Ngành Chứng khoán: Phân tích xu hướng, tiềm năng và câu chuyện năm 2025

Xu hướng chung của ngành chứng khoán Việt Nam 2025

Thị trường chứng khoán Việt Nam bước vào năm 2025 với nền tảng tích cực từ năm 2024. VN-Index kết thúc năm 2024 ở mức ~1.267 điểm, tăng khoảng 12,1% so với cuối 2023​. Giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu đạt ~5,21 triệu tỷ đồng (khoảng 218 tỷ USD), tăng 14,3%​. Thanh khoản thị trường cải thiện đáng kể: giá trị giao dịch bình quân ~18.685 tỷ đồng/phiên, tăng 22,4% so với 2023​. Nhờ đó, thanh khoản thị trường cổ phiếu Việt Nam vươn lên xếp thứ 3 Đông Nam Á (chỉ sau Thái Lan và Singapore)​. Số lượng tài khoản chứng khoán cũng bùng nổ, đặc biệt từ nhà đầu tư cá nhân. Tính đến cuối 2024, nhà đầu tư trong nước mở tổng cộng hơn 9,2 triệu tài khoản, tương đương khoảng 9% dân số​– vượt mục tiêu 9 triệu vào 2025 mà Chính phủ đề ra sớm một năm. Riêng tháng 12/2024 có thêm ~141.000 tài khoản, chủ yếu từ cá nhân (140.559 tài khoản) trong khi tổ chức chỉ mở mới 138 tài khoản​. Điều này cho thấy dòng tiền nhà đầu tư cá nhân nội địa vẫn là động lực chính, bổ sung lượng lớn người chơi mới.

Chính sách tiền tệ và lãi suất có ảnh hưởng quan trọng đến thị trường 2025. Trong năm 2024, Ngân hàng Nhà nước đã nhiều lần hạ lãi suất điều hành để hỗ trợ nền kinh tế, kéo mặt bằng lãi suất cho vay bình quân giảm ~1,7 điểm % so với 2023​. Bước sang 2025, các ngân hàng kỳ vọng lãi suất tiếp tục ổn định; một khảo sát cho thấy lãi suất huy động và cho vay có thể chỉ tăng nhẹ ~0,2-0,3% trong năm 2025 – một mức tăng không đáng kể. Mặt bằng lãi suất duy trì ở mức thấp lịch sử sẽ tiếp tục hỗ trợ kênh chứng khoán, giúp chi phí vốn rẻ và hấp dẫn hơn so với gửi tiết kiệm. Về quản lý nhà nước, cơ quan quản lý đang nỗ lực nâng cao tính minh bạch và hiệu quả thị trường. Năm 2024 đã củng cố kỷ luật, xử lý nghiêm các vụ thao túng, đồng thời nâng cấp hạ tầng (HOSE đặt mục tiêu triển khai hệ thống công nghệ KRX trong 2025) để sẵn sàng cho các sản phẩm mới​. Chính phủ và Bộ Tài chính cũng đặt mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ cận biên lên mới nổi. Nhiều vướng mắc về room ngoại, thanh toán bù trừ đang được tháo gỡ để thỏa các tiêu chí nâng hạng trong tương lai gần​. Bên cạnh đó, Chiến lược phát triển TTCK đến 2030 của Chính phủ đề ra mục tiêu quy mô vốn hóa thị trường cổ phiếu bằng 100% GDP vào 2025​ – một mục tiêu tham vọng đòi hỏi thị trường phải bứt phá mạnh mẽ. Những nỗ lực về chính sách này tạo niềm tin cho nhà đầu tư về sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.

Yếu tố vĩ mô trong nước và thế giới sẽ định hình xu hướng chung năm 2025. Kinh tế Việt Nam được dự báo tiếp tục tăng trưởng tích cực ~6,5-7% năm 2025, thể hiện sự phục hồi mạnh của sản xuất, thương mại và tiêu dùng​. Sức khỏe tài chính doanh nghiệp cải thiện cùng tăng trưởng GDP ổn định sẽ hỗ trợ tâm lý nhà đầu tư​. Đầu tư công trong nước dự kiến tăng mạnh, Chính phủ đặt mục tiêu giải ngân vốn đầu tư công tăng ~30% so với giai đoạn trước để kích thích hạ tầng, tạo hiệu ứng lan tỏa cho nền kinh tế​. Tuy nhiên, bối cảnh quốc tế tiềm ẩn nhiều yếu tố bất định: Chính sách tiền tệ thắt chặt tại Mỹ và châu Âu, biến động giá dầu, xung đột địa chính trị (như chiến sự Nga–Ukraine) có thể gây rung lắc thị trường toàn cầu​. Đồng USD mạnh lên từng thời kỳ có thể gây áp lực lên tỷ giá VND, khiến dòng vốn ngoại vào thị trường mới nổi biến động. Nhìn chung, bước vào 2025, thị trường chứng khoán Việt Nam đứng trước cơ hội tiếp tục tăng trưởng trên nền tảng vĩ mô ổn định và lực đỡ chính sách, nhưng cũng đối diện rủi ro từ biến động bên ngoài và bài toán nâng cao chất lượng tăng trưởng.

Tiềm năng tăng trưởng của ngành

Các dự báo tài chính cho năm 2025 cho thấy ngành chứng khoán có nhiều dư địa tăng trưởng tích cực. Công ty xếp hạng tín nhiệm VIS Ratings nhận định lợi nhuận các công ty chứng khoán Việt Nam sẽ tăng trưởng khoảng 25% trong năm 2025, đặc biệt nhóm công ty có ngân hàng mẹ hậu thuẫn sẽ dẫn dắt nhờ lợi thế mạng lưới khách hàng và vốn rẻ​. Nhờ thị trường phục hồi, khả năng sinh lời của ngành được kỳ vọng cải thiện: tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROE hoặc biên ròng) có thể tăng thêm 0,3-0,5 điểm %, lên mức 5,3%-5,5% (tính trên tổng tài sản)​. Động lực chính đến từ việc mở rộng cho vay ký quỹ và đầu tư trái phiếu – hai mảng đem lại thu nhập lãi lớn cho các công ty chứng khoán. Bên cạnh đó, tâm lý nhà đầu tư dự kiến hưng phấn hơn nhờ nền kinh tế vĩ mô vững mạnh, doanh nghiệp niêm yết làm ăn khởi sắc và hạ tầng thị trường được nâng cấp (hệ thống giao dịch mới, sản phẩm mới)​.

Thanh khoản thị trường được dự báo duy trì dồi dào, dù có thể phân hóa theo từng giai đoạn. Công ty VDSC nhận định nửa đầu 2025 thanh khoản có thể đi ngang ở mức hiện tại, nhưng sẽ tăng vọt từ Quý 3/2025 nếu có thông tin tích cực về nâng hạng thị trường​. Kịch bản cơ sở, VN-Index dao động trong vùng 1.220 - 1.486 điểm với giá trị giao dịch bình quân 22.000-24.000 tỷ đồng/phiên​. Ở kịch bản lạc quan hơn, một số công ty chứng khoán lớn như VCBS, VNDIRECT dự báo VN-Index thậm chí có thể chạm mốc 1.650-1.670 điểm (tăng ~30% so với đầu năm)​. Thanh khoản dồi dào kết hợp với lượng tài khoản nhà đầu tư mới tăng nhanh sẽ tạo nền tảng tốt để thị trường bứt phá. Năm 2024, có tới 2 triệu tài khoản chứng khoán mới được mở (gấp 5 lần năm 2023)​, và xu hướng này kỳ vọng tiếp diễn khi kênh tiết kiệm kém hấp dẫn hơn. Ngoài ra, sự ra đời của các sản phẩm tài chính mới cũng góp phần thu hút thêm dòng tiền: giao dịch phái sinh trên chỉ số đã sôi động từ 2022, gần đây các quỹ ETF nội địa liên tục huy động vốn (FUESSV50, FUEVFVND, FUEVNFL...); các sản phẩm chứng quyền có bảo đảm, trái phiếu doanh nghiệp chào bán qua sàn... ngày càng phổ biến. Những sản phẩm này mang lại nguồn doanh thu mới và đa dạng hóa kênh đầu tư, qua đó mở rộng quy mô thị trường.

Mặc dù vậy, ngành chứng khoán năm 2025 cũng đối mặt với không ít rủi ro và thách thức. Về vĩ mô, lạm phát bình quân dự kiến nhích lên quanh 4-4,5% (so với ~3% năm 2024) và áp lực tỷ giá có thể tăng nếu Mỹ áp dụng chính sách thương mại cứng rắn – VDSC dự báo USD/VND có thể lên mức 26.000 vào cuối 2025​. Đồng nội tệ mất giá sẽ làm giảm mức sinh lời thực tế của nhà đầu tư ngoại, cản trở dòng vốn vào. Dòng vốn ngoại tuy được hỗ trợ bởi định giá hấp dẫn của cổ phiếu Việt Nam (P/E, P/B thuộc nhóm thấp khu vực)​, nhưng có thể biến động khó lường theo tình hình quốc tế. Chỉ cần Fed tăng lãi suất mạnh hơn dự kiến hoặc xảy ra bất ổn tài chính toàn cầu, các quỹ ngoại sẵn sàng rút vốn khỏi thị trường mới nổi, gây áp lực điều chỉnh lên VN-Index. Nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn – nơi khối ngoại nắm giữ nhiều – sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất.

Cạnh tranh nội ngành cũng ngày càng gay gắt. Hơn 80 công ty chứng khoán đang hoạt động, trong đó Top 10 chiếm ~68% thị phần môi giới trên HOSE​. Cuộc đua giành thị phần khiến nhiều công ty sẵn sàng hạ phí môi giới về 0% và giảm lãi suất margin để lôi kéo khách. Các công ty chứng khoán có ngân hàng mẹ hậu thuẫn (như MBS, VCBS, VPS, TCBS...) có lợi thế về vốn rẻ nên mở rộng cho vay mạnh mẽ, gia tăng đòn bẩy tài chính trong hoạt động. Ngược lại, các công ty chứng khoán nhỏ và công ty có vốn ngoại (không gắn với ngân hàng trong nước) gặp bất lợi về quy mô và cơ sở khách hàng, dự báo tăng trưởng lợi nhuận hạn chế hơn​. Việc tăng vốn trở thành yêu cầu cấp thiết để các công ty duy trì năng lực cạnh tranh; năm 2024 nhiều công ty đã phát hành thêm cổ phần hoặc trái phiếu để bổ sung vốn cho vay margin.

Một thách thức khác là kiểm soát rủi ro tín dụng và rủi ro đầu tư. Dư nợ cho vay ký quỹ trên toàn thị trường đang ở mức cao kỷ lục – riêng SSI đã cho vay ~19.600 tỷ đồng cuối Q2/2024 (tăng 33,5% so với đầu năm)​và đạt 21.815 tỷ vào cuối 2024​, MBS cũng dư nợ gần 10.300 tỷ​. Nếu thị trường biến động xấu, áp lực xử lý tài sản đảm bảo (cổ phiếu) sẽ rất lớn, tiềm ẩn nguy cơ call margin đồng loạt và khuếch đại đà giảm. Ngoài ra, nhiều công ty chứng khoán đã tích lũy lượng trái phiếu doanh nghiệp đáng kể trong danh mục tự doanh. Chẳng hạn, VNDirect có tới 10.631 tỷ đồng trái phiếu chưa niêm yết (đa phần là trái phiếu doanh nghiệp) trong danh mục FVTPL​; MBS cũng nắm khoảng 3.000-4.000 tỷ trái phiếu (cả niêm yết và chưa niêm yết) tính đến cuối 2024​. Mặc dù chất lượng tín dụng đang dần ổn định nhờ Chính phủ tháo gỡ thị trường trái phiếu, bất kỳ vụ vỡ nợ hoặc tái cấu trúc chậm trả nào cũng có thể ảnh hưởng xấu đến lợi nhuận các công ty chứng khoán có liên quan. Do đó, cùng với cơ hội sinh lời cao trong năm 2025, các doanh nghiệp chứng khoán cũng phải chú trọng quản trị rủi ro danh mục và cân đối nguồn vốn để phát triển bền vững.

Phân tích doanh thu, lợi nhuận và hiệu suất của các công ty chứng khoán lớn

Thị trường chứng khoán Việt Nam có hàng chục công ty chứng khoán, trong đó nhóm dẫn đầu (Top 5-10) chiếm phần lớn thị phần và lợi nhuận. Dưới đây là bức tranh hiệu quả kinh doanh của một số công ty tiêu biểu niêm yết trên sàn (SSI, VND, HCM, VCI, MBS, FTS...), dựa trên số liệu năm 2024 và định hướng 2025:

  • SSI (Chứng khoán SSI): Đây là công ty chứng khoán lớn nhất Việt Nam xét về tổng tài sản (~70.000 tỷ đồng) và vốn chủ sở hữu (~24.000 tỷ)​. Năm 2024, SSI đạt 8.704 tỷ đồng tổng doanh thu hợp nhất và lợi nhuận sau thuế 2.835 tỷ đồng, tăng ~23,6% so với 2023​. Kết quả này vượt 112% kế hoạch lợi nhuận năm. Cơ cấu doanh thu đa dạng: mảng dịch vụ chứng khoán (môi giới, lưu ký, tư vấn…) đóng góp ~47% doanh thu​, tương đương 1.087 tỷ đồng trong 6T/2024; cho vay margin đóng góp ~22% doanh thu (khoảng 960 tỷ trong 6T/2024, tăng 38% yoy)​; còn lại ~45% đến từ hoạt động đầu tư (tự doanh cổ phiếu, trái phiếu…)​. SSI tận dụng tốt đà phục hồi thị trường: dư nợ ký quỹ của công ty tăng mạnh, đạt 21.815 tỷ đồng cuối 2024 (tăng 48,7% so với đầu năm)​, tiệm cận hạn mức đề ra (~20.000 tỷ). Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) khoảng 12% – mức cao trong bối cảnh ngành. Về thị phần, SSI giữ vững vị trí top 2 trên HOSE (khoảng 11% thị phần môi giới cổ phiếu)​ nhờ mạng lưới khách hàng rộng khắp và thương hiệu uy tín. Chiến lược của SSI là mở rộng hệ sinh thái dịch vụ tài chính: ngoài môi giới và cho vay, SSI đẩy mạnh hoạt động ngân hàng đầu tư (IB) và quản lý quỹ (thông qua SSIAM). Định giá cổ phiếu SSI ở mức trung bình ngành với P/E khoảng 13-14 lần và P/B ~1,5 lần (giá ~27.000đ, EPS ~1.800đ​). Với nền tảng vững chắc và kỳ vọng thị trường thuận lợi, SSI được đánh giá có triển vọng tăng trưởng ổn định, phù hợp cho đầu tư dài hạn. Tuy nhiên, do quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng % có thể chậm hơn các công ty nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường bùng nổ.

  • VND (Chứng khoán VNDirect): VNDirect là công ty chú trọng phân khúc nhà đầu tư cá nhân với nền tảng giao dịch trực tuyến mạnh. Năm 2024 lại là một năm thử thách với VND khi doanh thu hoạt động đạt 5.324 tỷ (giảm 19% so với 2023) và lợi nhuận sau thuế 1.718 tỷ (giảm 15%)​. Công ty chỉ thực hiện ~83% kế hoạch lợi nhuận năm, “đánh rơi” 15% lợi nhuận so với năm trước. Nguyên nhân chính do các mảng kinh doanh đồng loạt suy giảm trong quý IV/2024: lãi từ tài sản tài chính FVTPL thuần chỉ đạt 272 tỷ, giảm 66% so với cùng kỳ​; doanh thu môi giới quý IV chỉ 142 tỷ, giảm 34% yoy do thanh khoản thị trường giảm cuối năm​; trong khi chi phí hoạt động tăng 31%, lên 630 tỷ quý IV​. Kết quả là lợi nhuận sau thuế quý IV/2024 của VND chỉ còn 251 tỷ, giảm 69% yoy​, kéo kết quả cả năm đi xuống. Một điểm đáng chú ý là danh mục tự doanh của VNDirect khá lớn và thiên về trái phiếu doanh nghiệp: cuối 2024, công ty có 10.631 tỷ trái phiếu chưa niêm yết và 6.562 tỷ chứng chỉ tiền gửi trong danh mục FVTPL​. VNDIRECT từng là đơn vị tư vấn phát hành chính cho các lô trái phiếu của Trung Nam Group, nên rất nhạy cảm với biến động thị trường trái phiếu​. Việc thị trường trái phiếu chưa thực sự thông suốt đã ảnh hưởng đến doanh thu lãi từ danh mục HTM của VND (giảm 53% yoy quý IV)​. Dù vậy, VNDIRECT vẫn duy trì được tệp khách hàng lớn (top 5 thị phần môi giới ~7-8%) nhờ ứng dụng thân thiện. Công ty cũng tích cực phát triển dịch vụ tư vấn đầu tư số (AI Advisor, robot trading) để giữ chân nhà đầu tư. Hiện cổ phiếu VND có P/E khoảng 10-11 lần (giá ~15.000đ, EPS ~1.600đ) và P/B ~1,2 lần – khá hấp dẫn sau khi giá đã điều chỉnh. Triển vọng 2025 của VNDirect phụ thuộc vào việc cải thiện hiệu quả các mảng tự doanh và ngân hàng đầu tư. Nếu thị trường thuận lợi hơn, VND có thể lấy lại đà tăng trưởng lợi nhuận. Ngược lại, rủi ro của VND là gánh nặng tồn kho trái phiếu và cạnh tranh môi giới khiến biên lợi nhuận bị bào mòn.

  • HCM (Chứng khoán HSC): Công ty Chứng khoán TP.HCM (mã HCM) ghi nhận sự phục hồi ấn tượng trong 2024. Doanh thu cả năm đạt 4.276 tỷ đồng, tăng 47%​; lợi nhuận trước thuế đạt 1.295,5 tỷ, tăng 54% so với 2023​ (lợi nhuận sau thuế ước khoảng 1.040 tỷ đồng). HSC đã hoàn thành ~89% kế hoạch lợi nhuận năm và trở lại quỹ đạo tăng trưởng sau năm 2022-2023 trầm lắng. Động lực chính đến từ sự bùng nổ của cho vay margin và ổn định của mảng môi giới. Trong 2024, doanh thu môi giới của HSC đạt 848 tỷ, tăng 26% nhờ thanh khoản thị trường cải thiện (GTGD bình quân toàn thị trường tăng 20% từ 17k lên 21k tỷ/phiên)​. Lãi cho vay margin của HSC đạt 1.714 tỷ, tăng 61% so với 2023 ​– cho thấy dư nợ cho vay bình quân tăng mạnh (ước tính trên 10.000 tỷ). HSC tận dụng tốt nguồn vốn để mở rộng cho vay: tính đến 31/12/2024, tổng tài sản công ty ~31.339 tỷ, trong đó nợ phải trả chiếm 2/3 (chủ yếu là vay ngắn hạn 20.429 tỷ) phục vụ hoạt động margin. Tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao giúp HSC phóng đại lợi nhuận khi thị trường thuận lợi, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi thị trường đảo chiều. Về thế mạnh, HSC đứng top đầu trong mảng môi giới tổ chức và phái sinh (thị phần phái sinh ~6,34%, chỉ sau VPS)​. Công ty cũng có quan hệ đối tác chiến lược với Quỹ Dragon Capital, hỗ trợ mảng ngân hàng đầu tư. Cổ phiếu HCM hiện giao dịch ở mức P/E ~12 lần, P/B ~1,3 lần – phản ánh kỳ vọng vừa phải. HSC đang có kế hoạch tăng vốn mạnh: dự kiến phát hành 360 triệu cổ phiếu trong 2025, nâng vốn điều lệ lên 10.800 tỷ để mở rộng hoạt động cho vay và tự doanh​. Triển vọng 2025 của HSC khá khả quan nhờ nội lực tài chính mạnh và thị phần ổn định; tuy nhiên công ty cần quản trị tốt rủi ro margin và chi phí vốn vay để bảo toàn biên lợi nhuận.

  • VCI (Chứng khoán Bản Việt – VietCap): Sau giai đoạn 2022 khó khăn, năm 2024 VietCap phục hồi ngoạn mụcDoanh thu hoạt động đạt 3.696 tỷ đồng, tăng 50% so với 2023​; lợi nhuận sau thuế 911 tỷ, tăng tới 85%​ và vượt ~56% kế hoạch năm​. Đây là mức lợi nhuận cao nhất của VCI kể từ 2021, cho thấy công ty đã thích ứng tốt với thị trường mới. Động lực tăng trưởng đến từ cả mảng môi giới lẫn ngân hàng đầu tư và tự doanh. Thị phần môi giới cổ phiếu của VCI năm 2024 nằm trong Top 5 HOSE (~5%), nhờ phục vụ nhiều khách hàng tổ chức và nhà đầu tư VIP. Đặc biệt, danh mục tự doanh cổ phiếu có tỷ trọng lớn ở các bluechip giúp VCI tận dụng đà tăng giá cổ phiếu. Công ty đã chốt lời một phần và đánh giá lại danh mục hiệu quả – ví dụ tăng tỷ trọng cổ phiếu FPT đúng thời điểm​. Bên cạnh đó, một số thương vụ ngân hàng đầu tư (IB) đình trệ từ 2022 đã được hoàn tất trong 2024, đem về phí tư vấn đáng kể. Kết quả, VCI vượt 40-55% kế hoạch lợi nhuận năm và dự kiến trả cổ tức tiền mặt 2024 (đợt 2) ~180 tỷ cho cổ đông​. Hiện tại, VCI đang tích lũy lợi nhuận chưa phân phối gần 3.000 tỷ – nguồn lực để mở rộng tự doanh và cho vay trong tương lai​. Về chỉ số tài chính, cổ phiếu VCI giao dịch ở P/E ~12-13 lần, P/B ~2,0 lần (giá ~32.000đ, EPS ~2.500đ)​. Mức P/B cao cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả premium cho VCI do uy tín và khả năng sinh lời vượt trội trong mảng IB. ROE của VCI cũng thuộc hàng đầu ngành (~15-18%). Triển vọng 2025: VietCap sẽ hưởng lợi lớn nếu thị trường IPO, M&A sôi động trở lại và các deal tư vấn lớn được triển khai (VCI vốn là nhà tư vấn dẫn đầu nhiều thương vụ ngân hàng, bất động sản). Tuy nhiên, do phụ thuộc vào hoạt động IB và tự doanh (biến động), lợi nhuận VCI có thể dao động mạnh hơn các công ty tập trung vào hoạt động lõi truyền thống.

  • MBS (Chứng khoán MB): Với hậu thuẫn từ ngân hàng mẹ MB, MBS đã có bước nhảy vọt về quy mô trong năm qua. Doanh thu hoạt động năm 2024 đạt 3.120 tỷ đồng, tăng 72% yoy​ – thuộc nhóm tăng cao nhất thị trường; lợi nhuận trước thuế 931 tỷ và lợi nhuận sau thuế 744 tỷ, tăng lần lượt 30% và 27%​, thiết lập kỷ lục mới về lợi nhuận. MBS hoàn thành đúng kế hoạch năm (đạt 100% mục tiêu LNTT)​. Động lực chính đến từ mảng cho vay margin khuếch trương mạnh và mảng tự doanh khởi sắc. Doanh thu lãi cho vay và phải thu quý IV/2024 đạt 268 tỷ (+22% yoy)​, cả năm ước tính trên 900 tỷ, cho thấy dư nợ ký quỹ của MBS trung bình khoảng 9.000-10.000 tỷ. MBS cạnh tranh thị phần margin quyết liệt (có thời điểm áp dụng chính sách hoa hồng môi giới tới 90% cho môi giới viên để mở rộng khách hàng) – điều này khiến mảng môi giới gần như không có lãi: quý IV doanh thu môi giới 131 tỷ nhưng chi phí môi giới cũng 131 tỷ, hòa vốn​. Bù lại, tự doanh đóng góp lớn: lãi từ tài sản FVTPL quý IV đạt 217 tỷ, tăng vượt bậc so với 52 tỷ cùng kỳ​ (danh mục cổ phiếu và trái phiếu định giá lại có lãi). Tổng kết 2024, biên lợi nhuận ròng của MBS đạt ~24%, thấp hơn SSI, HSC do chi phí lớn, nhưng quy mô lợi nhuận tuyệt đối đã vươn lên nhóm đầu. Tổng tài sản MBS cuối 2024 đạt 22.132 tỷ, tăng 46% yoy, trong đó cho vay margin ~10.300 tỷ​. Danh mục đầu tư tài chính của MBS cũng đáng kể: tài sản FVTPL gần 2.000 tỷ (tập trung vào trái phiếu niêm yết ~1.000 tỷ và giấy tờ có giá ~746 tỷ)​; tài sản AFS ~2.700 tỷ (chủ yếu trái phiếu chưa niêm yết ~2.000 tỷ)​. Cổ phiếu MBS hiện có P/E ~8-9 lần, P/B ~1,0 lần – thấp hơn đáng kể so với các công ty cùng ngành do thị phần môi giới của MBS còn hạn chế (Top 7 HOSE với ~4%) và rủi ro danh mục trái phiếu. Tuy nhiên, MBS có tiềm năng tăng trưởng tốt nhờ tiếp tục được MB Bank hỗ trợ vốn (công ty dự kiến tăng vốn điều lệ từ 2.412 lên 3.000 tỷ trong 2025) và mở rộng mạng lưới khách hàng từ hệ sinh thái ngân hàng mẹ. Thách thức cho MBS là cần cải thiện hiệu suất sử dụng vốn (tăng tỷ trọng thu nhập phí, môi giới) để nâng ROE lên mức cao hơn (hiện ~12-13%).

  • FTS (Chứng khoán FPT): FPTS có quy mô vừa, tập trung vào đối tượng khách hàng tổ chức và nhà đầu tư giá trị. Năm 2024, FPTS đạt 1.006 tỷ doanh thu, tăng 9% và 513 tỷ LNTT (khoảng 410 tỷ LNST), gần như đi ngang (+0,6%) so với 2023​. Kết quả này tương đối khiêm tốn so với mặt bằng ngành, do FPTS không đẩy mạnh cho vay margin bằng các đối thủ (công ty chủ trương an toàn, margin market share <2%). Điểm sáng là quý IV/2024, FPTS báo lãi ròng 159,5 tỷ đồng – gấp 3,8 lần cùng kỳ năm trước​ nhờ hoàn nhập dự phòng và đánh giá lại danh mục cổ phiếu MSH (Công ty May Sông Hồng) tăng mạnh. Tuy nhiên, đó là lợi nhuận bất thường một lần. Bước sang 2025, FPTS tiếp tục đặt kế hoạch thận trọng: doanh thu 1.000 tỷ (giảm nhẹ) và LNTT 500 tỷ (giảm 2,5%)​, phản ánh quan điểm chưa kỳ vọng sự bứt phá ngay. Thay vào đó, công ty tập trung củng cố nội lực: đề xuất chia cổ tức tiền mặt 5% (~153 tỷ)​ và triển khai tăng vốn điều lệ thêm 20% thông qua phát hành quyền cho cổ đông hiện hữu (30,6 triệu cổ phiếu, tỷ lệ 10:1)​ và phát hành ESOP 10 triệu cổ phiếu​ trong 2025. Sau các đợt phát hành, vốn FPTS sẽ tăng từ 3.060 tỷ lên khoảng 3.700 tỷ đồng, giúp bổ sung nguồn lực cho hoạt động margin. Về chiến lược kinh doanh, FPTS chủ trương cạnh tranh bằng dịch vụ chất lượng thay vì chạy đua lãi suất thấp. Công ty cũng đồng hành với FPT trong hệ sinh thái công nghệ, tận dụng thế mạnh CNTT để phát triển các nền tảng phân tích và giao dịch hiện đại. Cổ phiếu FTS đang giao dịch ở P/E ~10-11 lần, P/B ~1,3 lần – định giá không đắt, và nổi bật với lịch sử trả cổ tức tiền mặt đều đặn. Triển vọng dài hạn của FPTS sẽ phụ thuộc vào khả năng đột phá doanh thu (nhờ sản phẩm/dịch vụ mới) sau khi hoàn tất tăng vốn, cũng như việc kiểm soát chi phí hiệu quả. Nhà đầu tư đánh giá cao tính ổn định của FPTS, nhưng cũng kỳ vọng công ty sẽ “tăng tốc” hơn khi thị trường thuận lợi.

  • Các công ty khác: Ngoài các mã trên, một số công ty chứng khoán đáng chú ý khác bao gồm: VDSC (Chứng khoán Rồng Việt) – công ty tầm trung có ngân hàng mẹ (OCB) hỗ trợ. Dù các báo cáo chiến lược đầu năm của VDSC khá lạc quan về thị trường 2025, công ty lại đặt kế hoạch kinh doanh rất thận trọng: doanh thu 1.106 tỷ (+6%), LNTT 368 tỷ (+3,5%) và LNST 294 tỷ (+1%) cho năm 2025​, gần như không tăng trưởng so với 2024. Điều này cho thấy ban lãnh đạo ưu tiên tính an toàn, có thể do VDSC từng gặp khó khăn thanh khoản năm 2022. SHS (Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội) – công ty con của ngân hàng SHB, năm 2024 cũng dần phục hồi lợi nhuận nhưng còn thấp so với giai đoạn bùng nổ 2021. VIX (Chứng khoán VIX) – VIX mở rộng vốn nhanh chóng và tham gia mạnh mẽ cuộc đua margin (dư nợ cuối 2024 >5.000 tỷ) tuy nhiên lợi nhuận chưa tương xứng. Các công ty có vốn ngân hàng khác như VCBS (Chứng khoán Vietcombank)ACBS (Chứng khoán ACB)TCBS (Chứng khoán Techcombank) dù không niêm yết nhưng cũng là những “đại gia” trong ngành, đóng góp đáng kể vào bức tranh chung. Nhìn chung, bức tranh lợi nhuận 2024 của ngành chứng khoán khá phân hóa: nhóm top đầu như SSI, HSC, VCI tăng trưởng mạnh; một số công ty giảm sút; số khác đi ngang. Điều này phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh và lợi thế từng công ty trong việc khai thác dư địa thị trường.

Nhìn chung, các công ty vốn lớn và đa dạng dịch vụ (SSI, VCI) có P/B cao hơn do nhà đầu tư kỳ vọng vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Ngược lại, một số công ty có P/E thấp nhưng ROE cũng ở mức khiêm tốn, phản ánh thị trường định giá thận trọng dựa trên chất lượng tài sản và triển vọng mỗi doanh nghiệp.

Những câu chuyện kinh doanh và chiến lược phát triển

Mở rộng lĩnh vực hoạt động: Các công ty chứng khoán Việt Nam đang chuyển mình từ mô hình môi giới truyền thống sang mô hình định chế tài chính tổng hợp. Nhiều công ty đã và đang mở rộng sang ngân hàng đầu tư (IB), tham gia sâu vào các thương vụ tư vấn cổ phần hóa, M&A, phát hành trái phiếu doanh nghiệp. Chẳng hạn, VCI dẫn đầu nhiều thương vụ IPO lớn, SSI và HSC cũng có đội ngũ IB mạnh cạnh tranh với các ngân hàng. Lĩnh vực quản lý tài sản và quản lý quỹ cũng được đẩy mạnh: SSI, VNDirect, VietCap đều sở hữu công ty quản lý quỹ riêng, cho ra đời các sản phẩm đầu tư (quỹ mở, ETF) đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Một số công ty chứng khoán còn lấn sân sang kinh doanh bảo hiểmngân hàng số thông qua hợp tác với công ty mẹ hoặc đối tác (ví dụ MBS tận dụng hệ sinh thái MB Bank để bán chéo bảo hiểm, sản phẩm ngân hàng). Mục tiêu của việc mở rộng này là tạo thêm nguồn thu nhập ổn định (phí tư vấn, phí quản lý) bên cạnh doanh thu môi giới dễ biến động.

Chiến lược thu hút khách hàng: Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, dịch vụ khách hàng và chính sách giá là vũ khí then chốt. Nhiều công ty chứng khoán chạy đua miễn phí giao dịch: đi tiên phong là VPS, sau đó nhiều bên như Pinetree, Mirae Asset… cũng miễn phí giao dịch chứng khoán cơ sở để thu hút nhà đầu tư mới. Phí margin cũng được giảm thiểu; mặt bằng lãi suất margin hiện chỉ ~9-12%/năm, thấp hơn nhiều so với giai đoạn sốt nóng 15-16%/năm trước đây. Các công ty sẵn sàng chia sẻ hoa hồng cao cho môi giới (70-80% phí) để lôi kéo nhân sự giỏi và khách hàng VIP về phía mình. Bên cạnh giá, các công ty tập trung nâng cấp nền tảng công nghệ: ứng dụng giao dịch di động, bảng giá điện tử, các tiện ích đặt lệnh nhanh, quản lý danh mục được đầu tư mạnh. Chẳng hạn, SSI và VNDirect tích hợp tính năng đặt lệnh điều kiệnđặt lệnh từ biểu đồ để chiều lòng nhà đầu tư trẻ; VPS phát triển app có mạng xã hội chứng khoán tích hợp. Dịch vụ tư vấn cũng được chú trọng: nhiều công ty lập đội ngũ chuyên gia phân tích, tư vấn 1-1 cho khách VIP, tổ chức các webinar/khóa học chứng khoán miễn phí để hỗ trợ nhà đầu tư. Nhờ đó, trải nghiệm khách hàng ngày càng được cải thiện, giúp giữ chân và thu hút thêm nhiều người tham gia thị trường.

Sản phẩm tài chính mới: Xu hướng phát triển sản phẩm mới rất sôi động nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng. Về phái sinh, sau sản phẩm HĐTL chỉ số VN30, Sở GDCK đã thử nghiệm thêm HĐTL trái phiếu Chính phủ, và tương lai có thể ra mắt quyền chọn (options) khi hệ thống cho phép. Các công ty chứng khoán vì thế tích cực xây dựng đội ngũ phái sinh, cung cấp dịch vụ Tạo lập thị trường và giao dịch phái sinh cho khách hàng tổ chức. Về ETF, năm 2023-2024 chứng kiến hàng loạt quỹ ETF nội địa huy động vốn thành công (DCVFM VN30, VNDiamond, Finlead, FUESSV50...), kéo theo nhu cầu tạo lập và giao dịch ETF tăng mạnh – mang lại cả phí quản lý cho công ty quản lý quỹ lẫn thu nhập giao dịch arbitrage cho công ty chứng khoán liên quan. Trên thị trường trái phiếu, sau biến cố trái phiếu doanh nghiệp 2022, vai trò của các công ty chứng khoán càng được đề cao trong việc phân phối trái phiếu ra công chúng. Các công ty lớn mở rộng dịch vụ tư vấn cấu trúc sản phẩm nợbảo lãnh phát hành và bán lẻ trái phiếu cho nhà đầu tư cá nhân (được thực hiện qua các nền tảng online). Song song đó, công ty chứng khoán cũng tiên phong ứng dụng công nghệ cao: một số đã giới thiệu trí tuệ nhân tạo (AI) trong giao dịch. Ví dụ, Chứng khoán VIX ra mắt tính năng AI Trading trên nền tảng, sử dụng AI tổng hợp dữ liệu từ >50 nguồn để gợi ý tín hiệu giao dịch cho nhà đầu tư​. BIDV Securities (BSC) hợp tác với startup DATX phát triển dịch vụ X-AI Trading – cho phép đầu tư chứng khoán cơ sở tự động bằng thuật toán AI​. Nhiều công ty khác triển khai chatbot tư vấn và robo-advisor để hỗ trợ khách hàng 24/7, cung cấp gợi ý danh mục cá nhân hóa​. Mặc dù các sản phẩm AI này còn mới và cần thời gian kiểm chứng, chúng cho thấy nỗ lực đổi mới sáng tạo trong ngành chứng khoán Việt Nam, nhằm bắt kịp xu hướng thế giới và thu hút lớp nhà đầu tư trẻ am hiểu công nghệ.

Cạnh tranh M&A và mở rộng thị phần: Một câu chuyện kinh doanh đáng chú ý là xu hướng ngân hàng thâu tóm công ty chứng khoán và ngược lại. Những năm qua chứng kiến VPBank thâu tóm Chứng khoán VPS, Techcombank phát triển mạnh TCBS, HDBank sở hữu HDSecurities… tạo nên các “siêu thị tài chính” cung cấp trọn gói dịch vụ ngân hàng – chứng khoán – bảo hiểm. Xu hướng này dự kiến tiếp tục khi các ngân hàng khác muốn bước chân vào lĩnh vực chứng khoán để hoàn thiện hệ sinh thái (ví dụ: tin đồn về việc MBBank muốn tăng thêm sở hữu MBS, hay những ngân hàng chưa có công ty chứng khoán riêng sẽ mua lại công ty nhỏ có sẵn giấy phép). Mặt khác, các công ty chứng khoán ngoại cũng đang tìm cách mở rộng tại Việt Nam thông qua M&A hoặc xin giấy phép (như KB Securities, Mirae Asset đã thành công). Điều này tạo áp lực cho công ty nội địa phải lớn mạnh hơn để không bị thâu tóm và đủ sức cạnh tranh. Do đó, hầu hết công ty chứng khoán top đầu đều đã và đang lên kế hoạch tăng vốn mạnh mẽ (SSI, HSC, VND, VCI… đều phát hành thêm cổ phiếu 10-20% trong giai đoạn 2021-2024 và tiếp tục có kế hoạch mới). Vốn lớn giúp họ mở rộng hoạt động tự doanh, cho vay, đầu tư công nghệ và thâu tóm nhân sự giỏi, từ đó giữ vững và tăng thị phần. Ngoài ra, việc mở rộng mạng lưới chi nhánh cũng được đẩy mạnh – nhiều công ty mở thêm văn phòng tại các tỉnh thành để tiếp cận nhà đầu tư địa phương (nhất là những nơi đang hình thành tầng lớp trung lưu mới). Ví dụ, VPS và Mirae Asset liên tục mở chi nhánh ở các thành phố cấp 2; SSI, VNDirect đẩy mạnh kênh bán hàng qua đối tác (đại lý phân phối quỹ, ngân hàng liên kết). Cuộc đua thị phần vì thế không chỉ diễn ra trên sàn HOSE mà còn ở thị trường UPCoM, phái sinh, trái phiếu và thậm chí thị trường OTC, nơi công ty nào cũng muốn khẳng định dấu ấn. Tóm lại, các công ty chứng khoán Việt đang chuyển mình đa dạng hóa và cạnh tranh toàn diện, vừa hợp tác vừa đấu đá, với mục tiêu cuối là chiếm lĩnh niềm tin của nhà đầu tư và tối đa hóa lợi nhuận.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành chứng khoán năm 2025

Chính sách tiền tệ và lãi suất: Đây tiếp tục là yếu tố vĩ mô quan trọng bậc nhất đối với thị trường chứng khoán. Mặt bằng lãi suất thấp trong 2024 đã tạo điều kiện cho dòng tiền rẻ chảy vào tài sản rủi ro như cổ phiếu. Sang năm 2025, Ngân hàng Nhà nước được kỳ vọng duy trì chính sách tiền tệ hỗ trợ tăng trưởng nhưng vẫn kiểm soát lạm phát ổn định ~4%. Theo khảo sát các tổ chức tín dụng, lãi suất cho vay và huy động dự kiến tăng nhẹ khoảng 0,2-0,3% trong các quý cuối 2025​. Như vậy, lãi suất nhiều khả năng sẽ ổn định ở vùng thấp trong phần lớn thời gian của năm. Điều này giúp chi phí margin của nhà đầu tư vẫn rẻ, định giá cổ phiếu ở mức P/E cao được hỗ trợ (vì lợi suất trái phiếu chính phủ và tiền gửi thấp làm tăng hấp dẫn tương đối của lợi suất thu nhập cổ phiếu). Tuy nhiên, nếu có cú sốc lãi suất ngoài dự kiến (ví dụ lạm phát tăng vọt buộc NHNN nâng lãi suất mạnh), thị trường chứng khoán sẽ phản ứng tiêu cực: chi phí sử dụng đòn bẩy tăng lên, lợi nhuận doanh nghiệp bị chiết khấu cao hơn, và một phần dòng tiền có thể rút sang kênh thu nhập cố định. Hiện tại, kịch bản này ít khả năng xảy ra, nhưng nhà đầu tư vẫn cần theo dõi sát sao các tín hiệu từ NHNN và Fed về chính sách tiền tệ.

Diễn biến thị trường quốc tế và dòng vốn ngoại: Thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng liên thông với thế giới, do đó không thể tách rời các biến động chung. Năm 2023, chứng khoán toàn cầu tăng trưởng tốt nhưng cũng xen kẽ những đợt điều chỉnh vì lo ngại lạm phát và địa chính trị. Bước sang 2025, kinh tế thế giới được dự báo tăng trưởng tương đương 2024 (quanh 2,8-3,3%)​, song tiềm ẩn nhiều rủi ro đa chiều: chính sách tiền tệ của các Ngân hàng Trung ương lớn (Fed có thể thắt chặt hơn nếu lạm phát Mỹ chưa hạ, ECB và BOJ điều chỉnh chính sách), giá năng lượng và hàng hóa khó đoán định (phụ thuộc xung đột Nga-Ukraine, OPEC+), tình hình kinh tế Trung Quốc, và cả chính sách từ chính quyền Mỹ (năm 2025 là năm đầu nhiệm kỳ mới, nếu có thay đổi lớn về thương mại hoặc thuế quan sẽ ảnh hưởng đến dòng vốn toàn cầu). Những yếu tố này có thể tác động gián tiếp đến chứng khoán Việt Nam thông qua tâm lý nhà đầu tư và dòng vốn ngoại. Năm 2024, khối ngoại đã giải ngân ròng hơn 20.000 tỷ vào cổ phiếu Việt Nam trong 11 tháng đầu năm rồi đảo chiều bán ròng nhẹ cuối năm khi VN-Index tiệm cận 1.300 điểm. Năm 2025, với định giá P/E, P/B của Việt Nam còn thấp so với các thị trường ASEAN lân cận​, dư địa hút vốn ngoại vẫn còn. Đặc biệt, nếu Việt Nam được nâng hạng thị trường mới nổi sớm (FTSE có thể nâng hạng phụ vào 2025 nếu đáp ứng yêu cầu, MSCI có lộ trình xem xét nâng hạng vào 2025-2026), hàng tỷ USD vốn từ các quỹ đầu tư chỉ số sẽ đổ vào Việt Nam. Câu chuyện nâng hạng được giới tài chính đánh giá là “game changer” (thay đổi cuộc chơi) cho thị trường Việt Nam, có thể tạo ra một chu kỳ tăng trưởng mới về thanh khoản lẫn điểm số. Ngược lại, nếu việc nâng hạng bị trì hoãn hoặc điều kiện thị trường chưa chín muồi, dòng vốn ngoại có thể chỉ duy trì ở mức hiện tại hoặc rút ròng khi chốt lời. Do đó, dòng tiền ngoại sẽ là biến số quan trọng: khối ngoại mua ròng mạnh sẽ hỗ trợ thị trường tăng bền vững, còn nếu họ bán ròng kéo dài sẽ tạo áp lực không nhỏ, nhất là lên các mã vốn hóa lớn.

Phát triển fintech và công nghệ tài chính: Sự trỗi dậy của các fintech đầu tư đang ảnh hưởng đến ngành chứng khoán theo cả hướng tích cực và thách thức. Mặt tích cực, các ứng dụng đầu tư đơn giản (như Infina, Tikop, Finhay...) giúp hạ thấp rào cản tham gia thị trường cho công chúng (cho phép đầu tư số tiền nhỏ, mua cổ phiếu lô lẻ, thiết kế giao diện thân thiện). Điều này góp phần thu hút thêm hàng triệu người dân thử nghiệm đầu tư chứng khoán. Nhiều công ty chứng khoán truyền thống đã hợp tác với fintech; một số CTCK nhỏ được fintech mua lại để tận dụng giấy phép (Finhay mua Chứng khoán Vina, Tikop mua Chứng khoán Đông Nam Á…). Tuy nhiên, fintech cũng đặt ra cạnh tranh trực tiếp về dịch vụ: nhà đầu tư trẻ có xu hướng thích mở tài khoản qua app fintech do tiện lợi và chi phí thấp, buộc các công ty chứng khoán phải đẩy nhanh chuyển đổi số. Năm 2024-2025, hầu hết CTCK top đầu đã hoàn thiện quy trình eKYC mở tài khoản online, tích hợp thanh toán trực tuyến, xây dựng các tính năng “social investing” (mạng xã hội đầu tư) để giữ chân khách hàng. Công nghệ AI và Big Data cũng được các công ty ứng dụng mạnh để phân tích dữ liệu thị trường và hành vi khách hàng. Chẳng hạn, một số CTCK phát triển hệ thống chấm điểm tín dụng cổ phiếu, xếp hạng sức khỏe tài chính doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động cho vay margin an toàn hơn. AI còn được dùng để phát hiện giao dịch bất thường (phục vụ cơ quan quản lý trong giám sát thao túng) và hỗ trợ nhà đầu tư ra quyết định (AI phân tích tin tức, báo cáo để khuyến nghị mua/bán). Xu hướng này kỳ vọng giúp thị trường chứng khoán Việt Nam minh bạch và hiệu quả hơn trong dài hạn. Tất nhiên, đi cùng cơ hội là thách thức về quản trị rủi ro công nghệ: các công ty phải đầu tư lớn cho an ninh mạng, hệ thống máy chủ để xử lý khối lượng giao dịch tăng vọt và đề phòng sự cố (bài học từ nghẽn lệnh HOSE 2021 vẫn còn nguyên giá trị). Tổng hòa lại, fintech đang trở thành đối tác – đối thủ quan trọng của các công ty chứng khoán: biết tận dụng thì mở ra thị trường mới, còn chậm đổi mới sẽ bị bỏ lại phía sau.

Yếu tố chính sách và ngành liên quan: Thị trường chứng khoán không vận hành trong môi trường biệt lập mà chịu tác động bởi nhiều chính sách kinh tế vĩ mô khác. Năm 2025, Chính phủ đặt mục tiêu GDP tăng trên 8%​ – một mục tiêu cao đòi hỏi nhiều biện pháp hỗ trợ kinh tế. Nếu Chính phủ thúc đẩy mạnh đầu tư công như đã đề cập (tăng 30% giải ngân vốn đầu tư công)​, các nhóm ngành như xây dựng, hạ tầng, bất động sản khu công nghiệp sẽ hưởng lợi, kéo theo sự sôi động của cổ phiếu nhóm này và khối lượng giao dịch tăng. Chính sách thuế và ngân sách cũng ảnh hưởng: ví dụ, nếu có chính sách giảm thuế phí cho doanh nghiệp hoặc người dân, sức cầu đầu tư sẽ tốt hơn. Ngược lại, nếu thắt chặt tài khóa, nhà đầu tư sẽ thận trọng. Ngoài ra, diễn biến các ngành “nóng” như bất động sản, ngân hàng có thể lan tỏa tới thị trường chứng khoán. Hai ngành này chiếm tỷ trọng lớn trong VN-Index, nên bất kỳ động thái nào như nới room tín dụng, sửa luật đất đai, xử lý nợ xấu ngân hàng... đều sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng lợi nhuận và giá cổ phiếu. Ví dụ, cuối 2024 Chính phủ ban hành Nghị định 65 sửa đổi, tháo gỡ cho thị trường trái phiếu bất động sản, đã giúp cổ phiếu chứng khoán và bất động sản phục hồi niềm tin. Năm 2025, thị trường cũng chờ đợi Luật Chứng khoán sửa đổi (nếu có) và các quy định mới về giao dịch T+0, bán khống có bảo đảm, v.v. Nếu được thông qua, những thay đổi này sẽ mở ra thời kỳ mới cho thị trường, giúp tăng thanh khoản và cơ hội kinh doanh cho các công ty chứng khoán. Tuy nhiên, đi kèm đó là yêu cầu nâng cao năng lực quản trị rủi ro và hệ thống để vận hành các nghiệp vụ phức tạp hơn.

Tóm lại, bước sang năm 2025, ngành chứng khoán Việt Nam đứng trước nhiều triển vọng tích cực về tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận nhờ xu hướng thị trường thuận lợi và sự mở rộng không ngừng của tập nhà đầu tư. Các công ty chứng khoán lớn đã chuẩn bị sẵn sàng về vốn và chiến lược để nắm bắt cơ hội, đồng thời cạnh tranh quyết liệt để cải thiện vị thế. Dù vậy, rủi ro luôn hiện hữu từ biến động kinh tế vĩ mô, chính sách lãi suất đến những thách thức nội tại của ngành. Nhà đầu tư nên có cái nhìn toàn diện: tận dụng cơ hội từ xu hướng tăng trưởng của ngành, nhưng cũng chủ động quản trị rủi ro, lựa chọn những doanh nghiệp chứng khoán có nền tảng tài chính vững mạnh, quản lý tốt và định giá hợp lý để đầu tư. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thông tin đầy đủ, năm 2025 hứa hẹn sẽ là một năm bứt phá nhưng không thiếu phần thử thách cho cả ngành chứng khoán lẫn các nhà đầu tư tham gia thị trường.

Mới hơn Cũ hơn