Thị trường tài chính Việt Nam vừa đón nhận một thông tin đáng chú ý: Ngân hàng Standard Chartered điều chỉnh dự báo tỷ giá USD/VND lên mức 26.000 đồng/USD vào giữa năm 2025, trước khi hạ nhẹ về mức 25.700 đồng/USD vào cuối năm. Con số này, nếu chỉ nhìn bề nổi, có thể không khiến nhiều người giật mình. Nhưng với những ai theo dõi sát thị trường tiền tệ, đây là một chỉ báo rõ ràng về sức ép tỷ giá đang hình thành – không chỉ từ bên ngoài, mà còn từ chính nội tại nền kinh tế Việt Nam.
Trước tiên, cần phải hiểu rằng dự báo tỷ giá không phải là chuyện đoán mò, mà dựa trên những mô hình định lượng và các chỉ số kinh tế vĩ mô. Việc một tổ chức tài chính quốc tế như Standard Chartered nâng dự báo tỷ giá USD/VND phản ánh ít nhất ba vấn đề cốt lõi. Thứ nhất, áp lực từ bên ngoài ngày càng lớn khi đồng USD đang trong chu kỳ mạnh lên do Fed tiếp tục giữ lãi suất ở mức cao, đồng thời Mỹ gia tăng thuế quan với các đối tác lớn, làm dòng vốn đầu tư toàn cầu dịch chuyển về Mỹ. Khi USD mạnh, tất yếu các đồng tiền mới nổi – trong đó có VND – sẽ chịu áp lực mất giá. Thứ hai, thặng dư thương mại của Việt Nam có dấu hiệu giảm sút. Trong khi trước đây, Việt Nam từng có thời điểm tự hào với cán cân thương mại tích cực, thì bước sang 2025, nhập khẩu nguyên vật liệu tăng trở lại trong khi xuất khẩu vẫn còn nhiều khó khăn. Dòng ngoại tệ chảy vào ít hơn, nhưng nhu cầu USD lại tăng mạnh, khiến cán cân cung – cầu ngoại tệ lệch pha. Thứ ba, chính sách điều hành linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng là một yếu tố quan trọng. Thay vì neo cứng tỷ giá để bảo vệ tâm lý thị trường, Ngân hàng Nhà nước đang chọn cách điều hành tỷ giá linh hoạt, phản ánh đúng cung cầu. Điều này giúp tăng khả năng chống chịu với biến động bên ngoài, nhưng cũng khiến tỷ giá có dư địa biến động mạnh hơn trong ngắn hạn.
Vậy tỷ giá 26.000 đồng/USD có đáng lo? Câu trả lời là không quá lo nếu điều hành chính sách tiền tệ hợp lý. Việc tỷ giá tăng lên 26.000 đồng/USD thực tế không phải là phá giá, mà là sự điều chỉnh có kiểm soát, nếu so với áp lực thị trường thực tế. Điều quan trọng hơn là kiểm soát được kỳ vọng tâm lý và không để tỷ giá gây hiệu ứng dây chuyền đến lạm phát, lãi suất hay rút vốn ngoại.
Đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, việc tỷ giá biến động là yếu tố cần theo dõi sát sao. Doanh nghiệp nhập khẩu cần chuẩn bị trước rủi ro tỷ giá tăng – đặc biệt là các doanh nghiệp có nợ vay ngoại tệ hoặc nhập khẩu đầu vào lớn. Doanh nghiệp xuất khẩu có thể hưởng lợi trong ngắn hạn, nhưng cũng nên đề phòng rủi ro về chi phí tài chính và chênh lệch tỷ giá. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức nên thận trọng với các tài sản nhạy cảm với tỷ giá như chứng khoán, vàng và bất động sản.
Một điều các nhà phân tích luôn nhắc nhở là: tỷ giá không chỉ là con số giữa hai đồng tiền, mà là phản ánh sức khỏe tài chính, khả năng chống chịu và độ tin cậy của một nền kinh tế. Khi các định chế tài chính quốc tế nâng dự báo tỷ giá, họ không chỉ nhìn vào USD và VND, mà nhìn vào cách nền kinh tế Việt Nam ứng phó với bất ổn toàn cầu, kiểm soát lạm phát, thu hút vốn đầu tư, và duy trì lòng tin thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động khó lường, việc tỷ giá USD/VND tiến dần tới ngưỡng 26.000 không phải là dấu hiệu tiêu cực, mà là biểu hiện của một chính sách tiền tệ đang dần thích ứng với thực tế mới – năng động hơn, thị trường hơn, và chủ động hơn. Thách thức rõ ràng là có. Nhưng nếu nhìn nhận đúng, đây cũng là cơ hội để Việt Nam tái cơ cấu thị trường tài chính, nâng cao năng lực dự báo và điều hành chính sách vĩ mô. Và đó chính là nền tảng cho sự ổn định dài hạn trong một thế giới đầy bất định.
