Vietnam Report vừa công bố danh sách Top 10 ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2025. Bảng xếp hạng năm nay tiếp tục ghi nhận sự thống trị của các “ông lớn” ngành ngân hàng, với Vietcombank giữ vững ngôi đầu và nhóm dẫn dắt hầu như không đổi so với năm 2024. Duy nhất có Sacombank trở lại Top 10, thay thế vị trí của TPBank so với năm trước. Danh sách Top 10 cụ thể gồm:
- Vietcombank – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
- Techcombank – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
- VietinBank – Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
- BIDV – Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam
- MB – Ngân hàng TMCP Quân đội
- Agribank – Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam
- ACB – Ngân hàng TMCP Á Châu
- HDBank – Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM
- VPBank – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
- Sacombank – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(Nguồn: Vietnam Report, 06/2025)
Việc các tên tuổi lớn như Vietcombank, Techcombank, VietinBank, BIDV, MB… tiếp tục giữ vững vị thế top đầu cho thấy cục diện cạnh tranh ngành ngân hàng vẫn xoay quanh nhóm dẫn đầu quen thuộc. Sự ổn định của bảng xếp hạng phản ánh nền tảng vững chắc mà các ngân hàng này đã xây dựng, giúp họ duy trì uy tín và thị phần vượt trội. Nhóm “Big 4” ngân hàng nhà nước cùng các ngân hàng TMCP hàng đầu hiện chiếm tỷ trọng lớn về tài sản và lợi nhuận – riêng 5 ngân hàng lớn nhất đã đóng góp khoảng 50% lợi nhuận toàn ngành năm 2024. Điều này ngầm khẳng định chiến lược tập trung vào quy mô, mạng lưới và chuyển đổi số của các ngân hàng lớn đang phát huy hiệu quả, tạo ra rào cản cạnh tranh đáng kể cho các đối thủ nhỏ hơn.
Đáng chú ý, Sacombank xuất hiện trở lại trong Top 10 (thế chỗ TPBank) cho thấy nỗ lực cải thiện hoạt động và uy tín của ngân hàng này đã được ghi nhận. Tuy nhiên, ngoài sự hoán đổi đó, bảng xếp hạng ít biến động – một tín hiệu thị trường cho thấy trật tự ngành ngân hàng đang ổn định. Các ngân hàng top đầu đã thiết lập được vị thế “đầu tàu”, góp phần định hình chiến lược chung của ngành. Trong bối cảnh cạnh tranh số hóa và hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ, sự vững vàng của nhóm dẫn đầu gửi đi thông điệp rằng họ sẵn sàng đón đầu xu hướng mới, tiếp tục giữ vai trò trụ cột của hệ thống tài chính. Điều này vừa tạo niềm tin cho thị trường, vừa đặt ra yêu cầu cho các ngân hàng khác phải tăng tốc đổi mới nếu muốn bứt phá vị trí.
Nhìn từ kết quả kinh doanh, ngành ngân hàng Việt Nam đang cho thấy nhiều tín hiệu lạc quan đối với nhà đầu tư và cổ đông. Tăng trưởng tín dụng năm 2024 đạt 15,08%, vượt mục tiêu đề ra, tương ứng hơn 2,1 triệu tỷ đồng bơm thêm vào nền kinh tế. Mặt bằng lãi suất được duy trì ổn định ở mức thấp nhờ chính sách tiền tệ linh hoạt, giúp kiềm chế lạm phát ~3,63% và hỗ trợ GDP tăng 7,09%. Nhờ môi trường vĩ mô thuận lợi, nhu cầu vốn của doanh nghiệp và người dân phục hồi mạnh đã thúc đẩy thu nhập lãi thuần của các ngân hàng tăng 15,6% trong năm 2024.
Song song, các ngân hàng chủ động trích lập dự phòng rủi ro lên tới 163 nghìn tỷ đồng (tăng 13,1% so với 2023) để củng cố bộ đệm tài chính. Việc gia tăng dự phòng phản ánh thái độ thận trọng, giúp kiểm soát chất lượng tài sản tốt hơn – tỷ lệ nợ xấu của nhiều nhà băng vẫn quanh ngưỡng 1-2% (như BIDV ~1,3% cuối 2024, với tỷ lệ bao phủ nợ xấu 133%). Dù chi phí dự phòng cao gây áp lực, khiến biên lãi ròng (NIM) toàn ngành gần như đi ngang, nhưng bù lại an toàn hệ thống được đảm bảo. Kết quả, lợi nhuận sau thuế toàn ngành năm 2024 lập kỷ lục mới trên 260 nghìn tỷ đồng, tăng 16,8% so với năm trước – một bước nhảy vọt so với mức tăng dưới 4% của 2023. Lợi nhuận cải thiện kéo theo các chỉ số sinh lời (ROE/ROA) tăng lên. Bình quân ROA ngành đạt ~1,49% cuối 2024, nhích nhẹ so với năm trước. Nhiều ngân hàng ghi nhận ROE trên 20%, thậm chí một số nhà băng top đầu về hiệu quả như HDBank, LPBank đạt ~25%. Theo thống kê, có tới 19/27 ngân hàng niêm yết tăng ROE sau một năm, cho thấy đà phục hồi diện rộng về hiệu quả sử dụng vốn.
Bên cạnh đó, cơ cấu huy động vốn của các ngân hàng đang có chuyển biến tích cực. Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) toàn hệ thống đã phục hồi lên khoảng 20,3% cuối 2024, bật tăng từ mức đáy ~17,6% hồi quý I/2023. Lãi suất tiền gửi giảm và kênh đầu tư khác ấm lên khiến dòng tiền nhàn rỗi quay lại tài khoản thanh toán. Nhóm ngân hàng sở hữu lượng khách hàng doanh nghiệp lớn tiếp tục dẫn đầu về CASA (Techcombank, MB, Vietcombank), trong khi các ngân hàng thiên về bán lẻ như VPBank, VIB có CASA thấp hơn, quanh 15-17%. Nguồn CASA dồi dào giúp nhiều ngân hàng giảm chi phí vốn và cải thiện biên lợi nhuận. Chẳng hạn, MB duy trì CASA ~36,7%, nhờ lượng giao dịch số cao trên nền tảng khách hàng lớn, qua đó tiết kiệm đáng kể chi phí vốn và tăng hiệu quả kinh doanh. Dù vậy, cuộc đua hút tiền gửi không kỳ hạn đang ngày càng gay gắt, buộc các ngân hàng liên tục tung ra sáng kiến mới (như tính năng “auto-earning” sinh lãi tự động trên số dư) để giữ chân tiền gửi không kỳ hạn.
Nhìn chung, bức tranh tài chính ngành ngân hàng đang sáng lên sau giai đoạn khó khăn, gửi tín hiệu tích cực đến giới đầu tư. Sự tăng trưởng trở lại của tín dụng và lợi nhuận, cùng với nỗ lực kiểm soát rủi ro, cho thấy các ngân hàng đã “qua cơn sóng dữ” và sẵn sàng cho chu kỳ phát triển mới. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần lưu ý rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng, đặc biệt là rủi ro tín dụng của một số phân khúc và biến động lãi suất có thể ảnh hưởng biên lợi nhuận. Việc thận trọng theo dõi chất lượng tài sản và môi trường lãi suất vẫn là cần thiết song song với kỳ vọng tích cực.