Giới thiệu doanh nghiệp DBC
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (DBC) là một doanh nghiệp đa ngành với lĩnh vực chính là sản xuất thức ăn chăn nuôi, giống gia súc, gia cầm và chế biến thực phẩm. Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước thành lập năm 1996, DBC đã cổ phần hóa năm 2005. Hiện nay, Dabaco là một trong những thương hiệu xuất hiện sớm nhất trên thị trường thức ăn chăn nuôi Việt Nam và thuộc top 10 doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi lớn nhất cả nước. Ngoài mảng nông nghiệp, Dabaco còn tham gia đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và kinh doanh bất động sản. Công ty niêm yết cổ phiếu DBC trên HOSE từ năm 2008.
Vốn điều lệ của Dabaco đến cuối 2024 đạt khoảng 3.346,7 tỷ đồng (tương ứng ~334,7 triệu cổ phiếu), tăng mạnh sau các đợt phát hành thêm để mở rộng hoạt động. Trụ sở chính đặt tại Bắc Ninh và Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc hiện nay là ông Nguyễn Như So.
Phân tích SWOT
- Điểm mạnh: Dabaco sở hữu mô hình sản xuất khép kín trong ngành chăn nuôi với chuỗi giá trị hoàn chỉnh “từ trang trại đến bàn ăn”. Công ty có hệ thống nhà máy thức ăn chăn nuôi trải dài từ Bắc vào Nam, mạng lưới phân phối rộng, đồng thời tự phát triển cả khâu con giống, chăn nuôi gia công và chế biến thực phẩm. Nhờ chiến lược khép kín này, Dabaco chủ động được nguồn cung và kiểm soát chất lượng, tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí. Bên cạnh đó, thương hiệu Dabaco đã có lịch sử lâu năm và nằm trong nhóm doanh nghiệp nội địa hàng đầu ngành chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi (top 7 năm 2021). Đây là nền tảng tốt để Công ty tận dụng đà tăng nhu cầu thực phẩm trong nước.
- Điểm yếu: Kết quả kinh doanh của Dabaco phụ thuộc lớn vào biến động giá nguyên liệu và giá heo hơi – những yếu tố mà doanh nghiệp khó kiểm soát. Khi giá thức ăn chăn nuôi đầu vào tăng cao hoặc giá thịt lợn giảm mạnh, biên lợi nhuận của Dabaco bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Thực tế năm 2022-2023, công ty gần như không có lãi do giá thành sản xuất tăng và giá bán sản phẩm xuống thấp. Ngoài ra, Dabaco sử dụng đòn bẩy tài chính cao: cuối 2023, tổng nợ vay lên tới 5.867 tỷ đồng, bằng 125,7% vốn chủ sở hữu. Tỷ lệ nợ cao dẫn đến chi phí lãi vay lớn (264 tỷ đồng năm 2024), làm gia tăng rủi ro tài chính và gây áp lực lên dòng tiền doanh nghiệp trong giai đoạn khó khăn. Mảng kinh doanh ngoài lõi (bất động sản, xây dựng) của Dabaco cũng chưa hiệu quả, thậm chí lỗ, khiến công ty phải điều chỉnh giảm lợi nhuận năm 2022 sau kiểm toán.
- Cơ hội: Giá heo hơi hồi phục mạnh mẽ từ cuối 2023 đem lại triển vọng tích cực cho các doanh nghiệp chăn nuôi. Sau giai đoạn đáy năm 2022-2023, giá lợn hơi đã tăng lên ~60.000–70.000 đ/kg trong những tháng đầu 2024 và giữ mức cao, giúp Dabaco cải thiện biên lợi nhuận đáng kể. Nhu cầu thịt lợn tại Việt Nam dự báo tăng trở lại sau đại dịch, cộng với việc Trung Quốc mở cửa trở lại cũng thúc đẩy tiêu thụ thịt và thức ăn chăn nuôi. Bên cạnh đó, dự án vắc-xin ASF (dịch tả lợn châu Phi) của Dabaco là hướng đi đầy tiềm năng. Dabaco đã hợp tác với đối tác nước ngoài và xây dựng nhà máy sản xuất vắc-xin, dự kiến sẽ sản xuất thương mại vắc-xin ASF – lĩnh vực có biên lợi nhuận gộp cao (có thể tới ~45%). Khi đi vào hoạt động (từ 2024), mảng vắc-xin sẽ bổ sung nguồn thu lợi nhuận ổn định cho Dabaco, giảm bớt phụ thuộc vào giá heo hơi. Ngoài ra, việc Nhà nước khuyến khích phát triển chăn nuôi công nghệ cao và khả năng tái đàn sau dịch bệnh cũng tạo dư địa tăng trưởng cho Dabaco trong trung hạn.
- Thách thức: Ngành chăn nuôi luôn đối mặt với rủi ro lớn từ dịch bệnh trên đàn gia súc, gia cầm (như dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm). Các đợt bùng phát dịch bệnh có thể khiến nông dân bán tháo đàn (heo “chạy dịch”), làm cung vượt cầu và giá giảm mạnh. Đây là nguyên nhân chính khiến Dabaco thua lỗ nặng năm 2022 khi dịch ASF hoành hành, và quý 4/2023 giá lợn hơi lại giảm sâu do dịch bùng phát tại nhiều địa phương. Bên cạnh đó, cạnh tranh ngành rất khốc liệt với sự thống trị của các tập đoàn ngoại như CP, Cargill, CJ… (chiếm ~70% thị phần thức ăn chăn nuôi). Các đối thủ lớn có tiềm lực mạnh và chuỗi sản xuất quy mô, gây áp lực lên các công ty nội địa như Dabaco. Ngoài ra, xu hướng giá nguyên liệu đầu vào (ngô, đậu tương…) khó dự báo do phụ thuộc thị trường thế giới; nếu giá nguyên liệu tăng đột biến sẽ đe dọa lợi nhuận ngành chăn nuôi.
Hình 1 dưới đây cho thấy biến động giá lợn hơi tại Việt Nam giai đoạn 2016–2023, minh họa rõ nét tính chu kỳ và tác động của dịch bệnh đến ngành chăn nuôi lợn. Giá lợn hơi đạt đỉnh trong năm 2020 (do thiếu hụt nguồn cung khi dịch ASF bùng phát) rồi giảm sâu năm 2022 và phục hồi trở lại cuối 2023 – đầu 2024. Điều này giải thích phần nào chu kỳ thịnh vượng và suy thoái của Dabaco trong các năm gần đây.
Hình 1: Diễn biến giá heo hơi tại Việt Nam giai đoạn 2016–2023 (nghìn đồng/kg). Giá lợn hơi tăng vọt giai đoạn 2019-2020 do dịch tả lợn châu Phi khiến nguồn cung giảm, sau đó điều chỉnh giảm đến 2022 và hồi phục trong 2023.
Phân tích báo cáo tài chính 3 năm (2022–2024)
Kết quả kinh doanh: Giai đoạn 2022–2024 chứng kiến sự biến động mạnh trong hoạt động của Dabaco. Bảng 1 tóm tắt doanh thu thuần, lợi nhuận gộp và lợi nhuận sau thuế của công ty trong 3 năm gần nhất.
- Năm 2022, Dabaco đạt khoảng 11.558 tỷ đồng doanh thu thuần nhưng lợi nhuận sau thuế chỉ vỏn vẹn 5 tỷ đồng – gần như hòa vốn. Biên lợi nhuận gộp năm 2022 rất thấp (~4,9%), thể hiện ngành chăn nuôi trải qua một năm kiệt quệ. Nguyên nhân chính do giá thức ăn tăng cao trong khi giá bán heo hơi giảm mạnh, khiến lợi nhuận gộp chỉ đạt ~562 tỷ (so với hơn 11,5 nghìn tỷ doanh thu) và phần lớn bị chi phí lãi vay, quản lý… bào mòn. Ngoài ra, một phần lợi nhuận dự kiến từ bán bất động sản cũng không được ghi nhận do vướng thủ tục nghiệm thu, khiến lợi nhuận sau kiểm toán “bốc hơi” 97% so với báo cáo tự lập (chỉ còn 5,19 tỷ).
- Sang năm 2023, doanh thu thuần của DBC giảm nhẹ (~11.110 tỷ, giảm 3,9% so với 2022). Tuy nhiên, nhờ nỗ lực cắt giảm chi phí và có lãi ở một số mảng phụ trợ trong quý 4, lợi nhuận sau thuế tăng lên 25 tỷ đồng – gấp 5 lần năm trước nhưng vẫn rất thấp. Đáng chú ý, lợi nhuận gộp cả năm 2023 chỉ khoảng 229 tỷ, thậm chí thấp hơn năm 2022. Điều này cho thấy trong hầu hết thời gian của 2023, hoạt động cốt lõi của Dabaco vẫn lỗ (biên gộp trung bình ~2%), mãi đến quý 4/2023 giá heo hơi tăng tạm thời mới giúp công ty có lãi nhẹ. Thực tế quý 4/2023, Dabaco ghi nhận lợi nhuận gộp 241 tỷ đồng (so với -65 tỷ gộp âm quý 4/2022) và LNST 6,4 tỷ (so với lỗ 224 tỷ quý 4/2022). Dù vậy, tính chung cả năm 2023, kết quả vẫn ở mức thấp nhất trong 15 năm trở lại đây (nếu loại trừ năm 2022). Công ty chỉ thực hiện được 45% kế hoạch doanh thu và 4% kế hoạch lợi nhuận đề ra cho 2023.
- Bước sang năm 2024, hoạt động của Dabaco bứt phá mạnh mẽ nhờ sự đảo chiều của chu kỳ chăn nuôi. Doanh thu thuần cả năm 2024 tăng lên 13.574 tỷ (+22% so với 2023) và lợi nhuận sau thuế đạt 769 tỷ đồng – tăng gần 31 lần so với 2023. Đây là mức lợi nhuận cao thứ ba trong lịch sử Dabaco, chỉ sau giai đoạn đỉnh điểm 2020–2021. Biên lợi nhuận gộp năm 2024 tăng vọt lên khoảng 14–15%, phản ánh giá bán tăng trong khi chi phí đầu vào ổn định hơn. Sự hồi phục này chủ yếu đến từ mảng chăn nuôi heo: giá heo hơi duy trì ở mức cao (~60.000–70.000 đ/kg) và dịch bệnh được kiểm soát giúp đàn heo phát triển tốt, nâng cao sản lượng bán ra. Bên cạnh đó, giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước và nhập khẩu ổn định trong năm 2024 cũng góp phần cải thiện mạnh biên gộp của Dabaco. Nhờ lợi nhuận vượt kế hoạch (769 tỷ thực đạt so với 730 tỷ kế hoạch), công ty dự kiến chia cổ tức 2024 tỷ lệ 15% bằng cổ phiếu để tái đầu tư mở rộng các dự án mới.
Bảng 1: Doanh thu thuần, Lợi nhuận gộp và Lợi nhuận sau thuế của Dabaco 2022–2024 (đơn vị: tỷ VND)
Chỉ tiêu | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 11.558 | 11.110 | 13.574 |
Lợi nhuận gộp | ~562 | ~229 | ~1.970 |
Lợi nhuận sau thuế | 5 | 25 | 769 |
Ghi chú: Số liệu 2022 và 2023 đã kiểm toán (2022 loại trừ doanh thu và LN bất động sản chưa đủ điều kiện ghi nhận). Số liệu 2024 theo BCTC hợp nhất quý 4/2024 Dabaco. Lợi nhuận gộp 2024 ước tính ~1.970 tỷ đồng (biên gộp ~14,5%), cao gấp nhiều lần so với 2022–2023.
Kết quả trên cho thấy bức tranh trái ngược giữa giai đoạn 2022–2023 và 2024. Trong khi 2022–2023 là giai đoạn “đáy” lợi nhuận do giá bán thấp hơn giá thành (Dabaco từng lỗ gộp trong một số quý), thì đến 2024 công ty đã phục hồi mạnh nhờ chu kỳ giá thuận lợi. Đáng chú ý, mức lãi sau thuế 769 tỷ năm 2024 chiếm tới 66% lợi nhuận gộp – cho thấy sau khi trang trải chi phí, Dabaco vẫn thu được lợi nhuận đáng kể. Đây là dấu hiệu khả quan về hiệu quả hoạt động khi quy mô công ty mở rộng.
Tình hình tài chính: Về cân đối kế toán, tổng tài sản của Dabaco tăng trưởng trong 3 năm qua, từ ~12.974 tỷ (cuối 2022) lên 14.118 tỷ đồng (cuối 2024). Bảng 2 liệt kê một số chỉ tiêu tài sản và nguồn vốn chính:
- Tổng tài sản tăng hơn 1.140 tỷ (+9%) trong năm 2024, đạt 14.118 tỷ đồng vào 31/12/2024. Trước đó tài sản gần như đi ngang năm 2023 (~13.012 tỷ) do công ty thắt chặt đầu tư trong giai đoạn khó khăn. Tài sản của Dabaco chủ yếu nằm ở tài sản cố định (nhà máy thức ăn, trang trại…) chiếm ~40–43% và tài sản ngắn hạn (chủ yếu hàng tồn kho) chiếm ~39–42%. Cuối 2024, hàng tồn kho của công ty vẫn ở mức lớn (~5.300 tỷ) nhưng đã giảm nhẹ so với đầu năm, trong khi tiền mặt và tiền gửi tăng mạnh lên ~1.800 tỷ (+67%) nhờ huy động vốn và lợi nhuận thu được.
- Cơ cấu nguồn vốn: Vốn chủ sở hữu của Dabaco tăng đáng kể trong năm 2024, từ ~4.667 tỷ lên 6.766 tỷ đồng cuối năm. Mức tăng hơn 2.100 tỷ này đến từ lợi nhuận tích lũy (~772 tỷ chưa phân phối) và đặc biệt là việc công ty phát hành cổ phiếu huy động thêm 927 tỷ vốn góp trong năm 2024. Trong khi đó, nợ phải trả giảm từ ~8.345 tỷ (cuối 2023) xuống còn ~7.352 tỷ cuối 2024 (do dùng tiền huy động trả bớt nợ ngắn hạn) – tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản giảm từ 64% xuống khoảng 52%. Riêng dư nợ vay (vay ngân hàng, trái phiếu) cuối 2024 là 5.692 tỷ đồng (trong đó 4.928 tỷ nợ ngắn hạn), giảm nhẹ so với 5.867 tỷ năm 2023. Nhờ tăng vốn và giảm nợ, hệ số D/E (nợ vay/vốn chủ) của Dabaco đã cải thiện từ 1,26 lần (2023) xuống khoảng 0,84 lần (2024). Điều này giúp doanh nghiệp củng cố khả năng thanh khoản và giảm áp lực tài chính; thực tế với lượng tiền mặt dồi dào 1.800 tỷ, Dabaco được đánh giá đủ khả năng trả nợ ngắn hạn mà không gặp rủi ro lớn.
Bảng 2: Tổng tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu của Dabaco 2022–2024 (đơn vị: tỷ VND)
Chỉ tiêu | Cuối 2022 | Cuối 2023 | Cuối 2024 |
---|---|---|---|
Tổng tài sản | 12.974 | 13.012 | 14.118 |
Nợ phải trả | 8.332 | ~8.345 | ~7.352 |
Vốn chủ sở hữu | 4.641 | ~4.667 | 6.766 |
Nguồn: BCTC hợp nhất kiểm toán các năm; số liệu 2024 theo BCTC quý 4/2024. (Đã làm tròn; nợ phải trả 2023-2024 suy ra từ tổng tài sản trừ vốn CSH).
Nhìn chung, tình hình tài chính của Dabaco cuối 2024 lành mạnh hơn đáng kể so với giai đoạn trước. Vốn chủ tăng, tỷ lệ đòn bẩy giảm và lượng tiền mặt dồi dào cho phép công ty tự tin mở rộng đầu tư (như dự án nhà máy dầu thực vật giai đoạn 2, trang trại chăn nuôi công nghệ cao…). Tuy nhiên, hàng tồn kho vẫn chiếm tỷ trọng lớn (37% tài sản) và hiệu quả sử dụng vốn cần được cải thiện thêm sau giai đoạn khủng hoảng 2022–2023.
Các chỉ số tài chính quan trọng
Các chỉ số tài chính của Dabaco phản ánh rõ nét biến động hiệu quả kinh doanh qua từng năm. Bảng 3 tổng hợp một số chỉ số đáng chú ý: biên lợi nhuận, khả năng sinh lời và cơ cấu tài chính.
- Biên lợi nhuận gộp của Dabaco đã giảm mạnh từ mức ~4,9% năm 2022 xuống chỉ còn ~2,1% năm 2023, do giá vốn tăng cao và công ty thậm chí lỗ gộp trong một số quý. Sang năm 2024, biên gộp phục hồi lên khoảng 14–15%, là mức cao đột biến so với các năm trước nhờ giá bán tăng và chi phí giảm. Tương tự, biên lợi nhuận ròng (LNST/DT thuần) của Dabaco gần như bằng 0 trong 2022–2023 (0,04% và 0,23%), trước khi tăng lên 5,7% năm 2024.
- Khả năng sinh lời: Hiệu suất sử dụng vốn của Dabaco giai đoạn đáy 2022–2023 ở mức rất thấp. ROE năm 2022 chỉ đạt ~0,1% và năm 2023 khoảng 0,5% – gần như không tạo ra giá trị đáng kể cho cổ đông. Tuy nhiên, năm 2024 ROE tăng vọt lên ~12–13% nhờ lợi nhuận cao trên nền vốn chủ sở hữu đã mở rộng. ROA theo đó cũng cải thiện từ ~0,2% (2023) lên khoảng 5,2% năm 2024.
- Các chỉ tiêu trên một cổ phiếu: Do lợi nhuận rất thấp và số lượng cổ phiếu lưu hành tăng dần, EPS của DBC trong 2022–2023 gần như bằng 0. EPS cơ bản năm 2022 chỉ khoảng 20–30 đồng, năm 2023 khoảng 103 đồng. Bước sang 2024, EPS đạt khoảng 2.100–2.300 đồng, phản ánh sự phục hồi lợi nhuận (dù có pha loãng do phát hành thêm cổ phiếu). Giá trị sổ sách (BVPS) của DBC vào cuối 2022 khoảng 19.200 đ/cp, tăng nhẹ lên ~19.280 đ/cp cuối 2023 và xấp xỉ 18.824 đ/cp cuối 2024. Lưu ý: BVPS 2024 có giảm nhẹ so với 2023 do công ty phát hành cổ phiếu mới với giá thấp (15.000 đ) làm pha loãng giá trị sổ sách, mặc dù tổng vốn chủ tăng mạnh.
- Cơ cấu nợ: Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản (hệ số nợ) của Dabaco duy trì quanh mức 64% trong 2022–2023 và giảm về ~52% năm 2024 (như đã phân tích ở trên). Nếu xét tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu (D/E): năm 2022 là ~0,99 lần, tăng lên 1,26 lần năm 2023 do vay nợ thêm trong khi vốn chủ không đổi, và giảm về 0,84 lần năm 2024 nhờ tăng vốn & trả bớt nợ. Như vậy, tình hình đòn bẩy của Dabaco đã cải thiện đáng kể, rủi ro tài chính giảm.
Bảng 3: Một số chỉ số tài chính của Dabaco 2022–2024
Chỉ số | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Biên lợi nhuận gộp | ~4,9% | ~2,1% | ~14,5% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04% | 0,23% | 5,66% |
ROA (LNST/Tổng tài sản) | 0,04% | 0,2% | 5,2% |
ROE (LNST/Vốn CSH) | 0,11% | 0,5% | 12,7% |
EPS (VNĐ) | ~20 | 103 | 2.086 |
BVPS (VNĐ) | ~19.200 | 19.282 | 18.824 |
Hệ số nợ (NPT/TTS) | 64,2% | 64,1% | 52,1% |
D/E (Nợ vay/VCSH) | 0,99 | 1,26 | 0,84 |
Nguồn: BCTC hợp nhất các năm; tính toán của MBS Research (EPS, BVPS 2023–2024 theo MBS; 2022 do tính toán nội bộ).
Nhìn vào các chỉ số trên, có thể thấy Dabaco đã trải qua bước ngoặt lớn trong năm 2024. Từ chỗ hiệu quả rất thấp và rủi ro cao (ROE ~0%, nợ vay cao hơn vốn chủ) ở 2022–2023, công ty đã trở lại mức sinh lời khá (ROE ~13%) và tái cân bằng tài chính. Tuy nhiên, so với các doanh nghiệp lớn khác, ROE ~13% vẫn chưa thật sự cao; Dabaco cần duy trì được đà tăng trưởng lợi nhuận các năm tới để cải thiện thêm khả năng sinh lời trên vốn.
Định giá cổ phiếu DBC theo các phương pháp phổ biến
Để định giá cổ phiếu DBC, có thể sử dụng các phương pháp so sánh và chiết khấu dòng tiền. Dưới đây là kết quả định giá tham khảo theo một số phương pháp chính, dựa trên số liệu thực tế năm 2024 và dự phóng năm 2025:
- Phương pháp P/E: Giá trị hợp lý của DBC được ước tính bằng P/E trung bình ngành hoặc P/E lịch sử của chính DBC nhân với EPS tương ứng. Hiện tại, P/E của ngành chăn nuôi (trung bình các doanh nghiệp cùng ngành) khoảng 11 lần. Nếu áp dụng P/E ~11x trên EPS thực đạt 2024 (~2.300 đ), giá cổ phiếu DBC theo phương pháp này khoảng 25.000–26.000 đ/cp. Tuy nhiên, thị trường thường nhìn về tương lai; với EPS dự phóng 2025 có thể đạt ~3.000 đ (LNST ~1.000 tỷ theo kế hoạch), mức giá tương ứng theo P/E ngành là ≈33.000 đ/cp. Về P/E lịch sử của DBC, trong những năm hoạt động ổn định, DBC thường giao dịch ở P/E thấp hơn trung bình ngành (khoảng 7–8x) do tính chu kỳ cao. Nếu thận trọng lấy P/E ~8x, giá cổ phiếu chỉ khoảng 18.000–20.000 đ trên cơ sở lợi nhuận 2024. Như vậy, tùy kỳ vọng vào triển vọng tương lai, phương pháp P/E cho ra kết quả khá khác biệt: từ 18.000 đ (theo quá khứ) đến ~30.000+ đ (theo mặt bằng ngành và triển vọng năm tới).
- Phương pháp P/B: Sử dụng hệ số giá trên giá trị sổ sách. Hiện tại DBC có BVPS ~18.800 đ, giao dịch ở mức P/B ~1,4 lần (giá ~26.000–28.000 đ). Mặt bằng P/B ngành chăn nuôi dao động quanh 1,1–1,5 lần tùy thời kỳ. Giả sử P/B trung bình ngành ~1,3x, thì giá hợp lý của DBC khoảng 24.500 đ/cp. Trong quá khứ, khi kinh doanh thuận lợi, DBC từng giao dịch ở P/B cao 2–3x; ngược lại lúc khó khăn P/B xuống dưới 1x. P/B trung bình dài hạn của DBC ước khoảng 1,0–1,2x. Theo đó, định giá theo P/B lịch sử cho kết quả khoảng 19.000–22.500 đ/cp.
- Phương pháp DCF (chiết khấu dòng tiền): Phương pháp này tính giá trị nội tại dựa trên dòng tiền tương lai. Với giả định Dabaco sẽ đạt ~1.000 tỷ LNST năm 2025 và tăng trưởng lợi nhuận trung bình 5–10%/năm trong các năm tiếp theo, biên lợi nhuận gộp duy trì quanh 14–15%, vốn đầu tư duy trì cho các dự án mới và WACC khoảng 10–11%, mô hình DCF cho kết quả giá trị hiện tại của DBC khoảng 30.000–35.000 đ/cp. Thực tế, một báo cáo phân tích gần đây đã định giá DBC theo phương pháp DCF (kết hợp thêm EV/EBITDA) và đưa ra giá mục tiêu ~33.000 đ/cp cho năm 2025. Mức định giá này tương đương P/E forward ~11x, phản ánh quan điểm lạc quan nhưng hợp lý nếu Dabaco hoàn thành kế hoạch lợi nhuận nghìn tỷ và duy trì tăng trưởng ổn định các năm tới.
Bảng 4: Định giá cổ phiếu DBC theo các phương pháp (giá tính bằng VNĐ/cổ phiếu)
Phương pháp | Thông số chính | Giá trị định giá (đồng) |
---|---|---|
P/E trung bình ngành | P/E ≈ 11x; EPS 2024 ≈ 2.300 đ | ~25.000 – 26.000 |
P/E dự phóng (ngành) | P/E ≈ 11x; EPS 2025F ≈ 3.000 đ | ~33.000 |
P/E lịch sử DBC | P/E ≈ 7–8x; EPS 2024 ≈ 2.300 đ | ~18.000 – 20.000 |
P/B trung bình ngành | P/B ≈ 1,3x; BVPS ~18.800 đ | ~24.500 |
P/B lịch sử DBC | P/B ≈ 1,0–1,2x; BVPS ~18.800 đ | ~19.000 – 22.500 |
Chiết khấu dòng tiền (DCF) | WACC ~10,5%; g tăng 5–8% | ~30.000 – 35.000 |
Các giả định P/E, P/B ngành tham khảo từ trung bình các doanh nghiệp chăn nuôi niêm yết. Giá trị DCF tham chiếu từ báo cáo MBS (2024) với WACC ~10,5%.
Nhận xét: Tại thời điểm giữa năm 2025, cổ phiếu DBC đang giao dịch quanh mức 27.000–28.000 đồng. So sánh với kết quả định giá trên, DBC không còn ở vùng giá quá thấp như năm 2022–2023. Theo phương pháp so sánh đơn giản, mức giá hiện tại tương ứng P/E trailing ~12x và P/B ~1,4x – tương đương hoặc nhỉnh hơn trung bình ngành một chút. Tuy nhiên, nếu xét theo triển vọng lợi nhuận 2025, DBC vẫn còn dư địa tăng giá: ví dụ định giá P/E forward ngành cho thấy mức ~33.000 đ, và mô hình DCF cũng cho giá trị nội tại khoảng 30.000+ đ/cp. Do đó, có thể nói cổ phiếu DBC đang tiệm cận giá trị hợp lý, phản ánh kỳ vọng vào sự phục hồi mạnh mẽ của công ty sau giai đoạn khó khăn. Biên an toàn không còn nhiều như trước, nhưng nếu Dabaco tiếp tục cải thiện hiệu quả và vượt kế hoạch lợi nhuận (Ban lãnh đạo đặt mục tiêu nội bộ LNST 1.500 tỷ cho 2025 nếu điều kiện thuận lợi), thì cổ phiếu DBC vẫn có thể ghi nhận tiềm năng tăng giá so với mức hiện tại.
Kết luận: Dabaco đã trải qua chu kỳ kinh doanh “lên voi, xuống..” trong vài năm gần đây – từ suy thoái nghiêm trọng 2022 sang phục hồi ấn tượng 2024. Các chỉ số tài chính đã cải thiện rõ rệt, và tình hình tài chính được củng cố. Với nền tảng chuỗi giá trị khép kín và thị phần nhất định trong ngành, Dabaco có triển vọng hưởng lợi khi nhu cầu thịt và giá nông sản tăng lên. Tuy nhiên, rủi ro chu kỳ và dịch bệnh vẫn hiện hữu, đòi hỏi nhà đầu tư theo dõi sát sao. Ở mức giá hiện tại (~28.000 đ), cổ phiếu DBC được định giá tương đối phản ánh kỳ vọng phục hồi, nhưng vẫn hấp dẫn nếu công ty duy trì được đà tăng trưởng lợi nhuận sau bước ngoặt 2024. Các phương pháp định giá phổ biến cho thấy giá trị hợp lý của DBC khoảng 30.000 ± 5.000 đồng/cp, tùy thuộc vào giả định thận trọng hay lạc quan. Đây có thể coi là mức định giá hợp lý, không còn quá rẻ, nhưng cũng chưa quá đắt so với tiềm năng trung hạn của doanh nghiệp.