Tổng quan ngành ngân hàng
Năm 2024, ngành ngân hàng Việt Nam vận hành trong bối cảnh kinh tế vĩ mô dần hồi phục ổn định sau đại dịch. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thành công trong kiểm soát lạm phát (~3,63%) và hỗ trợ GDP tăng trưởng ~7,09%. Bước sang 2025, mục tiêu đề ra rất tham vọng: NHNN định hướng tăng trưởng tín dụng ~16% để góp phần đạt GDP >8%. Để hiện thực hóa mục tiêu này, NHNN cam kết điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, ưu tiên giữ lãi suất cho vay thấp nhằm kích thích nhu cầu vốn, đồng thời kiểm soát chặt chẽ lạm phát và tỷ giá.
Lãi suất: Trong năm 2024, NHNN đã nhiều lần giảm lãi suất điều hành, kéo mặt bằng lãi suất huy động và cho vay xuống để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, chuyên gia cảnh báo năm 2025 lãi suất có thể chịu áp lực tăng trở lại nếu Fed thắt chặt chính sách tiền tệ chậm hơn dự kiến hoặc lạm phát trong nước nhích lên. NHNN tuyên bố sẽ theo sát diễn biến để ổn định tỷ giá và duy trì lãi suất ở mức hợp lý, đồng thời chỉ đạo các ngân hàng tiết giảm chi phí tạo dư địa hạ lãi suất cho vay.
Tăng trưởng tín dụng: Năm 2024, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống ước đạt khoảng 14-15% (tăng tốc mạnh trong 2 tháng cuối năm). Sang 2025, nhiều yếu tố vĩ mô được kỳ vọng hỗ trợ nhu cầu tín dụng: đầu tư công và các dự án hạ tầng lớn sẽ kích thích nhu cầu vốn ở lĩnh vực xây dựng, vật liệu, logistics; thị trường bất động sản có thể phục hồi nhẹ, giúp tín dụng mua nhà khởi sắc trở lại sau năm 2024 tăng chậm; cùng với đó, sản xuất và thương mại tiếp tục là động lực chính thúc đẩy tín dụng. NHNN cũng định hướng đẩy mạnh tín dụng vào SME và tiêu dùng – những khu vực tạo nhiều việc làm và lan tỏa tăng trưởng. Tuy vậy, sự hồi phục không đồng đều: nhu cầu vay bán lẻ, tiêu dùng còn yếu do thu nhập hộ gia đình chưa tăng tương xứng, nên tăng trưởng tín dụng khách hàng cá nhân được dự báo khó bứt phá ngay. Thực tế đầu 2024, tín dụng tăng chậm do bất động sản chưa phục hồi, người dân thận trọng chi tiêu, SME khó tiếp cận vốn dù lãi suất giảm. Những yếu tố này có thể tiếp diễn phần đầu 2025, đòi hỏi các ngân hàng cân bằng giữa mở rộng tín dụng và kiểm soát rủi ro.
Chất lượng tài sản và nợ xấu: Sau giai đoạn hỗ trợ cơ cấu nợ do Covid, nợ xấu nội bảng toàn ngành tăng mạnh trong 2023, phản ánh khó khăn của doanh nghiệp (đặc biệt nhóm bất động sản). Tỷ lệ nợ xấu nội bảng cuối 2023 ước khoảng 4-4,5%, cao hơn nhiều mức ~2% trước đó. Dù vậy, nhờ tín dụng tăng trở lại cuối 2024, đến giữa 2024 tỷ lệ nợ xấu trung bình của 29 ngân hàng niêm yết khoảng 2,3% (tăng nhẹ 0,15% so với cuối 2023). Bước sang 2025, chất lượng tài sản dự báo cải thiện dần: VIS Rating (liên kết của Moody’s) dự báo tỷ lệ hình thành nợ xấu mới sẽ giảm xuống 2,2% trong 2025 (từ 2,3% năm 2024) do khả năng trả nợ của khách hàng tốt lên. Các ngân hàng lớn có bộ đệm dự phòng mạnh và danh mục cho vay được kiểm soát sẽ dẫn dắt xu hướng giảm nợ xấu. Chính phủ cũng đang hoàn thiện hành lang pháp lý (dự kiến luật hóa Nghị quyết 42) nhằm tháo gỡ vướng mắc xử lý tài sản đảm bảo, giúp đẩy nhanh quá trình xử lý nợ xấu. Dẫu vậy, rủi ro tín dụng vẫn hiện hữu ở một số ngân hàng nhỏ có tỷ trọng cho vay bất động sản lớn – lĩnh vực vẫn nhiều thách thức thanh khoản. NHNN nhấn mạnh mục tiêu kiểm soát chặt nợ xấu, coi đây là điều kiện tiên quyết để tăng trưởng tín dụng bền vững trong 2025.
Chính sách quản lý và Basel II/III: Từ 2023, toàn bộ các ngân hàng Việt Nam đã đáp ứng yêu cầu vốn Basel II. Bước sang 2025, NHNN khuyến khích các ngân hàng tiến tới các chuẩn mực an toàn cao hơn (Basel III, IFRS 9). Nhiều ngân hàng lớn đang tăng vốn mạnh thông qua chia cổ tức cổ phiếu và chào bán cho cổ đông chiến lược để nâng hệ số an toàn vốn. Chẳng hạn, VietinBank dự kiến chia cổ tức cổ phiếu ~45%, Vietcombank ~18-20%, BIDV ~20% để bổ sung vốn tự có. Việc củng cố vốn giúp các ngân hàng đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn và các tỷ lệ mới (như tỷ lệ đòn bẩy, tỷ lệ thanh khoản theo Basel III) trong bối cảnh tín dụng tăng trưởng cao. NHNN cũng đã chuyển giao bắt buộc 4 ngân hàng thương mại yếu kém cho các ngân hàng mạnh hơn tham gia tái cơ cấu, đồng thời trình Chính phủ cơ chế cho vay đặc biệt hỗ trợ các ngân hàng này. Mục tiêu là lành mạnh hóa hệ thống, xử lý dứt điểm “cục máu đông” nợ xấu tồn đọng, tạo dư địa cho hệ thống ngân hàng phát triển ổn định.
Chuyển đổi số: 2025 được coi là năm tăng tốc chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. NHNN đang phối hợp Bộ Công An khai thác dữ liệu định danh cá nhân (Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư) để hỗ trợ eKYC, xác thực khách hàng điện tử trên diện rộng. Đồng thời, NHNN nghiên cứu triển khai cơ chế sandbox cho fintech, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong dịch vụ tài chính. Các ngân hàng thương mại đều xem ngân hàng số là trọng tâm chiến lược: mở rộng dịch vụ mobile banking, ứng dụng AI, Big Data cá nhân hóa sản phẩm. Xu hướng “đa kênh” (omni-channel) được đẩy mạnh, tích hợp giữa kênh số và mạng lưới chi nhánh để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dịch vụ thanh toán không tiền mặt bùng nổ mạnh mẽ, tạo ra nguồn thu phí dịch vụ ổn định. NHNN đánh giá chuyển đổi số là yếu tố then chốt giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Việt.
Xu hướng phát triển ngành ngân hàng năm 2025
Năm 2025, ngành ngân hàng Việt Nam dự kiến bước vào chu kỳ tăng trưởng mới sau giai đoạn thích ứng với nhiều biến động. Một số xu hướng chính sẽ định hình bức tranh ngành trong năm:
Động lực tăng trưởng dịch chuyển: Các động lực tăng trưởng tín dụng được dự báo thay đổi so với năm trước. Nếu năm 2024, xuất khẩu và du lịch hồi phục hỗ trợ ngân hàng gián tiếp, thì sang 2025, tăng trưởng GDP dự kiến đến từ tiêu dùng nội địa, đầu tư hạ tầng và bất động sản. Do đó, tín dụng doanh nghiệp (đặc biệt doanh nghiệp sản xuất, xây dựng) sẽ dẫn dắt đà tăng trưởng, trong khi tín dụng cá nhân có thể chưa bứt phá ngay do thu nhập người dân phục hồi chậm. Nhiều ngân hàng đã cơ cấu lại danh mục, tập trung cho vay các lĩnh vực hưởng lợi đầu tư công (VLXD, logistics, nhà thầu…) cũng như cho vay nhà ở (đặc biệt nhà ở xã hội). Tiêu dùng cá nhân dự kiến tăng tốc nửa cuối 2025 khi độ trễ chính sách qua đi, tạo cú hích cho vay mua sắm, vay tín chấp. Nhìn chung, tăng trưởng tín dụng ngành có thể đạt ~15-16%, hỗ trợ lợi nhuận ngân hàng tăng tích cực.
Chuyển đổi số toàn diện: 2025 sẽ chứng kiến bước tiến lớn trong ngân hàng số. Các ngân hàng đầu tư mạnh cho hạ tầng công nghệ (core banking thế hệ mới, điện toán đám mây, AI trong thẩm định tín dụng). Dịch vụ mở tài khoản eKYC đã phổ biến, tiến tới mở thẻ tín dụng, cho vay online hoàn toàn. NHNN thúc đẩy tích hợp tài khoản định danh (VNeID) để khách hàng giao dịch an toàn và thuận tiện hơn. Nhiều ngân hàng xây dựng siêu ứng dụng (super-app) tích hợp đa dịch vụ: thanh toán, chuyển tiền, mua sắm, gọi xe… nhằm giữ chân khách hàng trong hệ sinh thái. Thanh toán không dùng tiền mặt dự kiến tăng trưởng trên 30% về lượng và giá trị khi người dân quen dần với QR code, mobile banking cho mọi giao dịch. Trí tuệ nhân tạo (AI) được áp dụng mạnh vào chăm sóc khách hàng (chatbot), phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa sản phẩm. NHNN có thể cấp phép một số sandboxes fintech đầu tiên, mở đường cho hợp tác ngân hàng – fintech trong các lĩnh vực như cho vay ngang hàng, tiết kiệm số. Chuyển đổi số không chỉ ở mảng khách hàng cá nhân, mà còn lan sang mảng doanh nghiệp: nhiều ngân hàng phát triển nền tảng ngân hàng giao dịch (transaction banking) cung cấp dịch vụ chuỗi cung ứng, quản lý dòng tiền online cho doanh nghiệp lớn.Quản trị rủi ro theo chuẩn mực mới: Năm 2025 là cột mốc nhiều ngân hàng hướng tới Basel III. Các tỷ lệ an toàn mới như tỷ lệ đòn bẩy (Leverage), tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn (LCR), tỷ lệ nguồn vốn ổn định (NSFR) sẽ được áp dụng thí điểm tại một số ngân hàng lớn. Điều này thúc đẩy ngân hàng nâng cao năng lực quản trị rủi ro thị trường và thanh khoản – ví dụ giảm sử dụng vốn ngắn hạn cho vay dài hạn để đáp ứng NSFR ≥100%. IFRS 9 (chuẩn mực kế toán quốc tế về lập dự phòng tổn thất tín dụng kỳ vọng) có thể được áp dụng sớm với các ngân hàng niêm yết, đòi hỏi hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và dữ liệu phải hoàn thiện. NHNN cũng đề xuất Chính phủ luật hóa Nghị quyết 42 về xử lý nợ xấu, nếu thành hiện thực sẽ giúp ngân hàng có công cụ pháp lý dài hạn để thu giữ tài sản đảm bảo, bán nợ, giảm mạnh thời gian xử lý nợ xấu. Về quản trị doanh nghiệp, các ngân hàng niêm yết tiến tới áp dụng Basel về quản trị (Basel for Corporate Governance), tăng tính minh bạch, nâng cao vai trò độc lập của HĐQT. Những cải cách này nhằm hướng tới một hệ thống ngân hàng an toàn, giảm thiểu rủi ro đổ vỡ cục bộ, đồng thời tiệm cận chuẩn quốc tế để thu hút đầu tư.
M&A và tái cơ cấu hệ thống: 2025 dự kiến là năm sôi động về M&A ngân hàng. NHNN đang quyết liệt xử lý 4 ngân hàng yếu kém theo hình thức “chuyển giao bắt buộc” cho các ngân hàng khỏe. Khả năng cao sẽ có sáp nhập hoặc tiếp quản chính thức những ngân hàng 0 đồng (CBBank, OceanBank, GPBank) vào các ngân hàng lớn. Chẳng hạn, có thông tin MB, Vietcombank, HDBank, VPBank mỗi ngân hàng sẽ phụ trách một ngân hàng yếu kém – nếu tiến triển, năm 2025 có thể chứng kiến các thương vụ hợp nhất này. Ngoài ra, một số ngân hàng thương mại cỡ nhỏ khác cũng là mục tiêu M&A: PGBank đang tìm đối tác sau khi hủy sáp nhập vào HDBank; Saigonbank, BaoViet Bank có thể cân nhắc hợp nhất để tăng sức cạnh tranh. Xu hướng M&A còn thể hiện ở việc ngân hàng Việt thu hút cổ đông chiến lược nước ngoài – năm 2025 có thể ghi nhận những deal lớn như VPBank bán thêm cổ phần cho SMBC, OCB tìm đối tác ngoại, Vietcombank chào bán riêng lẻ… Sự tham gia của dòng vốn ngoại giúp cải thiện quản trị và bổ sung vốn cho hệ thống. Song song, tái cơ cấu nội bộ ngành vẫn tiếp diễn: các ngân hàng yếu phải tăng trích lập, giảm cổ tức để làm “sạch” bảng cân đối; NHNN giám sát chặt việc các ngân hàng kiểm soát lĩnh vực rủi ro cao (bất động sản, chứng khoán) và xử lý nghiêm vi phạm (như vụ thao túng trái phiếu, chứng khoán trước đây). Mục tiêu đến cuối 2025, tỷ lệ nợ xấu nội bảng toàn ngành về dưới 3%, cơ bản hoàn tất xử lý nợ xấu tồn đọng giai đoạn 2016-2020 – tạo tiền đề cho giai đoạn tăng trưởng mới an toàn hơn.
Triển vọng, cơ hội đầu tư và rủi ro cổ phiếu ngân hàng năm 2025
Triển vọng ngành tích cực: Với kỳ vọng lợi nhuận tăng trưởng khoảng 17% trong năm 2025, cổ phiếu ngân hàng được dự báo tiếp tục là nhóm dẫn dắt thị trường chứng khoán. VinaCapital – quỹ đầu tư lớn tại Việt Nam – tin rằng giá cổ phiếu ngân hàng sẽ tăng tốt trong 2025 nhờ lợi nhuận cải thiện và định giá còn hấp dẫn (P/B dự phóng ~1,3 lần cho ROE 16%). Nhóm ngân hàng chiếm tới ~40% vốn hóa thị trường, do đó xu hướng đi lên của nhóm này sẽ hỗ trợ mạnh cho VN-Index. Những yếu tố nền tảng như kinh tế vĩ mô ổn định, lãi suất thấp, cầu tín dụng cao tạo điều kiện cho các ngân hàng ghi nhận kết quả kinh doanh kỷ lục. Thực tế, năm 2024 nhiều cổ phiếu ngân hàng đã tăng giá 30-50%, nhưng định giá vẫn dưới mức đỉnh quá khứ, nên dư địa tăng còn. Đặc biệt, cổ phiếu ngân hàng tư nhân được đánh giá có tiềm năng “đổi ngôi” khi mà nhóm quốc doanh đã khá đầy đủ câu chuyện. Nhà đầu tư sẽ tìm kiếm những ngân hàng có câu chuyện riêng: tăng trưởng vượt trội, M&A, hoặc chuyển đổi số thành công. Các mã như MBB, ACB, VIB, HDB… đang được khuyến nghị tích cực nhờ triển vọng lợi nhuận cao và P/B ~1-1.5x. Nhóm quốc doanh (VCB, BID, CTG) cũng hấp dẫn nhờ sự an toàn và vai trò dẫn dắt, nhưng upside có thể không lớn bằng nhóm tư nhân do định giá đã ở mức cao hơn. Môi trường lãi suất giảm và thanh khoản dồi dào sẽ thu hút dòng tiền trở lại nhóm ngân hàng – vốn có độ nhạy cao với chu kỳ kinh tế.
Cơ hội đầu tư theo phân nhóm: Như phân tích, cổ phiếu ngân hàng năm 2025 sẽ phân hóa rõ rệt. Nhà đầu tư dài hạn có thể chú ý đến nhóm ngân hàng tư nhân chất lượng: những ngân hàng này có tăng trưởng EPS cao (trên 20%), ROE trên 18% và câu chuyện mở rộng thị phần. Ví dụ: VPBank sau tái cơ cấu FE Credit sẽ bật tăng mạnh lợi nhuận; MBBank hưởng lợi khi nhận ngân hàng yếu kém và đột phá số; ACB tiếp tục duy trì tăng trưởng ổn định, cổ tức đều; VIB, HDBank tăng trưởng cao trong bán lẻ. Những mã này hiện P/B xấp xỉ 1-1.3x, được xem là hấp dẫn tương quan với mức ROE dự phóng 20%+. Nhóm ngân hàng quốc doanh tuy dư địa tăng giá không lớn bằng nhưng vẫn là “hầm trú ẩn” an toàn nếu thị trường biến động, do nền tảng vững. Vietcombank dù P/B ~3x nhưng luôn được định giá premium vì chất lượng tài sản hàng đầu – phù hợp đầu tư giá trị ổn định. BIDV, VietinBank có P/B thấp hơn (1.7-2x) và lợi nhuận đang tăng nhanh, có thể xem là “phòng thủ tích cực”. Ngoài ra, cổ phiếu ngân hàng đang tái cơ cấu như SHB, STB, EIB cũng thu hút sự chú ý. Chẳng hạn, SHB lợi nhuận tăng mạnh hai năm qua nhưng P/B vẫn ~0.8x – nếu ngân hàng cải thiện được tài sản, cổ phiếu có khả năng định giá lại. Sacombank (STB) cũng là trường hợp đặc biệt: quá trình xử lý nợ xấu gần xong, dự báo sớm có thương vụ bán vốn cho đối tác ngoại, khiến giới đầu tư kỳ vọng đột biến.
Rủi ro và lưu ý: Mặc dù triển vọng sáng, đầu tư ngân hàng không phải không có rủi ro. Thứ nhất, rủi ro vĩ mô: nếu lạm phát toàn cầu tăng trở lại hoặc Fed đảo chiều chính sách, lãi suất VND có thể phải nâng lên, gây bất lợi kép (chi phí vốn tăng, định giá cổ phiếu tài chính giảm). Thứ hai, rủi ro chính sách tín dụng: NHNN đặt mục tiêu tăng tín dụng nhưng cũng rất thận trọng – nếu phát hiện dấu hiệu bong bóng, có thể siết lại (như từng áp hạn mức tín dụng theo ngân hàng). Việc điều hành tín dụng “mở van” hay “đóng van” linh hoạt có thể làm kết quả từng ngân hàng lệch so với kế hoạch. Thứ ba, rủi ro nợ xấu tiềm ẩn: Dù bức tranh nợ xấu có cải thiện, vẫn còn những “bãi mìn” như trái phiếu doanh nghiệp, nợ cơ cấu COVID chuyển nhóm. Nếu kinh tế không như kỳ vọng, một số ngân hàng có thể phải tăng trích lập đột xuất, ảnh hưởng lợi nhuận. Thứ tư, nhiều ngân hàng sẽ tiến hành tăng vốn ồ ạt (phát hành cổ phiếu trả cổ tức, chào bán riêng lẻ) trong 2025 – rủi ro pha loãng là có, nhà đầu tư cần theo dõi để điều chỉnh định giá phù hợp. Ví dụ, CTG, VCB chia cổ tức cao bằng cổ phiếu, EPS sẽ bị điều chỉnh giảm tương ứng. Mặc dù về dài hạn vốn tăng là tích cực, nhưng ngắn hạn có thể gây áp lực lên giá cổ phiếu.
Ngoài ra, yếu tố tâm lý thị trường cũng quan trọng. Nhóm ngân hàng đã tăng khá trong năm 2024, nên không loại trừ giai đoạn đầu 2025 có sự chốt lời, tích lũy trước khi tăng tiếp. Thị trường luôn yêu cầu kết quả thực tế khớp kỳ vọng: nếu ngân hàng nào gây thất vọng (lợi nhuận không đạt kế hoạch, nợ xấu tăng đột biến), cổ phiếu sẽ bị trừng phạt. Ngược lại, ngân hàng nào vượt kỳ vọng (ví dụ tín dụng tăng >20%, lợi nhuận tăng >30%) sẽ được thưởng xứng đáng bằng mức tăng giá đột phá.
Kết luận đầu tư: Cổ phiếu ngân hàng năm 2025 hứa hẹn cơ hội sinh lời tốt trong bối cảnh kinh doanh thuận lợi. Nhà đầu tư nên ưu tiên những ngân hàng có nền tảng cơ bản vững, câu chuyện tăng trưởng rõ ràng. Danh mục có thể kết hợp cả ngân hàng lớn (VCB, BID, CTG) để an toàn và ngân hàng tư nhân tăng trưởng (VPB, MBB, ACB, VIB, HDB…) để tìm kiếm alpha cao. Quản trị rủi ro vẫn cần được chú trọng: theo dõi sát sức khỏe kinh tế vĩ mô và diễn biến nợ xấu từng quý. Nhìn xa hơn, quá trình hiện đại hóa và tái cơ cấu sẽ làm ngành ngân hàng Việt Nam mạnh hơn, hiệu quả hơn – tạo nền tảng cho giá trị cổ phiếu tăng trưởng bền vững trong trung và dài hạn. Ngạn ngữ có câu “Ngân hàng khỏe – kinh tế mạnh”, do đó đặt cược vào nhóm ngân hàng ở thời điểm này cũng là đặt niềm tin vào đà đi lên của cả nền kinh tế Việt Nam năm 2025 và những năm tiếp theo.