Tác động kinh tế
Thỏa thuận cho phép hàng Mỹ vào Việt Nam với thuế suất 0% trong khi Mỹ áp thuế 20% lên tất cả hàng hóa Việt Nam xuất sang Mỹ (và 40% với hàng “transshipment” qua Việt Nam). Hiện Việt Nam đang có thặng dư lớn với Mỹ (năm 2024 lên tới ~122–130 tỷ USD), chủ yếu từ xuất khẩu điện tử, dệt may, giày dép và nông sản. Theo Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ, hơn một nửa giá trị nhập khẩu từ Việt Nam là sản phẩm điện tử và dệt may. Thuế 20% sẽ làm giảm tính cạnh tranh của các mặt hàng xuất khẩu chủ lực này, khiến xuất khẩu sang Mỹ giảm mạnh, làm thu hẹp thặng dư thương mại song phương. Ví dụ, lĩnh vực dệt may (năm 2024 đạt 16,2 tỷ USD vào Mỹ) và thủy sản rất phụ thuộc vào thị trường Mỹ, nay sẽ phải đối mặt với chi phí cao hơn và nguy cơ mất đơn hàng. Chuyên gia dự báo nếu không ứng phó kịp, đơn hàng sang Mỹ có thể giảm 20–30%. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu dệt may, thủy sản đã lo “tình hình sẽ căng thẳng” do khả năng chịu thuế đối ứng cao.
- Cán cân thương mại: Thặng dư hiện tại của Việt Nam với Mỹ (hơn 12,2 tỷ USD chỉ riêng tháng 5/2025, tăng 42% so cùng kỳ) sẽ giảm mạnh do nhập khẩu Mỹ giảm (Việt Nam chuyển sang thị trường khác hoặc tiêu thụ nội địa) và xuất khẩu Việt bị áp thuế 20%. Cán cân sẽ hẹp lại đáng kể.
- Ngành xuất khẩu chủ lực: Dệt may, da giày, điện tử và thủy sản vốn hưởng lợi khi nhiều công ty đa quốc gia chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam. Thuế 20% làm giảm sức cạnh tranh của các ngành này. Chẳng hạn, Tổng Giám đốc May 10 (thành viên Tập đoàn Dệt May Việt Nam) cảnh báo rằng khi Mỹ chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu dệt may, sẽ rất khó thay thế thị trường này. Ngược lại, một số ngành xuất khẩu có tỷ lệ nội địa hóa cao (đã chịu thuế nội địa tương đương xấp xỉ 20% trước đó) sẽ ít thiệt hại hơn. Tổng hợp cho thấy, theo chuyên gia Hồ Quốc Tuấn, các ngành đã chịu thuế khoảng 20% sẽ tương đối có lợi, trong khi những ngành đang chịu thuế thấp mà bị nâng lên 20% sẽ “gặp khó”.
- Chuỗi cung ứng: Chính quyền Mỹ nhấn mạnh ngăn chặn “transshipment” của hàng Trung Quốc qua Việt Nam. Việt Nam được yêu cầu thắt chặt quy tắc xuất xứ để chứng minh trị giá gia công thực tế. Việc này có thể khiến nhiều công ty vốn nhập linh kiện Trung Quốc sang Việt Nam lắp ráp gặp khó khăn, buộc phải thay đổi chuỗi cung ứng hoặc nâng tỷ lệ nội địa hóa. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây chỉ ra “ít có hiện tượng chuyển hướng” hàng Trung Quốc qua Việt Nam như lo ngại. Dù vậy, tổng thể chính sách sẽ làm tăng chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và có thể khiến một số công ty đa quốc gia xem xét đầu tư ở nơi khác, làm gián đoạn các chuỗi cung ứng hiện có.
- Doanh nghiệp FDI và môi trường đầu tư: Thỏa thuận này có thể làm giảm kỳ vọng của các nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường thương mại tự do của Việt Nam. Các doanh nghiệp FDI (nhất là đa quốc gia Mỹ, EU) có thể lo ngại Việt Nam đang chịu sức ép “ăn lạt” từ Mỹ. Nhiều doanh nghiệp Việt hiện cũng đã chủ động tìm đa dạng nguyên phụ liệu (ví dụ ngành dệt may mua thêm vải dệt từ Mỹ để giảm thuế nhờ quy tắc xuất xứ ưu đãi). Nếu Việt Nam yếu hoá tiền tệ để bù đắp thiệt hại thì có nguy cơ bị “gắn mác” thao túng tỷ giá. Bộ Công Thương từng đánh giá bất luận có áp thuế 46% hay không, tác động tới tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam là rất lớn, song đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tận dụng 17 FTA hiện có, đa dạng thị trường. Ngoài ra, các hợp đồng mua máy bay Boeing trị giá gần 8 tỷ USD với Vietnam Airlines và đơn hàng nông sản (hơn 2,9 tỷ USD) dự kiến ký kết cũng là tín hiệu Việt Nam đang tăng cường mua hàng Mỹ để giảm bớt căng thẳng thương mại.
Tóm lại, về mặt kinh tế, thỏa thuận sẽ khiến xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ giảm sút trong ngắn hạn (đặc biệt với dệt may, điện tử, thủy sản) do mức thuế cao hơn. Đồng thời, người tiêu dùng Việt sẽ hưởng lợi khi hàng hóa Mỹ nhập khẩu rẻ hơn (xuống 0% thuế). Doanh nghiệp Việt Nam sẽ chịu sức ép cạnh tranh mạnh mẽ hơn, nhất là các doanh nghiệp nhỏ không thể nhanh chóng đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng. Cán cân thương mại sẽ nghiêng lại ít có lợi cho Việt Nam, ảnh hưởng đến mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu 12–15% (khoảng 450 tỷ USD năm 2025) mà Bộ Công Thương đặt ra.
Tác động chính trị
Về quan hệ Việt – Mỹ, thỏa thuận này thể hiện sự thúc đẩy đối tác chiến lược giữa hai bên nhưng cũng đặt Việt Nam vào vị thế yếu hơn trong đàm phán. Trước đó, Việt Nam đã nâng cấp quan hệ với Mỹ lên “đối tác toàn diện chiến lược” – cao nhất trong lịch sử. Tuy nhiên, cam kết mở cửa thị trường thuế 0% cho Mỹ được đánh giá là thiện chí vượt trội, nhằm tránh việc Mỹ áp thuế 46% ban đầu. Chuyên gia cho rằng động thái này mang “ý nghĩa chiến lược”, thể hiện Việt Nam rất thiện chí trong quan hệ với Mỹ. Trong một cuộc điện đàm ngày 4/4/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm đã xác nhận giảm thuế về 0% đối với hàng Mỹ, khiến Tổng thống Trump nhận xét rất tích cực, đồng thời tuyên bố sẽ cắt giảm đáng kể thuế đối ứng áp lên nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam.
Trong khu vực và toàn cầu, Việt Nam đang đứng giữa hai siêu cường. Hiện Việt Nam xuất khẩu chủ yếu là hàng tiêu dùng giá trị cao sang Mỹ (điện tử, dệt may, giày dép), trong khi lại phụ thuộc vào nhập khẩu từ Trung Quốc gần 50% nguyên phụ liệu sản xuất. Vì vậy, dù Việt Nam cố gắng đóng vai trò vừa là “bên thay thế” chuỗi cung ứng của Trung Quốc, vừa cân bằng quan hệ với hai bên, nhưng bất kỳ nhượng bộ kinh tế rõ rệt nào cho Mỹ cũng có thể tạo dư địa để Trung Quốc phản ứng. Báo cáo của Asia Pacific Foundation cảnh báo các biện pháp thuế quan có thể khiến Trung Quốc “tăng thuế nhập khẩu hàng Việt hoặc giảm đầu tư” vào Việt Nam, đe dọa chuỗi giá trị địa phương. Việt Nam đang “đi trên lằn ranh”, tìm cách khẳng định vai trò là trung tâm sản xuất thay thế cho Mỹ, nhưng đồng thời tránh gợi ý quay về phía Mỹ quá rõ ràng.
Quan hệ với các đối tác khác như EU và ASEAN có thể bị ảnh hưởng gián tiếp. EU – Việt Nam đã ký FTA EVFTA từ 2020, tạo cơ hội mở cửa thị trường cho nhau. Nếu Việt Nam mở cửa ưu đãi cho Mỹ, EU có thể đòi bình đẳng đối xử hoặc đánh giá Việt Nam đã thoả hiệp nhiều phía. Tuy nhiên, Việt Nam cũng tìm cách đa dạng hóa thị trường: ngoài Mỹ – Trung, các đối tác xuất khẩu chính khác là ASEAN, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nam Phi, Brazil…. Việt Nam đang theo đuổi nhiều FTA và hiệp định song phương (cộng đồng CPTPP, RCEP, thỏa thuận với Canada, ASEAN, EU…) để giảm phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào. Trong bối cảnh này, thỏa thuận với Mỹ có thể làm gia tăng vị thế đàm phán của Việt Nam (khi Mỹ coi Việt Nam là đối tác chiến lược quan trọng) nhưng cũng khiến các nước khác phải cân nhắc điều kiện đàm phán của Việt Nam.
Tóm lại, về khía cạnh chính trị, thỏa thuận tuy là nỗ lực nhằm cân bằng lợi ích Mỹ – Việt, nhưng có nguy cơ làm gia tăng căng thẳng với Trung Quốc (đặc biệt trong bối cảnh địa chính trị khu vực) và gây chú ý của các đối tác khác. Việt Nam sẽ tiếp tục đi dây giữa hai phía: vừa tận dụng được thế ‘nhân dịp’ hợp tác với Mỹ để cải thiện quan hệ song phương, nhưng cũng phải duy trì quan hệ tốt với Trung Quốc và EU.