CPI tháng 5 2025 tăng nhẹ và tác động đến lạm phát và giá cả

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 5/2025 tăng 0,16% so với tháng trước. Mức tăng nhẹ này chủ yếu do giá nhà ở thuê, vật liệu bảo dưỡng nhà ở, điện sinh hoạt và dịch vụ ăn uống ngoài gia đình cùng tăng lên khi nhu cầu tiêu dùng cao điểm. Cụ thể, nhóm nhà ở, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng tăng 0,73% (MoM) – mức tăng cao nhất trong 11 nhóm – đóng góp khoảng +0,14 điểm % vào CPI chung. Nguyên nhân là nhu cầu xây dựng, sửa chữa nhà tăng, một số vật liệu khan hiếm đẩy giá lên cao; giá bất động sản cao buộc nhiều người chuyển sang thuê nhà làm giá thuê tăng; cùng với đó, thời tiết nắng nóng khiến nhu cầu dùng điện sinh hoạt tăng mạnh. Ngoài ra, giá dịch vụ ăn uống ngoài gia đình cũng tăng do sức mua gia tăng trong kỳ nghỉ lễ và hè.

Trong tháng 5, có 10/11 nhóm hàng hóa và dịch vụ tăng giá so với tháng trước, chỉ trừ nhóm giao thông giảm nhẹ. Giá xăng dầu trong nước được điều chỉnh giảm (dầu diesel giảm 2,33%, xăng giảm 1,2%), bám sát xu hướng giá thế giới, khiến chỉ số giá nhóm giao thông giảm và kìm hãm phần nào đà tăng của CPI. Nhìn chung, sự leo thang của giá nhà ở thuê, chi phí điện sinh hoạt và dịch vụ tiêu dùng (ăn uống, du lịch) trong mùa cao điểm hè là những yếu tố chính làm CPI tháng 5 tăng nhẹ, trong khi giá năng lượng giảm tạo lực kéo giảm đối trọng.

Diễn biến CPI từ đầu năm 2025 và so sánh với cùng kỳ 2024

Từ đầu năm 2025 đến nay, lạm phát tại Việt Nam có xu hướng hạ nhiệt so với năm trước. Bình quân 5 tháng đầu năm 2025, CPI chỉ tăng khoảng 3,21% so với cùng kỳ năm 2024 – thấp hơn đáng kể mức 4,03% của 5 tháng đầu năm 2024. Riêng tháng 5/2025, CPI tăng khoảng 3,24% YoY, thấp hơn nhiều so với mức 4,44% YoY của tháng 5/2024. Điều này cho thấy lạm phát năm 2025 đang trong tầm kiểm soát tốt hơn so với cùng kỳ năm trước, bất chấp áp lực giá cả một số mặt hàng tăng.

Xu hướng CPI các tháng đầu năm 2025 tương đối ổn định với mức tăng vừa phải. Thậm chí, lạm phát có xu hướng chậm lại: nếu đầu năm 2024 CPI chịu sức ép lớn (bình quân 5 tháng 2024 tăng trên 4% YoY), thì năm nay bình quân mới hơn 3%. Lạm phát cơ bản cũng được kiềm chế: lạm phát cơ bản bình quân 5 tháng 2025 tăng khoảng 3,1%, thấp hơn một chút so với CPI chung 3,21%. Việc lạm phát cơ bản tăng chậm hơn hàm ý giá cả nhiều mặt hàng thiết yếu (lương thực, năng lượng, dịch vụ y tế...) tăng nhưng đã loại trừ trong rổ tính lạm phát cơ bản, cho thấy lạm phát nền vẫn ổn định. Như vậy, xét diễn biến từ đầu năm đến nay, lạm phát Việt Nam chưa có dấu hiệu tăng tốc đột biến mà vẫn nằm trong quỹ đạo kiểm soát được.

Lạm phát Việt Nam trong bối cảnh khu vực và quốc tế

Trong bối cảnh quốc tế, lạm phát có xu hướng giảm rõ rệt ở nhiều nền kinh tế, và so sánh khu vực cho thấy lạm phát của Việt Nam ở mức trung bình, không quá cao cũng không quá thấp. Tại các nước ASEAN lân cận, áp lực giá cả đã hạ nhiệt mạnh trong năm 2025. Đáng chú ý, Thái Lan đang trải qua tình trạng giảm phát: CPI tháng 5/2025 của Thái Lan giảm 0,57% so với cùng kỳ năm trước – tháng thứ hai liên tiếp lạm phát âm. Chính phủ Thái thậm chí đã hạ dự báo lạm phát cả năm xuống chỉ còn 0,0% – 1,0% (từ mức 0,3% – 1,3% trước đó) trong bối cảnh giá năng lượng giảm và nguồn cung nông sản dồi dào. Tương tự, Philippines cũng ghi nhận lạm phát hạ xuống chỉ còn ~1,3% YoY trong tháng 5/2025, mức thấp nhất trong vòng hơn 2 năm trở lại đây. Một nền kinh tế lớn khác là Indonesia có lạm phát tháng 5/2025 khoảng 1,6% YoY, giảm đáng kể so với những tháng trước nhờ giá cả trong nước hạ nhiệt sau cao điểm.

Ngay cả Trung Quốc – quốc gia láng giềng có sức ảnh hưởng lớn – cũng đang ở trạng thái lạm phát rất thấp. CPI Trung Quốc hầu như đi ngang hoặc giảm nhẹ, như trong tháng 4/2025 giá tiêu dùng Trung Quốc giảm khoảng 0,1% so với năm trước và xu hướng mức giá gần như đình trệ tiếp tục sang tháng 5. Thực tế, Trung Quốc đang đối mặt nguy cơ giảm phát do tổng cầu yếu, hoàn toàn trái ngược với giai đoạn lạm phát cao toàn cầu năm 2022.

Trong bức tranh đó, lạm phát Việt Nam (~3-4%) cao hơn đôi chút so với nhiều nước ASEAN thời điểm hiện tại, nhưng vẫn thuộc nhóm trung bình và ổn định. Việt Nam không rơi vào tình trạng giảm phát như Thái Lan, cũng không ở mức quá cao. Cần lưu ý một vài ngoại lệ trong khu vực: Lào hiện vẫn chịu lạm phát rất cao (khoảng 31%), do những bất ổn kinh tế vĩ mô nội tại, hay Myanmar cũng lạm phát hai chữ số. So với các quốc gia này, Việt Nam đã tránh được những biến động giá quá mức. Mặt khác, so với nhóm ASEAN ổn định (Thái, Philippines, Indo, Malaysia) đang có lạm phát 0-2%, thì mức ~3% của Việt Nam tuy cao hơn nhưng vẫn trong tầm kiểm soát và tương đồng với mục tiêu quốc gia. Điều này phản ánh đặc thù nền kinh tế Việt Nam: vẫn tăng trưởng nhanh, cầu nội địa khá mạnh nên mức giá có nhích lên, nhưng nhờ chính sách điều hành tốt nên không xảy ra lạm phát phi mã.

Tổng thể, xu hướng lạm phát toàn cầu và khu vực năm 2025 đang thuận lợi cho Việt Nam. Giá cả hàng hóa thế giới ổn định hơn giúp kiềm chế lạm phát nhập khẩu. Nhiều nước trong khu vực đã chuyển sang nới lỏng chính sách tiền tệ khi lạm phát hạ, tạo dư địa để Việt Nam duy trì chính sách linh hoạt mà không lo chênh lệch lãi suất quá lớn. Bối cảnh lạm phát thấp ở ASEAN và Trung Quốc là cơ hội để Việt Nam tiếp tục giữ lạm phát trong tầm kiểm soát (~4% trở xuống), đồng thời tận dụng dư địa chính sách tiền tệ, tài khóa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong nước. Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần cảnh giác với những biến động bất thường (như giá dầu thế giới tăng trở lại hoặc thiên tai dịch bệnh ảnh hưởng nguồn cung lương thực) có thể đưa lạm phát quay trở lại. Với kinh nghiệm và dư địa hiện có, Việt Nam đang ở vị thế thuận lợi để giữ ổn định mặt bằng giá so với khu vực, qua đó củng cố nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững.

Mới hơn Cũ hơn