdaq Composite và S&P 500: Trong ngắn hạn, thị trường có thể còn biến động mạnh, nhưng cũng tiềm ẩn khả năng phục hồi nếu những nỗi lo hiện tại được giải tỏa. Sau đợt bán tháo vừa qua, định giá cổ phiếu đã phần nào “hạ nhiệt” (P/E của S&P 500 giảm từ mức đỉnh cao về gần 21 lần​). Nếu các số liệu kinh tế sắp tới (như báo cáo lạm phát tuần này) tích cực và cho thấy Fed không cần thắt chặt thêm, đó sẽ là cú huých hỗ trợ chứng khoán hồi phục. Lịch sử cũng cho thấy sau những phiên bán tháo mạnh vì yếu tố tâm lý, thị trường thường có nhịp hồi kỹ thuật. Một điểm tích cực là nền kinh tế hiện chưa suy yếu trầm trọng – miễn là thị trường lao động và tiêu dùng còn giữ được đà, các chỉ số có thể ổn định trở lại khi nhà đầu tư “bắt đáy” các cổ phiếu chất lượng. Thêm vào đó, tâm lý thị trường đang rất bi quan (thể hiện qua VIX cao và tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục thấp), paradoxically điều này đôi khi là dấu hiệu tạo đáy ngắn hạn – chỉ cần tin xấu bớt dồn dập, chứng khoán có thể phục hồi kỹ thuật. Nhiều chuyên gia cho rằng Nasdaq Composite và S&P 500 có thể hồi phục phần nào khi đợt bán quá đà qua đi, đặc biệt nếu có tiến triển trong đàm phán thương mại giúp giảm bớt lo ngại thuế quan.

Yếu tố thúc đẩy hoặc kìm hãm đà phục hồi: Yếu tố quan trọng nhất chi phối thị trường thời gian tới vẫn là diễn biến của chính sách thuế và thương mại. Nếu chính quyền Trump mềm dẻo hơn hoặc đạt được thỏa thuận thương mại mới (ví dụ giảm thuế để đổi lấy nhượng bộ từ các đối tác), tâm lý nhà đầu tư sẽ cải thiện nhanh chóng, tạo đà cho một đợt phục hồi bền vững. Ngược lại, nếu thuế quan tiếp tục leo thang và các bên “ăn miếng trả miếng” quyết liệt, rủi ro suy thoái sẽ tăng cao và thị trường có thể tiếp tục lao dốc. Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ của Fed cũng là yếu tố then chốt: trong kịch bản lạm phát giảm tốc và Fed chuyển sang cắt giảm lãi suất hỗ trợ tăng trưởng, thanh khoản rẻ hơn sẽ nâng đỡ giá cổ phiếu. Ngược lại, nếu lạm phát còn cao buộc Fed duy trì lãi suất cao, thị trường chứng khoán sẽ thiếu đi lực đỡ quan trọng. Yếu tố kìm hãm khác là triển vọng lợi nhuận doanh nghiệp: các doanh nghiệp đang bước vào mùa báo cáo kết quả kinh doanh; nếu nhiều công ty hạ dự báo lợi nhuận do chi phí tăng và doanh thu giảm, giá cổ phiếu khó lòng hồi phục mạnh. Ngoài ra, những rủi ro địa chính trị hay sự kiện bất ngờ (ví dụ khủng hoảng ở thị trường mới nổi, giá dầu biến động mạnh) có thể tiếp tục thử thách tâm lý nhà đầu tư.

Quan điểm của các chuyên gia tài chính: Hiện đa số chuyên gia duy trì cái nhìn thận trọng về tác động dài hạn của chính sách thuế mới. Nhiều nhà phân tích cảnh báo rằng thuế quan sẽ gây hại nhiều hơn là có lợi trong dài hạn – chúng làm tăng chi phí đầu vào, tạo ra lạm phát chi phí đẩy và giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp Mỹ trên thị trường toàn cầu​. Ông Ross Mayfield, chiến lược gia tại Baird, nhận định chính quyền Trump dường như sẵn sàng chấp nhận để thị trường giảm và thậm chí suy thoái kinh tế xảy ra nhằm đạt được mục tiêu chính sách – một “cú sốc” đối với Phố Wall vốn quen với sự hỗ trợ từ các chính sách tiền tệ và tài khóa nới lỏng​. Quan điểm này cho thấy rủi ro dài hạn: nếu chính phủ không ưu tiên thị trường, định giá cổ phiếu có thể bị điều chỉnh xuống mức thấp hơn so với những năm trước. Mặt khác, cũng có ý kiến cho rằng việc tái thiết lập mặt bằng thuế quan công bằng hơn có thể mang lại lợi ích dài hạn cho kinh tế Mỹ, chẳng hạn bảo vệ sản xuất nội địa và giảm thâm hụt thương mại – đúng với mục tiêu “đưa của cải trở về Mỹ” mà ông Trump đề ra​. Tuy nhiên, ngay cả những người lạc quan cũng thừa nhận sẽ có “đau đớn ngắn hạn” cho thị trường trong quá trình chuyển đổi này​. Nhìn chung, giới chuyên gia khuyến cáo nhà đầu tư chuẩn bị cho kịch bản biến động kéo dài. Ông Dan Coatsworth, chuyên gia tại AJ Bell, cho rằng sự kết hợp của lo ngại thương mại, bất ổn địa chính trị và viễn cảnh kinh tế mù mịt chính là tác nhân đẩy thị trường vào giai đoạn điều chỉnh​. Do đó, trong dài hạn, chừng nào những bất định này chưa được tháo gỡ, đà phục hồi của chứng khoán sẽ còn mong manh. Ngược lại, nếu kinh tế tránh được suy thoái sâu và chính sách dần ổn định, thị trường có thể thiết lập lại đà tăng trưởng bền vững hơn sau khi đã “thanh lọc” bớt các yếu tố đầu cơ và định giá ảo.

5. Ảnh hưởng đến nhà đầu tư và chiến lược phòng vệ

Điều chỉnh danh mục đầu tư: Trước biến động mạnh và nguy cơ suy thoái, nhà đầu tư nên tái cân bằng danh mục theo hướng thận trọng hơn. Đầu tiên, cần giảm tỷ trọng cổ phiếu ở những ngành nhạy cảm nhất với thuế quan và chu kỳ kinh tế. Như phân tích ở trên, công nghệ, bán dẫn, ô tô, hàng xa xỉ, hàng không và tài chính đang là các nhóm chịu tác động tiêu cực rõ rệt – đây là những lĩnh vực mà nhà đầu tư nên xem xét chốt lời hoặc cắt giảm tỷ trọng nếu danh mục đang nắm giữ nhiều. Ví dụ, cổ phiếu công nghệ đã tăng nóng hai năm liền (S&P 500 công nghệ tăng mạnh trong 2023-2024​) và hiện điều chỉnh mạnh (giảm 4-5% một ngày ở nhiều mã lớn​), cho thấy rủi ro ngắn hạn cao. Các cổ phiếu chu kỳ (như hàng không, du lịch, bán lẻ không thiết yếu) cũng nên hạn chế, vì nếu suy thoái xảy ra, nhu cầu với sản phẩm/dịch vụ của họ sẽ giảm đáng kể. Ngược lại, có thể xem xét tăng tỷ trọng vào các tài sản phòng thủ và ít nhạy cảm với thuế quan hơn. Cổ phiếu phòng thủ gồm những ngành như tiện ích (điện, nước), hàng tiêu dùng thiết yếu, chăm sóc sức khỏe – đây là các lĩnh vực kinh doanh ổn định bất chấp kinh tế suy giảm. Thực tế phiên vừa qua cho thấy nhóm tiện ích tăng +1% ngay cả khi thị trường chung sụt giảm mạnh​, minh chứng rằng dòng tiền đang tìm đến các “nơi trú ẩn” an toàn. Ngoài ra, vàng và các kim loại quý có thể là công cụ phòng ngừa lạm phát và bất ổn hữu hiệu. Giá vàng hiện ở quanh mức rất cao (~2.900 USD/oz)​, cho thấy nhiều nhà đầu tư đã và đang trú ẩn vào tài sản này; mặc dù giá vàng có giảm nhẹ 0,6% trong phiên bán tháo (có thể do nhà đầu tư bán vàng chốt lời bù lỗ chứng khoán), về trung hạn vàng vẫn là nơi giữ giá trị tốt khi niềm tin vào thị trường tài chính lung layTrái phiếu chính phủ Mỹ cũng là lựa chọn hàng đầu để bảo toàn vốn – lợi suất kỳ hạn 10 năm giảm cho thấy giá trái phiếu tăng khi dòng tiền đổ vào tìm sự an toàn​. Do đó, nhà đầu tư nên cân nhắc tăng tỷ trọng trái phiếu chất lượng cao hoặc quỹ thị trường tiền tệ, ít nhất trong giai đoạn sóng gió này để giảm thiểu biến động danh mục.

Ngành chịu tác động tiêu cực nhất: Như đã đề cập, công nghệ và bán dẫn có lẽ là nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ đợt điều chỉnh này. Không chỉ vì nhóm này đã tăng nóng trước đó, mà còn do đặc thù phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng toàn cầu – thuế nhập khẩu và hàng rào thương mại sẽ tác động trực tiếp đến chi phí linh kiện, thiết bị của họ. Bằng chứng là Nasdaq (nơi tập trung nhiều cổ phiếu công nghệ) giảm mạnh nhất (-4%) so với các chỉ số khác​. Các đại gia công nghệ như Apple, NVIDIA mất hàng trăm tỷ USD vốn hóa chỉ trong vài phiên​. Nhóm bán dẫn còn chịu thêm áp lực từ lệnh hạn chế xuất khẩu công nghệ sang Trung Quốc (nếu có), nên phản ứng giảm rất mạnh. Ngành ô tô và công nghiệp sản xuất cũng bị thiệt hại đáng kể bởi thuế kim loại: thuế nhập khẩu thép, nhôm… sẽ làm tăng chi phí sản xuất xe hơi, máy móc, khiến biên lợi nhuận suy giảm và cầu tiêu thụ sụt giảm do giá thành cao hơn. Ngành tài chính chịu ảnh hưởng gián tiếp – lãi suất dài hạn giảm (do nhà đầu tư mua trái phiếu) sẽ thu hẹp biên lợi nhuận ngân hàng; thêm vào đó nguy cơ suy thoái làm tăng rủi ro tín dụng và giảm nhu cầu vay vốn. Cổ phiếu ngân hàng lớn như JPMorgan đã giảm hơn 4% trong phiên, phản ánh mối lo này​. Ngành vận tải và du lịch (hàng không, du thuyền, khách sạn) cũng nằm trong nhóm dễ tổn thương nếu kinh tế giảm tốc và thương mại gián đoạn – ví dụ cổ phiếu Delta, Carnival đều đã giảm trên 5%​. Cuối cùng, các công ty xuất khẩu lớn của Mỹ (nông sản, thiết bị công nghiệp, hàng không vũ trụ…) có thể bị ảnh hưởng xấu bởi thuế trả đũa từ nước ngoài, làm thu hẹp thị trường xuất khẩu. Nhìn chung, những ngành mang tính chu kỳ và có độ mở thương mại cao đang và sẽ chịu tác động tiêu cực nhất trong bối cảnh chính sách thuế mới và nguy cơ suy thoái.

Chiến lược bảo vệ tài sản: Để bảo vệ danh mục trước rủi ro suy thoái thị trường chứng khoán Mỹ, nhà đầu tư nên áp dụng các chiến lược phòng vệ chủ động. Trước hết, duy trì đa dạng hóa là nguyên tắc vàng: phân bổ tài sản không chỉ trong cổ phiếu Mỹ mà cả các kênh khác (trái phiếu, hàng hóa, tiền mặt) và thậm chí đa dạng hóa địa lý (đầu tư một phần vào thị trường ngoài Mỹ) để giảm phụ thuộc vào một rủi ro đơn lẻ. Tiếp theo, có thể sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa – chẳng hạn mua hợp đồng quyền chọn bán (put options) trên các chỉ số chính hoặc cổ phiếu nhạy cảm, nhằm có lãi khi tài sản cơ sở giảm giá, bù đắp thiệt hại danh mục. Việc mua put như vậy giống như mua “bảo hiểm” cho danh mục trong ngắn hạn, đặc biệt hữu ích khi biến động thị trường tăng cao (VIX tăng) và rủi ro sự kiện lớn. Ngoài ra, nâng tỷ trọng tiền mặt ở mức vừa phải cũng giúp nhà đầu tư linh hoạt tận dụng cơ hội nếu thị trường giảm sâu quá mức hợp lý – có sẵn tiền mặt sẽ giúp mua vào các cổ phiếu tốt với giá rẻ khi tâm lý hoảng loạn qua đi. Về dài hạn, nhà đầu tư nên theo dõi sát các chỉ dấu kinh tế (lạm phát, thất nghiệp, lợi suất trái phiếu…) và động thái chính sách để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Nếu xuất hiện dấu hiệu suy thoái rõ rệt (GDP âm, thất nghiệp tăng mạnh), nên ưu tiên mạnh cho bảo toàn vốn thay vì cố tìm kiếm lợi nhuận cao. Ngược lại, nếu tình hình ổn định hơn dự kiến, có thể dần dần giải ngân trở lại vào các cổ phiếu chất lượng cao, cơ bản tốt và ít nợ, vì những công ty này thường trụ vững qua suy thoái và sẽ dẫn đầu đà hồi phục. Trong giai đoạn bất ổn hiện nay, nguyên tắc quan trọng là chủ động và linh hoạt – danh mục đầu tư nên được quản trị rủi ro chặt chẽ, sẵn sàng cho kịch bản xấu, nhưng cũng không bỏ lỡ cơ hội khi triển vọng cải thiện. Như vậy, với một chiến lược phòng vệ phù hợp, nhà đầu tư có thể giảm thiểu thiệt hại và thậm chí tìm thấy cơ hội ngay cả trong môi trường thị trường đầy thách thức.

Mới hơn Cũ hơn