Tính chung 5 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 355,79 tỷ USD, tăng 15,7% so với cùng kỳ 2024. Trong đó, xuất khẩu đạt 180,23 tỷ USD, tăng 14,0%; nhập khẩu đạt 175,56 tỷ USD, tăng 17,5%. Nhiều mặt hàng chủ lực tiếp tục tăng trưởng mạnh, bất chấp bối cảnh kinh tế thế giới còn khó khăn. Dưới đây là các nhóm ngành sản xuất chủ lực có mức tăng trưởng xuất khẩu cao nhất trong 5 tháng đầu năm 2025 và phân tích lợi thế, doanh nghiệp tiêu biểu cũng như triển vọng của từng nhóm ngành.
Nhóm ngành xuất khẩu chủ lực tăng mạnh trong 5T2025
Theo số liệu thống kê, có 7 mặt hàng xuất khẩu đạt kim ngạch trên 5 tỷ USD trong 5 tháng 2025, chiếm 67,3% tổng kim ngạch xuất khẩu. Bảng sau liệt kê một số ngành hàng xuất khẩu lớn và tốc độ tăng trưởng so với cùng kỳ năm 2024:
Ngành hàng | Kim ngạch XK 5T2025 | Tăng/giảm so với 5T2024 |
---|---|---|
Điện tử, máy tính và linh kiện | 38,415 triệu USD | +39,7% |
Điện thoại các loại và linh kiện | 22,405 triệu USD | -0,01% (gần như không đổi) |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng | 22,085 triệu USD | +16,4% |
Hàng dệt may | 15,059 triệu USD | +12,0% |
Giày dép | 9,756 triệu USD | +11,5% |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 6,807 triệu USD | +8,6% |
Phương tiện vận tải và phụ tùng | 6,705 triệu USD | +8,6% |
Thủy sản (ước tính) | ~4,200 triệu USD | +18,2% |
Các nhóm điện tử – máy tính, máy móc thiết bị và thủy sản dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng xuất khẩu, đều tăng trên 15% so với cùng kỳ. Nhóm dệt may, giày dép và gỗ cũng ghi nhận mức tăng tích cực từ 8–12%. Trong khi đó, xuất khẩu điện thoại và linh kiện – mặt hàng xuất khẩu lớn thứ hai – lại gần như đi ngang so với năm trước (do chu kỳ sản phẩm và cạnh tranh thị trường).
Từ số liệu trên, có thể thấy nhiều ngành sản xuất chủ lực đã phục hồi mạnh mẽ trong đầu năm 2025, góp phần đưa cán cân thương mại hàng hóa xuất siêu 4,67 tỷ USD. Sau đây, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng nhóm ngành tiêu biểu (điện tử, dệt may, thủy sản, gỗ, máy móc thiết bị), tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất lớn và vừa đang niêm yết, cùng triển vọng kinh doanh trong nửa cuối năm 2025.
Ngành Điện tử, máy tính
Xuất khẩu nhóm điện tử, máy vi tính và linh kiện đạt 38,41 tỷ USD trong 5 tháng, tăng vọt 39,7% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức tăng trưởng ấn tượng nhất trong các ngành, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nhu cầu điện tử toàn cầu và năng lực sản xuất tại Việt Nam. Ngoài ra, xuất khẩu điện thoại và linh kiện đạt 22,4 tỷ USD, xấp xỉ bằng cùng kỳ năm trước – dù tăng trưởng không cao nhưng vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch. Sự tăng tốc của ngành điện tử phần lớn nhờ khu vực FDI (Samsung, LG, Intel…) với chuỗi cung ứng được mở rộng và đơn hàng dồi dào. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài hiện chiếm đến 72,5% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Ngành điện tử tại Việt Nam chủ yếu do khối FDI dẫn dắt, do đó số doanh nghiệp nội địa niêm yết trong lĩnh vực này không nhiều. Dưới đây là một số công ty sản xuất thiết bị điện – điện tử đang niêm yết, có liên quan đến chuỗi cung ứng điện tử:
- Công ty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RAL) – HOSE: Nhà sản xuất thiết bị chiếu sáng hàng đầu, xuất khẩu sản phẩm đèn LED, điện tử sang nhiều thị trường. Quy mô doanh thu năm 2024 khoảng 4.500 tỷ đồng; nổi tiếng với chiến lược chuyển đổi số và R&D về chiếu sáng.
- Công ty CP Bóng đèn Điện Quang (DQC) – HOSE: Sản xuất bóng đèn, đèn LED và thiết bị điện. Doanh thu trên 1.000 tỷ đồng/năm. Điện Quang đang đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chiếu sáng và thiết bị điện sang Cuba, Trung Đông, v.v.
- Tập đoàn GELEX (GEX) – HOSE: Doanh nghiệp công nghiệp đa ngành sở hữu các công ty sản xuất thiết bị điện như Cadivi (dây cáp điện) và Thibidi (máy biến áp). Quy mô doanh thu hợp nhất năm 2024 trên 30.000 tỷ đồng. Mảng thiết bị điện đóng góp đáng kể và hưởng lợi từ nhu cầu hạ tầng, điện công nghiệp gia tăng.
- CTCP Viettronics Tân Bình (VTB) – HOSE: Doanh nghiệp chuyên sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện tử tiêu dùng (TV, đầu DVD, thiết bị gia dụng...). Quy mô còn khiêm tốn (vài trăm tỷ doanh thu) nhưng là một trong số ít công ty điện tử nội địa.
- (Các DN khác:) Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam (CAV) – HOSE, sản xuất cáp điện (xuất khẩu sang ASEAN); CTCP Viễn thông – Tin học Điện tử (ELC) – HNX, sản xuất thiết bị viễn thông, giải pháp ICT.
Ngành điện tử dự kiến tiếp tục tăng trưởng tích cực nhưng có thể giảm tốc so với nửa đầu năm. Nguyên nhân là đơn hàng đã tăng mạnh trở lại từ đầu năm (sau khi tồn kho toàn cầu được giải tỏa), do đó mức tăng cuối năm có thể bình ổn hơn. Tuy vậy, Việt Nam vẫn hưởng lợi từ xu hướng chuyển dịch đơn hàng khỏi Trung Quốc: các hãng lớn tiếp tục chọn Việt Nam làm cứ điểm sản xuất điện tử, máy tính. Nhu cầu sản phẩm điện tử trên thế giới cuối 2025 được dự báo ổn định nhờ xu hướng nâng cấp thiết bị và ứng dụng công nghệ mới (5G, IoT). Bên cạnh đó, các hiệp định thương mại tự do (FTA) tạo lợi thế về thuế cho hàng điện tử “Made in Vietnam” vào EU, CPTPP... Thách thức chủ yếu là cạnh tranh gay gắt và chu kỳ công nghệ biến động nhanh. Các doanh nghiệp nội địa ngành điện – điện tử có quy mô nhỏ, chủ yếu tham gia phân khúc phụ trợ nên mức hưởng lợi trực tiếp không lớn. Tuy nhiên, một số cổ phiếu có thể gián tiếp được hưởng lợi từ làn sóng đầu tư FDI và nhu cầu linh kiện, như GEX, RAL, CAV, nhờ cung ứng vật tư, thiết bị điện cho các dự án nhà máy và hạ tầng công nghiệp. Nhìn chung, nhóm cổ phiếu công nghệ – điện tử xứng đáng theo dõi, nhưng nhà đầu tư nên chọn lọc doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững và chiến lược rõ ràng trong chuỗi giá trị.
Ngành Dệt may
Sau hai năm biến động do đại dịch và đứt gãy chuỗi cung ứng, ngành dệt may Việt Nam đã khởi sắc trở lại. Kim ngạch xuất khẩu hàng dệt, may 5 tháng 2025 đạt 15,06 tỷ USD, tăng 12,0% so với cùng kỳ. Các doanh nghiệp dệt may ghi nhận đơn hàng phục hồi từ các thị trường chính (Mỹ, EU, Nhật Bản). Theo Hiệp hội Dệt May (VITAS), nhiều công ty đã nhận đủ đơn hàng đến hết Q2/2025 và đang đàm phán đơn hàng cho Q3. Đặc biệt, giá bán và sản lượng đều cải thiện giúp tăng doanh thu và lợi nhuận của ngành. Ví dụ, Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex, mã VGT) báo doanh thu hợp nhất Q1/2025 tăng 8%, lợi nhuận tăng 372% so với cùng kỳ – một kết quả rất ấn tượng cho thấy đà phục hồi mạnh.
Ngành dệt may có nhiều doanh nghiệp lớn và vừa trên cả 3 sàn. Dưới đây là một số cổ phiếu đáng chú ý, kèm theo sàn niêm yết và tóm tắt hoạt động:
- Tập đoàn Dệt May Việt Nam (VGT) – UPCOM: Doanh nghiệp đầu ngành (vốn hóa ~5.800 tỷ đồng), sở hữu nhiều nhà máy sợi, dệt, may và các thương hiệu lớn. VGT đóng vai trò công ty mẹ của loạt đơn vị như May Việt Tiến, May 10... Quý 1/2025 Vinatex lãi hợp nhất 172 tỷ đồng, tăng 372% so với cùng kỳ nhờ đơn hàng phục hồi mạnh.
- CTCP May Sông Hồng (MSH) – HOSE: Doanh nghiệp may xuất khẩu lớn, chuyên hàng may mặc cho thị trường Mỹ, EU. Doanh thu Q1/2025 đạt 1.017 tỷ đồng (+34% YoY), lợi nhuận sau thuế 86,3 tỷ đồng (+51%). MSH có thế mạnh về hàng jacket, quần áo thể thao, với năng lực may ~50 triệu sản phẩm/năm.
- CTCP Dệt May – Đầu tư – Thương mại Thành Công (TCM) – HOSE: Công ty tích hợp dệt sợi – vải – may mặc, xuất khẩu đa dạng sang ~40 quốc gia. Doanh thu Q1/2025 đạt 993 tỷ (+8%), lợi nhuận sau thuế 77,4 tỷ (+23%). TCM tập trung phát triển sản phẩm ODM (tự thiết kế) và mở rộng thị trường Nhật, Hàn, EU để giảm phụ thuộc Mỹ.
- CTCP Dệt May TNG (TNG) – HNX: Nhà xuất khẩu hàng may mặc có trụ sở tại Thái Nguyên, chuyên sản xuất đồ thời trang cho các nhãn hiệu quốc tế. TNG có doanh thu ~5.000 tỷ/năm và mạng lưới khách hàng tại Mỹ, EU. Công ty đầu tư mạnh mở rộng xưởng may và chuỗi cửa hàng nội địa.
- Tổng Công ty May 10 (M10) – UPCOM: Thương hiệu lâu đời, tập trung veston, sơmi cao cấp, xuất khẩu chủ yếu sang châu Âu, Nhật, Mỹ. May 10 có khoảng 12.000 lao động, doanh thu trên 3.000 tỷ đồng/năm.
- Tổng Công ty May Việt Tiến (VGG) – UPCOM: Một trong những công ty may lớn nhất (vốn hóa ~2.000 tỷ). Việt Tiến có hệ thống xưởng may hiện đại, sản xuất hàng cho nhiều thương hiệu lớn. Công ty chú trọng thị trường châu Á, và xây dựng thương hiệu Viettien trong nước.
- (Các DN khác:) CTCP Sợi Thế Kỷ (STK, HOSE) – chuyên sản xuất sợi polyester, cung cấp cho các hãng dệt trong và ngoài nước; CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (GIL, HOSE) – chuyên hàng may balo, túi xách cho Amazon, IKEA…; CTCP Everpia (EVE, HOSE) – doanh nghiệp Hàn Quốc tại VN, sản xuất chăn ga gối nệm xuất khẩu.
Ngành dệt may được đánh giá khả quan trong bối cảnh nhu cầu thị trường hồi phục. Mục tiêu xuất khẩu cả năm 2025 của ngành là 47–48 tỷ USD (tăng khoảng 7–9% so với 2024). Các tín hiệu tích cực bao gồm:
- Đơn hàng cải thiện: Nhiều doanh nghiệp đã kín đơn hàng đến Q3, kỳ vọng nhu cầu may mặc tăng vào mùa mua sắm cuối năm. Thị trường Mỹ dự kiến ổn định, trong khi châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc đang được đẩy mạnh khai thác.
- Lợi thế FTA: 2025 được coi là năm bản lề, khi các doanh nghiệp dệt may bắt đầu tận dụng mạnh các FTA thế hệ mới (EVFTA, CPTPP, RCEP…). Việt Nam đã thực thi 17 FTA và dự kiến có tới 22 FTA vào 2025-2026. Thuế suất giảm dần sẽ tăng sức cạnh tranh cho hàng may mặc Việt Nam.
- Dịch chuyển đơn hàng: Việc hàng hóa Trung Quốc bị siết chặt và tăng thuế vào Mỹ tạo cơ hội cho Việt Nam giành thêm thị phần xuất khẩu. Xu hướng “China+1” giúp ngành may Việt Nam thu hút đơn hàng mới.
Tuy nhiên, ngành dệt may cũng đối diện một số thách thức: (1) Yêu cầu “xanh hóa” và tuân thủ quy tắc xuất xứ từ các thị trường ngày càng cao, đòi hỏi đầu tư vào công nghệ sạch, chuỗi cung ứng nội địa (vải, sợi) để đáp ứng tiêu chuẩn. (2) Nguy cơ bảo hộ thương mại: Hoa Kỳ tăng hàng rào thuế quan, quy định chống lao động cưỡng bức… có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu sang thị trường này. (3) Biến động kinh tế thế giới (lạm phát, suy thoái cục bộ) có thể làm chậm nhu cầu tiêu dùng.
Nhìn chung, các cổ phiếu dệt may có nền tảng tốt (như VGT, MSH, TCM, TNG…) được kỳ vọng duy trì kết quả kinh doanh tích cực trong 6 tháng cuối năm 2025. Nhà đầu tư nên chú ý những doanh nghiệp đã chủ động nâng cao chuỗi giá trị (ODM, thương hiệu riêng) và đa dạng thị trường, vì họ sẽ linh hoạt ứng phó với biến động và hưởng lợi dài hạn từ các FTA.
Ngành Thủy sản
Xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 5 tháng đầu năm đạt 28,04 tỷ USD, tăng 15,1% so với cùng kỳ. Trong đó, thủy sản ước đạt 4,2 tỷ USD, tăng 18,2% – mức tăng rất cao so với năm 2024. Những tháng đầu năm, thủy sản Việt Nam “bứt tốc” nhờ các thị trường chính hồi phục nhu cầu sau giai đoạn tồn kho cao. Hoa Kỳ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất (chiếm ~20–25%), tiếp đến là Trung Quốc, EU, Nhật Bản. Các mặt hàng chủ lực như cá tra, tôm, cá ngừ đều tăng trưởng khá. Tuy nhiên, đến tháng 5/2025, xuất khẩu thủy sản bắt đầu “giảm tốc”, chỉ tăng 2,7% so với cùng kỳ tháng 5/2024 (đạt ~851 triệu USD) – thấp nhất từ đầu năm. Nguyên nhân chủ yếu do tác động từ chính sách thuế mới của Hoa Kỳ áp lên hàng nhập khẩu từ Việt Nam, khiến các doanh nghiệp phải điều chỉnh kế hoạch giao hàng.
Ngành thủy sản Việt Nam có nhiều doanh nghiệp xuất khẩu tên tuổi trên sàn chứng khoán, chủ yếu trong lĩnh vực chế biến cá tra và tôm. Dưới đây là một số đại diện tiêu biểu:
- CTCP Vĩnh Hoàn (VHC) – HOSE: “Vua cá tra” với thị phần xuất khẩu hàng đầu sang Mỹ, châu Âu. Doanh thu 2024 khoảng 11.000 tỷ đồng. Q1/2025, VHC đạt lãi ròng 193 tỷ đồng, tăng 13,8% dù doanh thu giảm nhẹ, nhờ biên lợi nhuận gộp cải thiện từ 9,3% lên 12,7%. Công ty đã cơ cấu thị trường, mở rộng sang Trung Đông, châu Á để giảm phụ thuộc Mỹ.
- CTCP Nam Việt (ANV) – HOSE: Doanh nghiệp cá tra lớn (Navico). Q1/2025, doanh thu tăng 9% (đạt 1.100 tỷ) nhưng doanh thu xuất khẩu tăng tới 36% (chiếm 73% tổng doanh thu). Lợi nhuận sau thuế quý này 132 tỷ đồng, cao gấp 8 lần cùng kỳ và thậm chí vượt lợi nhuận cả năm 2024, nhờ đơn hàng dồi dào và nhà máy chạy hết công suất.
- CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (MPC) – UPCOM: “Vua tôm” của Việt Nam, chuyên tôm đông lạnh xuất khẩu. Năm 2024 Minh Phú thua lỗ, nhưng Q1/2025 đã có lãi trở lại 17,6 tỷ đồng (tăng 143% YoY) với doanh thu 2.847 tỷ (+3,5%). Công ty đặt mục tiêu lãi gần 1.000 tỷ năm 2025, kỳ vọng phục hồi mạnh sau 2 năm khó khăn.
- CTCP Thực phẩm Sao Ta (FMC) – HOSE: Doanh nghiệp chế biến tôm (thành viên Tập đoàn PAN). FMC có vùng nuôi và nhà máy chế biến hiện đại, xuất khẩu ~200 triệu USD/năm sang Nhật, Mỹ. Năm 2024 công ty vẫn có lãi nhẹ dù ngành tôm khó khăn, cho thấy quản trị tốt.
- CTCP Đầu tư & PT Đa Quốc Gia I.D.I (IDI) – HOSE: Doanh nghiệp cá tra tại An Giang (cùng tập đoàn với Nam Việt), doanh thu ~5.000 tỷ/năm. IDI có thị trường đa dạng (Trung Quốc, ASEAN, Trung Đông). Kết quả kinh doanh 2025 kỳ vọng cải thiện theo đà chung của cá tra.
- (Các DN khác:) CTCP Thủy sản Cửu Long An Giang (ACL, HOSE) – xuất khẩu cá tra; CTCP Camimex Group (CMX, HOSE) – xuất khẩu tôm hữu cơ; CTCP Thực phẩm Vĩnh Thịnh (VHF, UPCOM) – chế biến cá ngừ, hải sản giá trị gia tăng.
Sau giai đoạn đầu năm khởi sắc, xuất khẩu thủy sản có thể đối mặt một số thách thức trong nửa cuối 2025. Thứ nhất, vấn đề thuế quan Hoa Kỳ: Từ tháng 4/2025, Chính phủ Mỹ đã thông báo kế hoạch áp thuế tạm thời 10% lên nhiều mặt hàng từ Việt Nam (trong đó có thủy sản) và có thể tăng lên tới 46% sau ngày 9/7/2025 nếu không đạt thỏa thuận. Điều này tạo tâm lý thận trọng cho doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ. Quả thực, nhiều công ty đã đẩy mạnh giao hàng sớm trong tháng 4–5 để tránh thuế, sau đó giảm dần từ cuối tháng 5. Nếu mức thuế cao được áp dụng chính thức, xuất khẩu thủy sản sang Mỹ cuối năm có thể chững lại đáng kể. Dù vậy, đàm phán giữa Việt Nam và Mỹ đang được tiến hành; lãnh đạo một số doanh nghiệp (như Chủ tịch An Giang Fisheries) tỏ ra lạc quan rằng hai bên sẽ đạt giải pháp, và khuyến nghị cổ đông “không nên quá lo lắng”.
Thứ hai, đa dạng thị trường là chiến lược sống còn. Các doanh nghiệp đang xoay trục thị trường: đẩy mạnh sang Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, khối CPTPP… để bù đắp nếu thị trường Mỹ giảm. Nhu cầu từ Trung Quốc được dự báo tiếp tục tăng sau khi nước này mở cửa hậu COVID. EU cũng có thể tăng nhập khẩu nếu Việt Nam đáp ứng tốt các quy định (tháo gỡ “thẻ vàng” IUU sẽ là cú hích, dù mốc thời gian chưa chắc chắn).
Thứ ba, về chi phí đầu vào: giá thức ăn chăn nuôi, con giống trong nửa cuối năm dự kiến ổn định, giúp biên lợi nhuận của doanh nghiệp thủy sản cải thiện. Thực tế Q1/2025 nhiều công ty (VHC, ANV) đã tăng mạnh biên lợi nhuận gộp. Nếu xu hướng giá nguyên liệu đầu vào (ngô, đậu tương cho thức ăn; xăng dầu cho vận chuyển) tiếp tục hạ nhiệt, các nhà máy chế biến sẽ giảm bớt áp lực chi phí.
Nhìn chung, triển vọng ngành thủy sản cuối 2025 vẫn khả quan nhưng phân hóa theo từng phân khúc và thị trường. Nhóm cá tra có lợi thế giá cạnh tranh, sản lượng dồi dào, đã phục hồi mạnh mẽ – dự kiến giữ đà tăng trưởng nhờ Trung Quốc và các nước châu Á chuộng cá trắng. Nhóm tôm có dấu hiệu hồi phục nhưng còn phụ thuộc tình hình cạnh tranh từ Ecuador, Ấn Độ; tuy nhiên Minh Phú và các công ty lớn đang tối ưu chi phí để lấy lại đà lợi nhuận. Cổ phiếu thủy sản đáng theo dõi gồm các doanh nghiệp đầu ngành cá tra (VHC, ANV) và tôm (MPC, FMC). Đây là các công ty đã chứng minh khả năng trụ vững qua giai đoạn khó, có thị phần lớn và chi phí sản xuất thuộc nhóm thấp nhất ngành. Nếu rào cản thuế Mỹ sớm được tháo gỡ, nhóm thủy sản hoàn toàn có thể tăng tốc trở lại vào cuối năm.
Ngành Gỗ và sản phẩm gỗ
Ngành gỗ (bao gồm đồ gỗ nội thất, sản phẩm gỗ) là một trong những mũi nhọn xuất khẩu của Việt Nam, đứng thứ 6 về kim ngạch xuất khẩu 5 tháng đầu năm 2025 với 6,81 tỷ USD, tăng 8,6% so với cùng kỳ. Sau giai đoạn sụt giảm năm 2023 do nhu cầu đồ nội thất toàn cầu yếu, từ đầu 2025 xuất khẩu gỗ đã dần phục hồi. Quý 1/2025, kim ngạch xuất khẩu gỗ đạt 3,93 tỷ USD, tăng 11,1% so với Q1/2024. Doanh thu của các doanh nghiệp gỗ niêm yết cũng tăng trung bình 8% trong quý đầu năm. Tuy nhiên, lợi nhuận lại chưa tăng tương ứng – thậm chí tổng lợi nhuận ròng của 13 công ty gỗ niêm yết giảm 18% so với cùng kỳ, do biên lợi nhuận vẫn chịu áp lực từ chi phí sản xuất cao. Điều này cho thấy ngành gỗ đang trên đà hồi phục doanh thu, nhưng hiệu quả còn bị thách thức.
Việt Nam có nhiều doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu uy tín trên sàn chứng khoán, tập trung chủ yếu trên HOSE và UPCOM:
- CTCP Phú Tài (PTB) – HOSE: Doanh nghiệp đa ngành (gỗ, đá, ô tô) nhưng mảng gỗ nội thất chiếm ~64% doanh thu. PTB là nhà xuất khẩu đồ gỗ hàng đầu, nhà máy hiện đại tại Bình Định. Quý 1/2025, PTB đạt doanh thu 1.620 tỷ (+13%), lãi ròng 113 tỷ đồng, tăng 27% – cao nhất ngành. Biên lợi nhuận gỗ ~21,7%. Công ty hưởng lợi từ việc có chuỗi giá trị khép kín và đa dạng thị trường xuất khẩu.
- CTCP Gỗ An Cường (ACG) – HOSE: Doanh nghiệp hàng đầu về ván gỗ công nghiệp và nội thất, có thị phần lớn nội địa và xuất khẩu sang 15+ nước. Năm 2024 doanh thu ~4.000 tỷ, lợi nhuận ~500 tỷ. Chủ tịch ACG cho biết công ty vẫn giữ kế hoạch sản xuất kinh doanh 2025, đẩy mạnh giao hàng trong giai đoạn Mỹ tạm hoãn áp thuế. Thị trường Mỹ chỉ chiếm ~12% doanh thu ACG, nên nếu có rủi ro thuế, công ty có thể xoay trục sang thị trường khác, hiện ACG khá lạc quan sẽ ứng phó tốt.
- CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (GDT) – HOSE: Doanh nghiệp xuất khẩu đồ gỗ gia dụng cỡ vừa, nổi tiếng về sản phẩm nhà bếp, đồ chơi gỗ. GDT quản trị thận trọng, không phụ thuộc vào bất kỳ khách hàng hay thị trường riêng lẻ nào (mô hình đa dạng hoá). Quý 1/2025, GDT lãi ~16 tỷ, tăng 66% – biên lợi nhuận gộp vọt lên 48% nhờ cải tiến sản xuất và tiết giảm chi phí. Lãnh đạo GDT thừa nhận từ quý 2 trở đi “rất hồi hộp, chưa thể tiên liệu” do thị trường khó đoán, nhưng công ty quyết tâm giữ mục tiêu kế hoạch năm 2025, “không đổ thừa hoàn cảnh để hạ chỉ tiêu”.
- Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam (VIF – Vinafor) – UPCOM: Doanh nghiệp nhà nước lớn về trồng rừng và chế biến gỗ. Vinafor có liên doanh với nhiều đối tác Nhật Bản, doanh thu năm 2024 khoảng 2.000 tỷ. Quý 1/2025, VIF gặp khó khi lợi nhuận giảm mạnh (chỉ 4 tỷ đồng, giảm 96% YoY) do các công ty liên kết lỗ và chi phí tăng. Vinafor đang tái cơ cấu danh mục, tập trung mảng gỗ để cải thiện hiệu quả.
- CTCP Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) – HOSE: Từng là “ông lớn” đồ gỗ nhưng vài năm gần đây tái cơ cấu do thua lỗ. Quý 1/2025 TTF vừa thoát lỗ nhờ khoản thu nhập bất thường ~54 tỷ, còn doanh thu vẫn giảm 45%. TTF có khoản lỗ lũy kế >3.200 tỷ, do đó tiềm ẩn rủi ro tài chính. Nhà đầu tư nên thận trọng với cổ phiếu này, mặc dù TTF đang có đối tác mới rót vốn hỗ trợ phục hồi sản xuất.
(Các DN đáng chú ý khác:) CTCP SAVIMEX (SAV, HOSE) – chuyên đồ gỗ xuất khẩu, quý 1 lãi 17 tỷ (+120%) nhờ doanh thu tăng 27% và nhận cổ tức từ khoản đầu tư vào TCM; CTCP Chế biến Gỗ Thuận An (GTA, HOSE) – xuất khẩu ván ghép, quý 1 gặp khó do chi phí tăng; CTCP XNK Xây dựng Hoàng Anh (HAX, HNX) – một số hoạt động gỗ xuất khẩu.
Ngành gỗ bước vào cuối năm với tâm thế thận trọng nhưng không bi quan. Về thị trường: Hoa Kỳ (thị trường tiêu thụ đồ gỗ lớn nhất của VN) đang là biến số quan trọng. Chính sách thuế quan mới của Mỹ – khả năng đánh thuế cao với đồ gỗ Việt Nam nhằm ngăn chặn gian lận thương mại – là “bóng ma” lơ lửng được cổ đông nhiều công ty quan tâm. Tại các ĐHĐCĐ 2025, ban lãnh đạo ngành gỗ đều chuẩn bị kịch bản ứng phó. Như ACG và GDT đã nêu, nếu kịch bản xấu xảy ra, họ sẽ đẩy mạnh các thị trường khác (châu Âu, Nhật, Canada, Trung Đông…). Thực tế, EU và các nước phát triển khác vẫn có nhu cầu đồ gỗ ổn định, đặc biệt phân khúc cao cấp, và Việt Nam đang nâng cao hiện diện tại những thị trường này. Ngoài ra, đàm phán giữa Việt Nam – Hoa Kỳ về thương mại đang có tiến triển; một số lãnh đạo tin rằng rào cản thuế quan sẽ được tháo gỡ qua đối thoại, do đó không quá bi quan.
Giá cước vận tải biển hiện ở mức thấp hơn nhiều so với 2021, giúp giảm chi phí xuất khẩu đồ gỗ cồng kềnh. Giá nguyên liệu gỗ (gỗ cao su, tràm, thông nhập khẩu) nhìn chung ổn định, thậm chí giảm nhẹ do nguồn cung dồi dào. Cùng với việc doanh nghiệp đã tối ưu sản xuất (gộp nhà máy, tự động hóa để giảm giá thành), biên lợi nhuận có triển vọng cải thiện nếu doanh thu tăng trở lại.
Nửa cuối 2025, nhu cầu thị trường bất động sản và nội thất toàn cầu có thể nhích lên (nhờ lãi suất ở Mỹ, EU hạ nhiệt), kéo theo đơn hàng đồ gỗ tăng. Nhóm cổ phiếu ngành gỗ đáng quan tâm gồm các doanh nghiệp tài chính lành mạnh, ít phụ thuộc thị trường Mỹ như PTB, ACG, GDT. Đây là các công ty đã chứng minh sức chống chịu tốt và có chiến lược đa dạng thị trường. Tuy nhiên, do ngành gỗ vẫn tiềm ẩn rủi ro chính sách, nhà đầu tư nên theo dõi sát diễn biến đàm phán thương mại và kết quả kinh doanh từng quý để điều chỉnh kỳ vọng phù hợp.
Ngành Máy móc, thiết bị và phụ tùng
Nhóm máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng đạt kim ngạch xuất khẩu 22,09 tỷ USD sau 5 tháng, tăng 16,4% so với cùng kỳ. Đây là nhóm ngành xuất khẩu lớn thứ ba, chỉ sau điện tử và điện thoại. Các mặt hàng trong nhóm rất đa dạng: máy móc công nghiệp, động cơ, thiết bị điện, dụng cụ cơ khí, phụ tùng phương tiện vận tải, v.v. Tăng trưởng mạnh của nhóm này phản ánh xu hướng các nhà sản xuất toàn cầu đang đẩy mạnh đặt cơ sở sản xuất linh kiện, thiết bị tại Việt Nam (trong chuỗi cung ứng khu vực). Đặc biệt, xuất khẩu máy móc sang thị trường Hoa Kỳ quý 1/2025 tăng tới 25,3% – Hoa Kỳ hiện là khách hàng lớn nhập khẩu máy móc “Made in Vietnam”, bên cạnh EU và Đông Á.
Doanh nghiệp niêm yết tiêu biểu: Trong lĩnh vực sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và phụ tùng, nhiều doanh nghiệp Việt đã niêm yết, từ doanh nghiệp nhà nước lớn đến công ty tư nhân vừa và nhỏ:
- Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp (VEA – VEAM) – UPCOM: Doanh nghiệp hàng đầu về sản xuất động cơ, máy nông nghiệp và linh kiện ô tô, xe máy. VEAM quản lý các nhà máy cơ khí chế tạo (động cơ, máy kéo) và nắm cổ phần lớn tại Honda, Toyota, Ford Việt Nam. Năm 2024, VEAM lãi sau thuế 5.100 tỷ nhờ cổ tức liên doanh, đứng top đầu sàn Upcom. Quý 1/2025, doanh thu công ty mẹ tăng 16% nhưng lợi nhuận sau thuế giảm 11% (còn 1.278 tỷ) do lãi liên doanh ô tô giảm. VEAM đặt mục tiêu năm 2025 giá trị sản xuất công nghiệp tăng ~5%, tập trung phát triển các sản phẩm máy kéo, ô tô tải nhẹ phục vụ nông thôn.
- Tập đoàn GELEX (GEX) – HOSE: (Đề cập ở phần điện tử) GEX ngoài thiết bị điện còn đầu tư sản xuất máy công cụ, thiết bị vật tư đường sắt, nước… Tập đoàn định hướng trở thành nhà sản xuất công nghiệp đa ngành, hưởng lợi từ làn sóng công nghiệp hóa.
- CTCP Cơ điện lạnh (REE) – HOSE: Mặc dù REE nổi tiếng về mảng hạ tầng điện, nước và bất động sản, công ty vẫn duy trì mảng sản xuất cơ điện (máy điều hòa, tủ điện) với thương hiệu Reetech. Sản phẩm của REE chủ yếu tiêu thụ nội địa, nhưng công ty hưởng lợi gián tiếp từ tăng trưởng công nghiệp thông qua nhu cầu thiết bị xây lắp và điện lạnh.
- CTCP Dây cáp điện Việt Nam (CAV) – HOSE: Nhà sản xuất dây cáp điện lớn nhất Việt Nam (công suất 40.000 tấn/năm). CAV chiếm thị phần cao nội địa và xuất khẩu cáp điện sang ASEAN, Trung Đông. Năm 2024 doanh thu ~10.000 tỷ, lợi nhuận ~400 tỷ. CAV nằm trong chuỗi của GELEX, đóng vai trò cung cấp đầu vào cho nhiều dự án điện và xây dựng.
- CTCP Bóng đèn Điện Quang (DQC) – HOSE: (Đã nêu ở mục điện tử) DQC cũng thuộc nhóm thiết bị điện – điện tử. Công ty đang mở rộng sản xuất thiết bị chiếu sáng thông minh, điện mặt trời áp mái… có thể tăng xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
- CTCP Cao su Đà Nẵng (DRC) – HOSE: Doanh nghiệp sản xuất lốp ô tô, xe tải lớn. DRC thực chất thuộc nhóm ngành cao su, nhưng sản phẩm lốp xe là phụ tùng vận tải xuất khẩu đáng kể (khoảng 35% sản lượng lốp máy xúc, tải nặng của DRC được xuất khẩu sang Mỹ và châu Á). Năm 2024, DRC thu ~4.600 tỷ, lợi nhuận ~400 tỷ. Triển vọng xuất khẩu lốp sang Mỹ của DRC tích cực sau khi vụ kiện chống bán phá giá kết thúc thuận lợi (Mỹ giữ thuế suất thấp cho lốp Việt Nam).
- CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (CSM) – HOSE: Nhà sản xuất lốp ô tô khác, thương hiệu Casumina, cũng xuất khẩu lốp xe du lịch, xe tải nhẹ đi hơn 30 quốc gia. Giá cao su thiên nhiên giảm giúp biên lợi nhuận CSM cải thiện trong 2025.
(Các DN khác:) CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (CTB, HNX) – sản xuất máy bơm công nghiệp cho ngành nước, dầu khí (quy mô nhỏ nhưng sản phẩm đặc thù cạnh tranh nhập khẩu); CTCP Thiết bị Điện Đông Anh (TBD, UPCOM) – sản xuất máy biến áp, thiết bị điện cao thế, xuất khẩu sang Lào, Campuchia; CTCP Ô tô Trường Hải (THACO) – doanh nghiệp ô tô tư nhân lớn nhưng hiện chưa niêm yết (dù một số công ty con như THACO Parts có thể lên sàn trong tương lai).
Nhóm ngành máy móc, thiết bị dự kiến tiếp tục tăng trưởng ổn định nhờ xu hướng dịch chuyển sản xuất và nhu cầu đầu tư công nghiệp, hạ tầng. Một số động lực chính:
- Đầu tư công và FDI tăng: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư công (xây dựng cầu đường, điện lưới, năng lượng…) tạo nhu cầu lớn cho máy móc thiết bị (máy xây dựng, máy phát điện, cáp điện…). Đồng thời, dòng vốn FDI vào nhà máy sản xuất (điện tử, ô tô, vật liệu) tăng lên đòi hỏi nhập khẩu và nội địa hóa nhiều máy móc. Các doanh nghiệp thiết bị trong nước có cơ hội tham gia cung ứng, tỷ lệ nội địa hóa linh kiện dần tăng sẽ thúc đẩy xuất khẩu phụ tùng “Made in Vietnam”.
- Thương mại quốc tế thuận lợi: Nhiều nước dành ưu đãi thuế cho máy móc từ Việt Nam theo các FTA. Bản thân xuất khẩu máy móc Việt Nam sang Mỹ, EU đang hưởng lợi do doanh nghiệp Trung Quốc gặp khó (chiến tranh thương mại). Chẳng hạn, việc Mỹ đa dạng nguồn nhập máy móc giúp Việt Nam tăng mạnh xuất khẩu sang thị trường này trong quý đầu năm.
- Chi phí và công nghệ: Giá nguyên liệu kim loại (thép, đồng) tương đối ổn định, giúp các nhà sản xuất thiết bị kiểm soát giá thành. Mặt khác, doanh nghiệp Việt đang tiếp thu công nghệ mới (tự động hóa, robot) trong chế tạo cơ khí, qua đó nâng chất lượng sản phẩm. Ví dụ, VEAM hợp tác với Nhật để sản xuất động cơ thế hệ mới, THACO xây tổ hợp sản xuất linh kiện ô tô hiện đại… Những bước đi này tăng năng lực cạnh tranh cho sản phẩm cơ khí Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Song song, vẫn có những thách thức: (1) Năng lực thiết kế chế tạo lõi của doanh nghiệp nội địa còn hạn chế, phần lớn gia công hoặc lắp ráp cho đối tác nước ngoài, giá trị gia tăng chưa cao. (2) Sức ép cạnh tranh từ hàng Trung Quốc, Thái Lan – vốn rẻ hoặc đã có thương hiệu – đòi hỏi doanh nghiệp Việt cải thiện hơn nữa về chất lượng và chứng nhận quốc tế. (3) Một số ngành phụ tùng có nguy cơ bị điều tra phòng vệ (như vụ lốp xe trước đây), do đó cần theo dõi sát.
Nhìn chung, nhóm cổ phiếu ngành máy thiết bị có tính chất chu kỳ gắn với tăng trưởng công nghiệp và đầu tư. Giai đoạn cuối 2025 khi kinh tế có dấu hiệu hồi phục, đây có thể là nhóm đáng chú ý cho nhà đầu tư. Các cổ phiếu lớn như VEA (hưởng lợi sản xuất máy + cổ tức từ liên doanh ô tô), GEX (thiết bị điện), DRC (xuất khẩu lốp xe) được đánh giá tích cực nhờ kết quả kinh doanh ổn định và cổ tức hấp dẫn. Ngoài ra, cổ phiếu VEAM hiện có P/E thấp và lợi nhuận đều đặn, phù hợp đầu tư giá trị. Nhà đầu tư nên theo dõi tiến độ các dự án đầu tư công lớn và số liệu đơn hàng FDI – nếu các chỉ báo này khả quan, nhóm máy móc thiết bị sẽ còn dư địa tăng trưởng.