Tác động thông qua nghị quyết giảm thuế VAT 2% đến hết 2026

Quốc hội Việt Nam đã thông qua việc kéo dài chính sách giảm 2% thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) – từ 10% xuống 8% – đến hết năm 2026. Chính sách này lần đầu được thực hiện năm 2022 nhằm hỗ trợ nền kinh tế sau đại dịch COVID-19, và đã được duy trì (có gián đoạn ngắn) cho giai đoạn 2022-6/2025. Mục tiêu chính là kích thích tổng cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng, từ đó kích thích tiêu dùng nội địa. Báo cáo này sẽ phân tích chi tiết tác động vĩ mô của chính sách (đến tăng trưởng, lạm phát, thu ngân sách) và ảnh hưởng vi mô đến doanh nghiệp, người tiêu dùng (chi phí, giá thành, hành vi tiêu dùng) cũng như các ngành được hưởng lợi lớn nhất.

Tăng trưởng GDP và tiêu dùng nội địa: Việc giảm thuế VAT 2% được đánh giá có tác dụng tích cực cho cả phía cung và cầu của nền kinh tế. Thuế suất thấp hơn giúp giảm giá thành hàng hóa dịch vụ, kích thích người dân tăng chi tiêu mua sắm, qua đó tăng tổng cầu xã hội. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng đã phục hồi mạnh khi áp dụng chính sách: năm 2022 tăng 19,8% so với 2021; năm 2023 tăng 9,6% so với 2022. Nhiều chuyên gia nhận định chính sách giảm VAT góp phần quan trọng hỗ trợ phục hồi cầu tiêu dùng trong nước, đặc biệt có ý nghĩa với người thu nhập thấp. Nhờ sức mua cải thiện, sản xuất kinh doanh được thúc đẩy, đóng góp vào tăng trưởng GDP và tạo thêm việc làm cho người lao động. Mặc dù khó tách riêng tỷ lệ đóng góp của chính sách này vào GDP, Chính phủ tin rằng việc kích cầu nhờ giảm thuế sẽ hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 đạt ít nhất 8% (trong kịch bản thuận lợi có thể cao hai con số). Thực tế, các cơ quan thẩm tra của Quốc hội cũng đồng tình rằng việc tiếp tục chính sách này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một số ý kiến cảnh báo hiệu quả kích cầu của chính sách có thể đang giảm dần khi đã kéo dài nhiều năm. Họ lo ngại việc giảm 2% VAT thêm nữa có thể không đảm bảo chắc chắn người tiêu dùng được hưởng lợi, do giá nhiều mặt hàng tăng vì chi phí đầu vào cao, khiến mức giảm thuế khó phản ánh vào giá bán lẻ. Điều này hàm ý hiệu ứng kích cầu có thể bão hòa nếu doanh nghiệp không tiếp tục giảm giá hoặc người dân không nhận biết rõ lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh mới.

Tác động đến lạm phát: Nhìn chung, giảm thuế VAT giúp hạ áp lực lạm phát trong ngắn hạn. Việc giảm thuế từ 10% xuống 8% tương đương giảm khoảng 1,82% giá bán lẻ của hàng hóa, dịch vụ chịu thuế. Điều này trực tiếp kiềm chế đà tăng giá tiêu dùng trong bối cảnh giá nguyên liệu và chi phí đầu vào tăng cao. Các chuyên gia kinh tế đánh giá chính sách giảm VAT giúp giảm áp lực lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô. Thực tế, trong giai đoạn 2022-2023, nhờ một loạt biện pháp bình ổn (bao gồm giảm thuế VAT, giảm thuế môi trường xăng dầu…), CPI của Việt Nam được giữ ở mức kiểm soát (~3-4%/năm). Việc kéo dài giảm VAT đến 2026 tiếp tục thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong kiềm chế lạm phát và hỗ trợ tâm lý người tiêu dùng. Mặc dù vậy, như đã lưu ý, tác dụng giảm giá từ việc giảm thuế có thể bị trung hòa phần nào nếu chi phí đầu vào tăng. Một số mặt hàng thiết yếu đã tăng giá do giá nguyên liệu thế giới tăng, khiến mức giảm VAT “khó có thể được thể hiện trong giá bán đến tay người tiêu dùng”. Do đó, hiệu ứng kiềm chế lạm phát của chính sách tuy có, nhưng được đánh giá là không quá lớn và phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có chuyển lợi ích thuế thành giảm giá cho người mua hay không.

Thu ngân sách nhà nước và biện pháp bù đắp: Việc giảm 2% thuế VAT đồng nghĩa với giảm nguồn thu thuế ngắn hạn cho ngân sách nhà nước (NSNN). Chính phủ ước tính số giảm thu NSNN do chính sách này trong nửa cuối 2025 và cả năm 2026 vào khoảng 121.740 tỷ đồng. Cụ thể, riêng 6 tháng cuối năm 2025 dự kiến giảm thu khoảng 39.540 tỷ; năm 2026 giảm khoảng 82.200 tỷ đồng. Thực tế thực hiện trước đây cho thấy năm 2022, ngân sách đã giảm thu ~51.400 tỷ do chính sách này; 6 tháng cuối 2023 giảm khoảng 23.400 tỷ; và 6 tháng cuối 2024 giảm khoảng 24.000 tỷ đồng. Mặc dù thu ngân sách bị sụt giảm ngắn hạn, các chuyên gia và Chính phủ kỳ vọng nhờ nền kinh tế phục hồi, các nguồn thu khác sẽ tăng lên bù đắp phần nào (nhờ thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu tăng khi sản xuất kinh doanh mở rộng). Bộ Tài chính nhấn mạnh rằng chính sách này “tác động làm giảm thu NSNN nhưng cũng kích thích sản xuất, thúc đẩy kinh doanh, qua đó góp phần tạo thêm nguồn thu cho NSNN”. Thực tế 4 tháng đầu năm 2024, dù giảm thuế VAT ~15,5 nghìn tỷ, thu NSNN vẫn tăng 10,1% so với cùng kỳ năm trước – một phần nhờ kinh tế khởi sắc. Để bù đắp hụt thu, Chính phủ đang tập trung mở rộng cơ sở thuế và tăng hiệu quả thu: đẩy mạnh chống thất thu ở các mảng bất động sản, chứng khoán, thương mại điện tử, mở rộng áp dụng hóa đơn điện tử.... Đồng thời, phấn đấu đẩy GDP tăng cao (ít nhất 8% năm 2025) để tăng thu ngân sách khoảng 10% so với 2024. Về chi ngân sách, Chính phủ cũng chỉ đạo siết chặt kỷ luật tài chính, tiết kiệm chi thường xuyên và sử dụng quỹ dự phòng để đảm bảo cân đối ngân sách. Bảng dưới đây tóm tắt ước tính mức giảm thu NSNN do chính sách giảm VAT và giai đoạn áp dụng:

Mức giảm thu NSNN tăng lên trong các năm sau một phần do mở rộng phạm vi hàng hóa dịch vụ được giảm thuế (ví dụ: bổ sung xăng dầu, dịch vụ logistics, CNTT vào diện giảm thuế từ 2025), và do quy mô nền kinh tế phình lớn, tiêu dùng tăng nên số tuyệt đối giảm thu thuế cao hơn. Theo Chủ nhiệm Ủy ban Tài chính-Ngân sách Quốc hội, tổng mức giảm thu thuế do chính sách này trong vài năm có thể lên đến hàng trăm nghìn tỷ đồng, tương đương khoảng 5-10% tổng thu ngân sách mỗi năm (hiện khoảng 2 triệu tỷ). Do đó, Quốc hội yêu cầu Chính phủ tính toán kỹ cơ cấu ngân sách, đảm bảo không ảnh hưởng mục tiêu bội chi trung hạn. Tóm lại, dù giảm VAT 2% gây áp lực lên cân đối NSNN, Chính phủ khẳng định ngân sách có thể “chịu được” nhờ các nguồn bù đắp và việc cắt giảm thuế này là cần thiết để nuôi dưỡng nguồn thu lâu dài.

Mới hơn Cũ hơn