Mật khẩu không đúng!
Kết quả tài chính 5 năm (2020–2024)
Doanh thu và LNST: VNDirect (mã VND) đã trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ giai đoạn 2020–2021, sau đó biến động trong 2022–2024:
Năm 2020: Tổng doanh thu hoạt động đạt 2.094 tỷ đồng, tăng 41,8% so với 2019; lợi nhuận sau thuế (LNST) đạt 689 tỷ đồng, tăng 78% so với 2019. Mức tăng chủ yếu nhờ mảng tự doanh (FVTPL) và cho vay margin tăng trưởng cao cuối năm 2020.Quy mô tài sản và vốn chủ: VNDirect đã tăng trưởng tài sản nhanh chóng nhờ huy động vốn và lợi nhuận giữ lại:
Tổng tài sản: Từ ~15 nghìn tỷ cuối 2020 tăng lên ~36,8 nghìn tỷ cuối 2021. Cuối 2022 đạt 38,770 tỷ đồng, và cuối 2023 tăng 7% lên ~41.700 tỷ đồng. Đến 31/12/2024, tổng tài sản xấp xỉ 44.300 tỷ (tăng ~6% yoy), giữ vị thế một trong những CTCK lớn nhất.Chi phí hoạt động và biên lợi nhuận: Giai đoạn 2020–2021, VNDirect hưởng lợi từ thị trường thuận lợi, biên lợi nhuận gộp cao. Sang 2022, chi phí tăng (đặc biệt lãi vay) làm biên lợi nhuận co lại. Năm 2023–2024, công ty đã tiết giảm chi phí và cơ cấu lại danh mục:
- Biên lợi nhuận gộp: Năm 2020–2021 biên gộp ước đạt ~60–65% (do doanh thu tự doanh và margin cao, chi phí còn kiểm soát tốt). Năm 2022 sụt giảm mạnh xuống khoảng 20–25% (chi phí hoạt động tăng gần gấp đôi, lỗ tự doanh lớn quý 4/2022). Năm 2023 biên cải thiện (~30%+) do lãi tự doanh tăng và chi phí giảm. Năm 2024 biên gộp giữ quanh mức 32% – tức cứ 100 đồng doanh thu thì khoảng 32 đồng lợi nhuận ròng (thấp hơn giai đoạn hưng thịnh 2021 nhưng vẫn khá ổn định).
- Chi phí hoạt động: Tăng theo quy mô nhưng công ty nỗ lực kiểm soát. Quý 4/2024, chi phí môi giới giảm 40% (còn 119 tỷ) nhờ cắt giảm hoa hồng, chi phí tài chính cũng giảm 33% do mặt bằng lãi suất hạ. Cả năm 2024, ROE đạt ~9–10%, thấp hơn mức 13% của 9 tháng đầu năm (do tăng vốn). ROA khoảng 4–5% (lợi nhuận trên tổng tài sản).
Các chỉ số hiệu quả: Nhìn chung, ROE của VND đạt đỉnh năm 2021 (~30–35%), giảm mạnh năm 2022 (~11–12%), phục hồi khoảng 15% năm 2023 và ~9–10% năm 2024 (do vốn tăng mạnh nhưng lợi nhuận giảm). ROA dao động 3–6% tương ứng các năm. EPS (thu nhập mỗi cổ phần) cũng biến động: EPS cơ bản năm 2021 đạt mức cao (khoảng 5.000đ), năm 2022 giảm xuống ~1.100đ, năm 2023 ~1.600đ, và năm 2024 khoảng 1.261 đồng/cp (TTM 4 quý) do pha loãng cổ phiếu và lợi nhuận suy giảm. Tỷ lệ đòn bẩy tài chính (Tổng tài sản/Vốn CSH) của VND giảm dần qua các năm: ~5x (2020) xuống ~3,8x (2021), ~3,2x (2022), ~2,7x (2023) và ~2,25x (2024), phản ánh chiến lược tăng vốn chủ để giảm rủi ro và đáp ứng yêu cầu an toàn tài chính.
Định giá cổ phiếu VND
P/B hiện tại: Giá cổ phiếu VND đang quanh mức 15.000 đ/cp, với giá trị sổ sách (BVPS) khoảng 12.951 đ/cp, tương ứng P/B ~1,19 lần. Đây là mức P/B vừa phải nếu so với giai đoạn hưng thịnh 2021 (khi P/B các công ty chứng khoán từng 2–3 lần) và cũng không quá thấp so với mặt bằng hiện tại của nhóm chứng khoán (đa số 0,8–1,5 lần). P/E trailing của VND khoảng 12,2 lần, cũng nằm trong vùng trung bình ngành.
Định giá mục tiêu (P/B hợp lý): Với triển vọng cơ bản và ngành, mức P/B hợp lý của VND có thể cao hơn hiện tại nếu thị trường thuận lợi. SSI Research từng khuyến nghị mua VND với giá mục tiêu 25.200 đồng (5/2024), hàm ý P/B mục tiêu gần ~1,8–2,0 lần. Tuy nhiên, thận trọng hơn, P/B mục tiêu ~1,5 lần được xem là hợp lý, phản ánh vị thế của VND, chất lượng tài sản cải thiện và triển vọng tăng trưởng. Mức P/B 1,5x với BVPS ~13.000 đ/cp tương ứng giá khoảng 19.500 đ/cp cho VND. Trong kịch bản tích cực (nâng hạng thị trường, ngành chứng khoán bùng nổ), P/B có thể lên 1,8x–2,0x (giá 23–26k). Ngược lại, nếu thị trường xấu đi, P/B có thể giảm về ~1,0x (giá ~13k – gần giá sổ sách).
So sánh định giá với các công ty cùng ngành: Hiện định giá VND ở mức trung bình. SSI có P/B cao hơn (≈1,5x) do thương hiệu đầu ngành và kết quả ổn định. HSC dù vốn nhỏ nhưng hiệu quả tốt nên thị giá phản ánh P/B ~2x. Ngược lại, một số công ty khác P/B thấp hơn: SHS, MBS ~0,8–1,0x (do từng gặp khó khăn hoặc lo ngại tính bền vững lợi nhuận). FTS là ngoại lệ có P/B ~2x, do thị trường đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng của CTCK trực thuộc Tập đoàn FPT.
Tính theo P/E, VND (~12x) cũng nằm giữa SSI (~14–15x) và các CTCK tầm trung (MBS, SHS ~5–6x) – hàm ý nhà đầu tư kỳ vọng VNDIRECT duy trì mức tăng trưởng khá nhưng chưa đột biến. Với kế hoạch mở rộng kinh doanh 2025–2026, nếu VND tăng trưởng LNST ~15–20%/năm, mức P/E forward hiện tại (~11,6x năm 2025) là tương đối hấp dẫn.
Tóm lại, cổ phiếu VND hiện định giá chưa đắt so với nội tại công ty và ngang mặt bằng ngành. Trong trung hạn, nếu hoàn thành kế hoạch tăng trưởng và ngành thuận lợi, cổ phiếu có dư địa tăng để tiệm cận mức định giá của các công ty top đầu (P/B 1,5x–1,8x).