Mật khẩu không đúng!
Kết quả kinh doanh và tài chính các ngân hàng lớn
Năm 2024 ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan của hầu hết các ngân hàng lớn, tạo nền tảng vững chắc bước vào 2025. Tổng tài sản toàn ngành tiếp tục mở rộng; dẫn đầu là BIDV với hơn 2,76 triệu tỷ đồng (lớn nhất hệ thống). Ba “ông lớn” còn lại trong Big4 quốc doanh (VietinBank, Agribank, Vietcombank) đều vượt mốc 2 triệu tỷ tổng tài sản. Trong khối ngân hàng TMCP tư nhân, MB là nhà băng đầu tiên vượt 1 triệu tỷ tổng tài sản, bỏ xa nhóm tiếp theo như Techcombank, VPBank, ACB, Sacombank, SHB (đều trong khoảng 600-900 nghìn tỷ). Việc mở rộng tài sản chủ yếu nhờ tăng trưởng tín dụng và huy động vốn tích cực. Chẳng hạn, dư nợ cho vay khách hàng của VietinBank tăng 16,8% trong 2024; Vietcombank tăng 13,7%, lần đầu tiên quy mô tín dụng đạt 1,4 triệu tỷ đồng; BIDV tăng 15,3% lên hơn 2,01 triệu tỷ dư nợ, chiếm 13,1% thị phần tín dụng toàn thị trường. Nhiều ngân hàng tư nhân cũng đạt mức tăng trưởng tín dụng cao hai chữ số: SHB +18,2%, VIB +22% (dẫn đầu ngành), cho thấy nỗ lực mở rộng thị phần.
Về lợi nhuận, năm 2024 chứng kiến sự bứt phá của nhiều ngân hàng. Vietcombank (VCB) tiếp tục giữ vị trí quán quân với lợi nhuận trước thuế hợp nhất ~42.236 tỷ đồng, tăng nhẹ 2,4%. Ngân hàng này duy trì khoảng cách khá xa so với phần còn lại nhờ cơ cấu thu nhập chất lượng và chi phí dự phòng rất thấp. VietinBank (CTG) vươn lên mạnh mẽ: lợi nhuận trước thuế 31.758 tỷ (+27% so với 2023), lần đầu vượt BIDV để đứng thứ 2 toàn hệ thống. BIDV đạt ~31.383 tỷ (+17,5%) – mức cao kỷ lục trong lịch sử ngân hàng này. Khối ngân hàng tư nhân ghi nhận MB xếp thứ 4 với 28.800 tỷ (+9,5%), tiếp theo là Agribank ~27.927 tỷ (+9,1%) và Techcombank (TCB) ~27.538 tỷ (+20,3%). ACB giữ vững phong độ với 21.006 tỷ (+4,7%). Đáng chú ý, VPBank (VPB) sau khi suy giảm năm 2023 đã “trở lại đường đua” khi lợi nhuận tăng gần gấp đôi, từ ~10,8 nghìn tỷ lên 20.013 tỷ năm 2024 (+85%) nhờ công ty con tài chính tiêu dùng FE Credit phục hồi. HDBank (HDB) đạt ~16.000 tỷ (+22,9%), mức cao nhất từ trước đến nay của ngân hàng này. Sacombank (STB) và SHB lần lượt đạt 12.700 tỷ (+32,4%) và 11.543 tỷ (+25%), cho thấy kết quả tích cực của các ngân hàng trong diện tái cấu trúc. VIB – một ngân hàng tư nhân thiên về bán lẻ – ước lợi nhuận vượt 9.000 tỷ năm 2024 (tăng trưởng thấp do năm trước nền cao), nhưng đã tăng tốc cuối năm với lợi nhuận Quý 4 tăng 20% QoQ báo hiệu đà hồi phục cho 2025.
Xét về cơ cấu thu nhập, phần lớn các ngân hàng vẫn dựa chủ yếu vào thu nhập lãi thuần (NII). Năm 2024, thu nhập từ lãi chiếm tỷ trọng áp đảo trong tổng thu nhập hoạt động của các ngân hàng. Biên lãi ròng (NIM) toàn ngành chịu áp lực giảm do mặt bằng lãi suất cho vay hạ thấp hỗ trợ khách hàng, trong khi lãi suất huy động giảm chậm khiến chi phí vốn cao. Thống kê 27 ngân hàng niêm yết cho thấy NIM bình quân Quý 1/2024 giảm còn 3,38% (so với 3,73% Q1/2023). Cả năm 2024, NIM ước quanh mức 3,4%, thấp hơn so với 2022 (~3,7%). Các ngân hàng lớn với tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) cao có lợi thế giữ NIM tốt hơn, trong khi ngân hàng nhỏ chịu sức ép chi phí vốn tăng. Dù NIM thu hẹp, nhiều ngân hàng đã đẩy mạnh thu nhập ngoài lãi để bù đắp. Thu nhập phí dịch vụ, đặc biệt từ bancassurance (bán bảo hiểm) và thanh toán, tiếp tục tăng trưởng ổn định ở các ngân hàng top đầu. Chẳng hạn, tại VietinBank, thu nhập ngoài lãi đóng góp gần 27% tổng thu nhập hoạt động năm 2024 – mức cao so với thông lệ. Nhờ đó, tổng doanh thu (TOI) của các ngân hàng lớn vẫn tăng khá: VCB đạt ~68,6 nghìn tỷ; BIDV và VietinBank ~81-82 nghìn tỷ (VCB thấp hơn nhưng lợi nhuận cao hơn nhờ dự phòng thấp).
Về hiệu quả hoạt động, tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR) ngành ngân hàng được duy trì ở mức hợp lý (~40% đối với nhiều ngân hàng). Một số ngân hàng tối ưu vận hành nhờ số hóa mạnh mẽ: ví dụ SHB có CIR chỉ 24,5% – thuộc nhóm thấp nhất hệ thống. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) trung bình ngành vào khoảng 15-18% năm 2024. Các ngân hàng tư nhân đầu ngành thường có ROE cao trên 20% (MB, ACB, VPB, VIB…), thậm chí SHB đạt 21,4% ROE nhờ lợi nhuận tăng vọt. Nhóm quốc doanh do vốn chủ lớn nên ROE vừa phải: BIDV ~19,1%; VietinBank ~18% (ước tính); Vietcombank – nhờ kiểm soát rủi ro tốt – ROE có thể xấp xỉ 23-25%. Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của nhiều ngân hàng chỉ vừa đủ yêu cầu (CAR Basel II tối thiểu 8%): BIDV ~8,6%, VietinBank ~9% (ước tính). Ngược lại, một số ngân hàng tư nhân vốn chủ dày (được tăng vốn gần đây) có CAR cao hai chữ số: SHB >12%, ACB ~11%, VPBank ~15% (sau bán cổ phần cho SMBC). Điều này cho thấy bài toán cân đối giữa tăng trưởng và an toàn: các ngân hàng đang chạy đua tăng vốn để đáp ứng tiêu chuẩn Basel III, hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.
Về chất lượng tài sản, tỷ lệ nợ xấu (NPL) cuối 2024 tại hầu hết ngân hàng nằm trong ngưỡng an toàn cho phép. Các “Big4” quốc doanh có NPL khoảng 1,0-1,4%; nhóm tư nhân top đầu cũng quanh 1-2%. Vietcombank duy trì nợ xấu thấp kỷ lục ~0,96% – tốt nhất hệ thống. Nhờ đó, VCB chỉ phải trích dự phòng rủi ro 7% lợi nhuận thuần, trong khi VietinBank phải trích 47%, BIDV ~41% lợi nhuận thuần cho dự phòng. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) của Vietcombank đạt 223%, tức có 223 đồng dự phòng cho mỗi 100 đồng nợ xấu – cao nhất ngành. Các ngân hàng lớn khác cũng duy trì bộ đệm dự phòng tốt: VietinBank ~171%, BIDV ~134%. Nhiều ngân hàng tư nhân đã trích lập mạnh tay trong năm 2023 khi nợ xấu tăng, nên sang 2024 gánh nặng dự phòng giảm bớt, hỗ trợ lợi nhuận. Nhìn chung, nợ xấu hệ thống 2024 tăng về số tuyệt đối nhưng tỷ lệ được kiềm chế, một phần nhờ tín dụng mẫu số tăng lên cuối năm. Bước sang năm 2025, các ngân hàng đặt mục tiêu kiểm soát NPL nội bảng dưới 2% (nhiều ngân hàng đặt <1,5%). Tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu bình quân ~100% (riêng nhóm top đầu >150%, nhóm dưới có ngân hàng <70%). Điều này đòi hỏi sự thận trọng trong quản trị rủi ro, song là tín hiệu tích cực đảm bảo an toàn hệ thống.
Tóm lại, bức tranh tài chính các ngân hàng lớn năm 2024 rất khả quan: tổng tài sản và tín dụng tăng trưởng tốt, lợi nhuận lập đỉnh mới ở nhiều nhà băng, các chỉ số an toàn nằm trong kiểm soát. Nhóm ngân hàng quốc doanh vẫn dẫn đầu về quy mô, nhưng nhóm ngân hàng tư nhân đang bắt kịp về hiệu quả lợi nhuận, phản ánh sự phân hóa và năng động trong hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay.
Phân tích hiệu suất và định giá cổ phiếu ngân hàng
Trên thị trường chứng khoán, cổ phiếu ngân hàng tiếp tục là nhóm ngành dẫn dắt nhờ nền tảng kinh doanh ổn định và tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận. Năm 2024, giá cổ phiếu ngân hàng tăng bình quân ~26%, vượt trội so với VN-Index (+12%). Bước sang 2025, giới phân tích duy trì đánh giá tích cực cho nhóm này, nhưng nhấn mạnh yếu tố chọn lọc dựa trên triển vọng từng ngân hàng. Dưới đây là một số chỉ tiêu hiệu suất và định giá đáng chú ý:
Tăng trưởng tín dụng, huy động và lợi nhuận: Hầu hết các ngân hàng đặt kế hoạch tăng trưởng tín dụng 12-16% cho 2025 theo trần định hướng của NHNN. Nhiều ngân hàng kỳ vọng lợi nhuận tăng 10-25% nhờ tín dụng cải thiện và biên lãi phục hồi nhẹ. Chẳng hạn, BIDV đặt mục tiêu tín dụng +14%, lợi nhuận trước thuế tăng 6-10%; MB tham vọng tín dụng +26%, tổng tài sản +22%, lợi nhuận +8-10%. HDBank dự kiến lợi nhuận trước thuế ~20.000 tỷ năm 2025, tăng 25% so với 2024. Theo MBS, các ngân hàng như VietinBank, Techcombank, HDBank có thể ghi nhận tăng trưởng lợi nhuận cao năm 2025 (VietinBank +26% LNST, HDBank +30%...) nhờ thu nhập lãi và phi lãi cùng cải thiện. Toàn ngành ngân hàng được dự báo tăng trưởng lợi nhuận khoảng 17% trong 2025, cao hơn mức ~14% của 2024.
Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) và giá trị sổ sách (BVPS): Với mức tăng lợi nhuận khả quan, EPS của nhiều ngân hàng dự kiến đi lên. Tuy nhiên, do nhiều ngân hàng phát hành cổ phiếu trả cổ tức tỷ lệ lớn (từ 15% đến 35%), EPS tăng chậm hơn so với lợi nhuận do số lượng cổ phiếu lưu hành tăng. Bù lại, việc giữ lại lợi nhuận và phát hành cổ phiếu mới giúp BVPS các ngân hàng tăng đáng kể, củng cố vốn chủ sở hữu. Ví dụ, sau khi chia cổ tức cổ phiếu ~18%, BVPS của Vietcombank sẽ tăng tương ứng ~18% (dù EPS pha loãng nhẹ ~5% do lợi nhuận chỉ tăng 2-5% kế hoạch). VPBank năm 2023 đã tăng vốn chủ mạnh (phát hành riêng lẻ cho SMBC ~35.000 tỷ) nên BVPS 2024 vọt lên, làm ROE giảm tạm thời; sang 2025, VPB đặt mục tiêu lợi nhuận +22%, EPS phục hồi tương ứng. Nhìn chung, ROE bình quân dự phóng 2025 ~16% với P/B ~1,3 lần được đánh giá là mức định giá hấp dẫn cho cổ phiếu ngân hàng.
Các tỷ lệ định giá: Tính đến đầu 2025, nhóm ngân hàng đang giao dịch ở mức P/E ~8-12 lần và P/B ~1,1-2,5 lần (tùy ngân hàng). Ngân hàng quốc doanh do thương hiệu và sự ổn định nên P/B cao hơn (VCB ~3 lần, BID, CTG ~2 lần) trong khi nhiều ngân hàng tư nhân P/B vẫn quanh 1-1,5 lần. Ví dụ, VCB là cổ phiếu ngân hàng đắt nhất với P/B >3x, phản ánh vị thế dẫn đầu; MB, ACB ~1,5x; Techcombank, VPBank, HDBank ~1,0-1,2x; một số ngân hàng tầm trung (SHB, OCB…) <1x. Theo VinaCapital, định giá ngành ngân hàng 2025 ở mức P/B forward ~1,3x cho ROE ~16% là tương đối rẻ nếu so với khu vực và tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Điều này tạo dư địa để cổ phiếu ngân hàng tăng giá nếu kế hoạch lợi nhuận hoàn thành hoặc vượt kỳ vọng.
Hiệu suất sinh lời: Như đã đề cập, ROE các ngân hàng lớn dao động từ 15% đến trên 20%. ROA toàn ngành duy trì quanh mức 1,5-1,8%. Các ngân hàng tư nhân cải thiện ROA nhờ tập trung bán lẻ: ví dụ TPBank, VIB có ROA ~2%; VPBank (hợp nhất cả FE Credit) ROA thấp hơn (~1%) do tỷ trọng tài sản sinh lời thấp ở công ty con. Nhóm “big4” tuy ROA chỉ ~1% (BIDV 1,02% năm 2024) nhưng với đòn bẩy cao, ROE vẫn tiệm cận 18-20%. Hệ số Chi phí thu nhập (CIR) ngành khoảng 40%; một số ngân hàng tối ưu tốt (Techcombank, ACB, MB) giữ CIR ~35%, còn lại phổ biến 40-45%. Tỷ lệ nợ xấu (NPL) trung bình 2-3%, nhưng LLR có sự phân hóa: ngân hàng quản trị rủi ro tốt như VCB, ACB thường duy trì LLR >150%, trong khi vài ngân hàng nhỏ LLR <70% do nguồn lực hạn chế. Điều này ảnh hưởng tới mức định giá: nhà đầu tư sẵn sàng trả P/B cao cho ngân hàng có bộ đệm dự phòng dày và ROE bền vững.
Tựu trung, nhóm cổ phiếu ngân hàng đang cho thấy sự hấp dẫn về cơ bản lẫn định giá. Nền tảng lợi nhuận tăng trưởng, chỉ số an toàn cải thiện giúp nhà đầu tư tin tưởng hơn vào triển vọng ngành. Tuy nhiên, sự phân hóa sẽ rất rõ nét: ngân hàng nào duy trì được tốc độ tăng trưởng cao, chất lượng tài sản tốt và chiến lược khác biệt sẽ được thị trường ưu ái. Ngược lại, những ngân hàng bộc lộ điểm yếu (nợ xấu cao, cơ cấu thu nhập kém đa dạng hoặc vốn mỏng) sẽ chịu mức định giá thấp hơn và cần thời gian để cải thiện niềm tin nhà đầu tư.
Phân tích SWOT từng ngân hàng tiêu biểu
Dưới đây là phân tích chuyên sâu điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của 10 ngân hàng tiêu biểu: Vietcombank, BIDV, VietinBank, VPBank, MBBank, Techcombank, ACB, SHB, HDBank và VIB.
Điểm mạnh: Thương hiệu ngân hàng hàng đầu Việt Nam, thị phần lớn trong phân khúc khách hàng doanh nghiệp và FDI. Chất lượng tài sản xuất sắc với tỷ lệ nợ xấu thấp nhất hệ thống (~0,96%) và tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu rất cao (223%). Cơ cấu tiền gửi tốt với CASA ~30%, giúp VCB có chi phí vốn rẻ và NIM thuộc nhóm cao nhất khối quốc doanh. Quản trị rủi ro thận trọng, thể hiện qua việc chỉ phải trích 7% lợi nhuận thuần cho dự phòng rủi ro (so với 40-50% ở BIDV/CTG). Hiệu quả hoạt động vượt trội: CIR ~35%, ROE ước tính >20%. VCB cũng tiên phong trong nhiều dịch vụ hiện đại và có đối tác chiến lược nước ngoài (Mizuho) hỗ trợ về kỹ thuật và vốn.
Điểm yếu: Do tập trung phân khúc khách hàng top đầu và chính sách thận trọng, tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận của VCB có phần chậm lại so với các ngân hàng tư nhân năng động. Năm 2024 lợi nhuận chỉ tăng 2,4% – mức thấp so với trung bình ngành ~14%. Tỷ lệ cho vay bán lẻ của VCB chưa cao (dư nợ bán lẻ ~50%), khiến NIM dù ổn định nhưng không bứt phá mạnh. VCB cũng chịu áp lực tăng vốn để đáp ứng Basel III do quy mô tài sản ngày càng lớn và tốc độ tăng vốn chủ hữu hạn (CAR cuối 2024 ước ~11-12%). Việc tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược nước ngoài để tăng vốn có tiến triển chậm.
Cơ hội: Vietcombank có dư địa lớn trong mảng ngân hàng số và bán lẻ. Với nền tảng thương hiệu uy tín, VCB có thể mở rộng tập khách hàng cá nhân trung lưu đang tăng nhanh, bán chéo sản phẩm (thẻ tín dụng, vay mua nhà, bảo hiểm FWD…) để tăng thu phí. Kế hoạch phát hành riêng lẻ cho đối tác ngoại (dự kiến GIC/Singapore hoặc Mitsubishi UFJ) sẽ mang lại vốn cấp 1 dồi dào, tạo điều kiện cho VCB mở rộng cho vay cũng như đầu tư chuyển đổi số mạnh hơn. Bên cạnh đó, VCB có lợi thế tham gia các dự án tín dụng xanh, tài trợ thương mại cho doanh nghiệp lớn – những lĩnh vực ưu tiên của chính phủ, hứa hẹn nhiều cơ hội tăng trưởng tín dụng chất lượng cao. Xu hướng hợp tác giữa ngân hàng và fintech có thể giúp VCB đẩy nhanh sáng kiến số hóa (VCB đã ra mắt ngân hàng số VCB Digibank hợp nhất kênh online).
Thách thức: Cạnh tranh gay gắt ở phân khúc khách hàng cao cấp khi các ngân hàng khác cũng nâng cấp dịch vụ. Lợi thế CASA của VCB có thể thu hẹp nếu mặt bằng lãi suất huy động giảm và đối thủ tung ưu đãi hút tiền gửi không kỳ hạn. Ngoài ra, với quy mô lớn, đạt tốc độ tăng trưởng cao sẽ khó khăn – VCB cần môi trường kinh tế thuận lợi mới có thể duy trì tăng trưởng hai chữ số. Biên lợi nhuận chịu sức ép khi NHNN yêu cầu các NHTM tiếp tục giảm lãi suất cho vay hỗ trợ nền kinh tế. Cuối cùng, việc mở rộng tín dụng thận trọng giúp VCB an toàn nhưng cũng khiến ngân hàng có thể bỏ lỡ cơ hội thị phần trong một số lĩnh vực rủi ro cao hơn (như cho vay tiêu dùng, SME) – những mảng đang tăng trưởng nhanh.
Điểm mạnh: Quy mô hàng đầu về tổng tài sản, dư nợ và tiền gửi, mạng lưới chi nhánh rộng khắp cả nước (gần 200 chi nhánh, 1.000 phòng giao dịch). BIDV có quan hệ sâu rộng với các doanh nghiệp nhà nước, dự án đầu tư công, đảm bảo thị phần tín dụng lớn nhất (~13%). Thu nhập dịch vụ của BIDV khá cao trong nhóm quốc doanh nhờ mảng ngân quỹ, thanh toán quốc tế phát triển. Năm 2024 lợi nhuận BIDV tăng 12,4% lên mức kỷ lục 30.006 tỷ (riêng lẻ), đưa ROE đạt 19%– cao nhất từ trước đến nay. BIDV cũng đã tìm được cổ đông chiến lược Hana Bank, hỗ trợ về công nghệ và quản trị. Thị giá cổ phiếu BID năm 2024 tăng mạnh, phản ánh kỳ vọng cải thiện hiệu quả.
Điểm yếu: Hiệu quả sử dụng vốn chưa cao so với quy mô. ROA của BIDV chỉ ~1,02% – mức thấp trong các ngân hàng cùng tầm. Chất lượng tài sản của BIDV ở mức trung bình: nợ xấu ~1,3%, tỷ lệ dự phòng bao nợ xấu ~133% – thấp hơn Vietcombank/VietinBank. Danh mục cho vay của BIDV tập trung nhiều vào doanh nghiệp nhà nước, dự án lớn (độ rủi ro thấp nhưng suất sinh lời cũng thấp). Chi phí dự phòng cao (trích 41% lợi nhuận thuần năm 2024) làm bào mòn lợi nhuận. Ngoài ra, hệ số CAR của BIDV chỉ ~8,6%, thuộc nhóm thấp nhất hệ thống, gây hạn chế khả năng tăng trưởng tín dụng mạnh nếu chưa kịp tăng vốn.
Cơ hội: Sóng đầu tư công và phát triển hạ tầng giai đoạn 2024-2030 là cơ hội lớn cho BIDV mở rộng tín dụng. Ngân hàng có thể gia tăng cấp tín dụng tới các dự án cao tốc Bắc Nam, cảng biển, năng lượng... với rủi ro thấp nhờ bảo lãnh chính phủ. Việc Chính phủ khuyến khích cho vay lĩnh vực nhà ở xã hội cũng tạo dư địa cho BIDV (ngân hàng này có kinh nghiệm triển khai gói 30.000 tỷ trước đây). Về vốn, BIDV đang triển khai phát hành cổ phiếu trả cổ tức ~20% và có kế hoạch chào bán riêng lẻ tăng vốn trong 2025, hứa hẹn cải thiện đáng kể CAR. Khi vốn được củng cố, BIDV có thể đẩy mạnh mảng bán lẻ (hiện chiếm tỷ trọng thấp hơn VCB/CTG) để cải thiện NIM và thu nhập phí (BIDV đã hợp tác độc quyền bảo hiểm với MetLife). Thêm nữa, BIDV tích cực ứng dụng công nghệ (ứng dụng SmartBanking được nâng cấp), nếu thành công sẽ giúp giảm CIR hiện ở mức ~45% và nâng cao năng suất lao động.
Thách thức: Áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng cổ phần trong mảng khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như bán lẻ – những phân khúc BIDV chưa mạnh. Lãi suất huy động khó giữ thấp do mạng lưới lớn đồng nghĩa chi phí cố định cao, BIDV thường có lãi suất cao hơn VCB/CTG để hút tiền gửi, ảnh hưởng biên lợi nhuận. Nợ xấu tiềm ẩn: BIDV còn lượng lớn trái phiếu VAMC và nợ cần xử lý từ giai đoạn trước, nếu kinh tế xấu đi có thể phải tăng trích lập. Ngoài ra, ngân hàng phải sớm tăng vốn cấp 1 (thông qua bán vốn hoặc tăng vốn nhà nước) nếu không muốn tụt lại về an toàn vốn – đây là thách thức do thủ tục phức tạp và phụ thuộc phê duyệt Nhà nước. Cuối cùng, BIDV chịu sự chi phối mạnh của Nhà nước (NHNN sở hữu ~81%), nên mức độ linh hoạt trong một số quyết sách kinh doanh có thể không bằng khối tư nhân.
Điểm mạnh: Là ngân hàng công thương chủ chốt, VietinBank có thế mạnh trong cho vay doanh nghiệp lớn, tài trợ thương mại và bán lẻ truyền thống (cho vay ô tô, nhà đất, thẻ…). Tăng trưởng thu nhập năm 2024 rất ấn tượng: lợi nhuận trước thuế tăng 27% – cao nhất trong Big4, nhờ cả thu nhập lãi và phi lãi cải thiện. Tỷ trọng thu nhập ngoài lãi đạt ~27% tổng thu nhập, phản ánh nỗ lực đa dạng hóa nguồn thu (mảng dịch vụ thanh toán, bảo hiểm, ngoại hối của CTG đều tăng tốt). VietinBank đã xử lý phần lớn nợ xấu tồn đọng từ giai đoạn trước, đưa NPL về ~1,25% cuối 2024 và tỷ lệ bao phủ nợ xấu ~171%. Mạng lưới VietinBank rộng khắp (155 chi nhánh) và có tệp khách hàng SME lớn, tạo lợi thế mở rộng cho vay khi kinh tế phục hồi. Hiệu suất hoạt động cải thiện: CIR ~42%, ROE ước ~18-20%. VietinBank cũng có đối tác chiến lược Mitsubishi UFJ (Nhật Bản) hỗ trợ về quản trị rủi ro và nguồn vốn.
Điểm yếu: Vốn chủ sở hữu của VietinBank chưa lớn so với quy mô tài sản (CAR Basel II ~9-10%). Việc tăng vốn những năm qua bị chậm, đến 2021 CTG mới tăng vốn qua chia cổ tức cổ phiếu, nhưng vẫn cần bổ sung thêm. Chất lượng tài sản đã tốt lên nhưng vẫn chưa phải nhóm dẫn đầu: NPL ~1,25% cao hơn VCB, LLR 171% thấp hơn một số ngân hàng tư nhân (MB, ACB thường >200%). Danh mục cho vay của CTG có tỷ trọng công nghiệp và xây dựng cao, chịu ảnh hưởng nếu chu kỳ kinh tế đi xuống. Ngân hàng cũng từng có giai đoạn “độc canh tín dụng” tập trung doanh nghiệp lớn, nên thị phần bán lẻ chưa tương xứng tiềm năng (tỷ lệ cho vay cá nhân khoảng 35-40%). Điều này khiến NIM của CTG chỉ ở mức trung bình (khoảng 2,8-3%), thấp hơn các ngân hàng tư nhân bán lẻ mạnh. Thêm nữa, chi phí hoạt động của CTG còn dư địa tối ưu (CIR >40%) so với VCB/MB.
Cơ hội: VietinBank đang tích cực tăng vốn: ngân hàng đã trình kế hoạch chia cổ tức cổ phiếu gần 45% để sử dụng toàn bộ lợi nhuận giữ lại 2023 vào vốn điều lệ. Nếu thực hiện, vốn điều lệ CTG sẽ tăng mạnh (~ thêm 20 nghìn tỷ), tạo tiền đề mở rộng hoạt động. Trong bán lẻ, CTG có thể tận dụng mạng lưới chi nhánh tại các khu công nghiệp để đẩy mạnh cho vay công nhân, người lao động (phân khúc ít rủi ro hơn cho vay tiêu dùng tự do). Bên cạnh đó, chuyển đổi số là hướng đi được CTG chú trọng gần đây (ra mắt Core Banking mới, phát triển app MyVIB 2.0), kỳ vọng nâng cao trải nghiệm khách hàng và thu hút tiền gửi không kỳ hạn. CTG cũng đang tiên phong cho vay xanh và ESG, tài trợ nhiều dự án năng lượng tái tạo – lĩnh vực NHNN khuyến khích, hứa hẹn ưu tiên hạn mức tín dụng. Dự báo năm 2025, SSI Research kỳ vọng VietinBank có thể lập kỷ lục lợi nhuận ~40.000 tỷ nhờ tín dụng mở rộng và nợ xấu kiểm soát, cho thấy dư địa tăng trưởng vẫn rộng mở.
Thách thức: Cạnh tranh mảng doanh nghiệp lớn ngày càng tăng khi các ngân hàng tư nhân (Techcombank, MB) cũng giành thị phần trong phân khúc này nhờ dịch vụ tốt và hạn mức linh hoạt. VietinBank phải cân đối giữa tăng trưởng và chất lượng: bài toán kiểm soát rủi ro trong bối cảnh cho vay nhiều ngành nhạy cảm (bất động sản, thép…) vẫn hiện hữu. Nếu kinh tế vĩ mô biến động (lãi suất, tỷ giá) có thể ảnh hưởng khách hàng doanh nghiệp, kéo theo nợ xấu tăng trở lại. Ngoài ra, VietinBank cần đổi mới hình ảnh để thu hút khách hàng trẻ và cá nhân – phân khúc mà VPBank, MB đang làm rất tốt – nếu không muốn mất thị phần bán lẻ dài hạn. Việc phụ thuộc vào các doanh nghiệp nhà nước cũng là con dao hai lưỡi: an toàn nhưng biên lợi nhuận thấp, khó cải thiện NIM. Cuối cùng, chính sách cổ tức (phải trả cổ tức tiền mặt cho Nhà nước hàng năm) cũng khiến CTG khó chủ động tích lũy vốn, tạo áp lực thường xuyên về vốn trong tương lai.
Điểm mạnh: Tiên phong trong mảng tài chính tiêu dùng – VPBank sở hữu công ty FE Credit (hiện đổi tên VPBank FCC) từng chiếm >50% thị phần vay tiêu dùng tín chấp. Điều này giúp VPB có NIM cao hàng đầu (~5-6%) và khả năng tiếp cận lượng khách hàng đại chúng khổng lồ. VPBank cũng rất năng động trong tìm kiếm đối tác chiến lược: năm 2022-2023, ngân hàng đã chào bán 15% cổ phần cho SMBC (Nhật Bản), thu về ~1,4 tỷ USD, đưa vốn chủ sở hữu thuộc nhóm lớn nhất hệ thống (~100 nghìn tỷ). Nhờ nguồn lực dồi dào, VPB đẩy mạnh số hóa và phát triển hệ sinh thái: hợp tác với sàn TMĐT, fintech (ứng dụng ngân hàng số Cake by VPBank). Tăng trưởng tín dụng của VPB thường thuộc top cao (2022 tăng 24%, 2023 dù giảm tốc vẫn >13%). Năm 2024, lợi nhuận VPBank phục hồi mạnh mẽ (+85%) lên ~20.000 tỷ, đưa ROE hợp nhất trở lại mức ~15%. Mảng ngân hàng mẹ của VPB cũng có thu nhập phí dịch vụ cao nhờ bán bảo hiểm (độc quyền với AIA) và phí từ thẻ tín dụng. Thương hiệu VPBank dần gắn liền với hình ảnh ngân hàng bán lẻ năng động, sáng tạo.
Điểm yếu: Rủi ro tín dụng cao do tập khách hàng tiêu dùng và SME của VPBank có xác suất vỡ nợ lớn hơn trung bình ngành. Tỷ lệ nợ xấu hợp nhất của VPBank thời điểm khó khăn (2021-2022) từng lên tới ~8-10% (gồm cả FE Credit). Cuối 2024, NPL ngân hàng mẹ ~2,3%, nhưng nếu tính cả công ty tài chính có thể cao hơn. Lợi nhuận VPBank phụ thuộc nhiều vào FE Credit, trong khi công ty này biến động mạnh theo chu kỳ (2023 lỗ rồi 2024 lãi trở lại). Hiệu quả sử dụng vốn giảm sau khi tăng vốn khủng: ROE 2023 của VPB chỉ ~9% (vì vốn chủ tăng mạnh nhưng lợi nhuận giảm), năm 2024 hồi phục ~15% nhưng vẫn thấp hơn các ngân hàng cùng tầm. Ngoài ra, chi phí hoạt động cao do mạng lưới FE và ngân hàng hợp nhất (CIR hợp nhất >50%). VPB cũng đang trong giai đoạn đầu tư lớn cho số hóa, marketing (tài trợ CLB bóng đá…) nên chưa tối ưu lợi nhuận ngắn hạn. Một điểm yếu nữa là tỷ lệ CASA thấp (~20%), phần nào hạn chế NIM khi lãi suất huy động biến động.
Cơ hội: Với sự hậu thuẫn của SMBC, VPBank có thể mở rộng mạnh mẽ mảng SME và bán lẻ cao cấp. Ngân hàng đã và đang nâng cấp phân khúc khách hàng Affluent, giới thiệu dịch vụ ngân hàng cao cấp (VPBank Diamond) để khai thác tệp khách hàng thu nhập cao – bổ sung cho mảng tiêu dùng đại chúng. Bancassurance tiếp tục là mỏ vàng khi thỏa thuận độc quyền với AIA còn hiệu lực dài hạn, dự kiến mang về hàng nghìn tỷ phí trả trước và doanh thu phí hàng năm. Ngoài ra, VPB đang tham gia tích cực đề án nhận chuyển giao một ngân hàng yếu kém (tin đồn là GPBank), nếu thành công sẽ được NHNN ưu đãi hạn mức tín dụng cao – tạo động lực tăng trưởng đột phá. Ngân hàng số Cake (liên kết với Be Group) cũng là cơ hội để VPB mở rộng tập khách hàng trẻ, dẫn đầu xu hướng fintech. Về trung hạn, khi kinh tế phục hồi hoàn toàn, nhu cầu vay tiêu dùng sẽ bùng nổ trở lại – sân chơi vốn do VPB thống trị. Ngân hàng đặt mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận 2025 ~22%, hoàn toàn khả thi nếu tối ưu được hoạt động của FE Credit và khai thác tốt lượng vốn khổng lồ vừa tăng thêm.
Thách thức: Biến động vĩ mô (lạm phát, thất nghiệp) có ảnh hưởng tức thời đến khách hàng của VPB, làm nợ xấu dễ gia tăng. Hoạt động của FE Credit vẫn tiềm ẩn rủi ro khi cạnh tranh từ các công ty tài chính khác và app vay online ngày càng mạnh, đòi hỏi FE phải đổi mới mô hình kinh doanh. Thương vụ nhận ngân hàng yếu kém (nếu có) sẽ tạo gánh nặng không nhỏ về xử lý nợ xấu và tái cấu trúc, đòi hỏi ban lãnh đạo VPB phân bổ nguồn lực hợp lý tránh xao nhãng mảng cốt lõi. Mặt khác, phân khúc khách hàng giàu có chưa phải sở trường của VPB – cần thời gian để xây dựng niềm tin thương hiệu ngang với các ngân hàng lâu đời. Rủi ro pha loãng cổ phiếu cũng hiện hữu khi VPB thường xuyên tăng vốn (sau SMBC, ngân hàng còn kế hoạch phát hành riêng lẻ/phát hành cho người lao động). Cuối cùng, VPBank phải cải thiện quản trị chi phí để nâng ROE lên ngang tầm (20%+) thì cổ phiếu mới thực sự bứt phá về định giá.
Điểm mạnh: Mô hình ngân hàng đa năng hiếm có với hệ sinh thái gồm công ty chứng khoán (MBS), công ty bảo hiểm nhân thọ (MB Ageas), công ty bảo hiểm phi nhân thọ (MIC), quản lý quỹ MB Capital... Điều này giúp MB vừa có nguồn thu đa dạng, vừa hỗ trợ bán chéo rất hiệu quả (ví dụ bán bảo hiểm qua ngân hàng). MB có cơ cấu cổ đông đặc thù: cổ đông Nhà nước (Bộ Quốc phòng) nắm ~40%, còn lại là tư nhân, tạo sự kết hợp giữa kỷ luật và năng động. Ngân hàng duy trì tốc độ tăng trưởng cao: giai đoạn 2018-2022 tăng trưởng lợi nhuận bình quân ~25%/năm. Năm 2024, MB đạt lợi nhuận trước thuế 28.800 tỷ (+9,5%), ROE ~23-25%. Chất lượng tài sản tốt: nợ xấu ~1,1%, LLR ~150%. MB nổi bật với nền tảng ngân hàng số hiện đại (App MBBank thuộc top được sử dụng nhiều) và tỷ lệ CASA cao (~40%) nhờ lượng lớn tiền gửi quân đội, doanh nghiệp. Chi phí vốn rẻ và quản trị rủi ro tốt giúp MB duy trì NIM ~5%, thuộc nhóm cao trong các ngân hàng lớn. Hiệu quả hoạt động thuộc top đầu: CIR ~35%, ROA ~2%.
Điểm yếu: Danh mục tín dụng MB có độ tập trung nhất định vào một số tập đoàn lớn (ví dụ cho vay các doanh nghiệp quân đội như Viettel, cho vay trái phiếu doanh nghiệp bất động sản) – tạo rủi ro nếu các khách hàng lớn này gặp vấn đề. MB đã xử lý nhiều trái phiếu doanh nghiệp trong 2023 nhưng vẫn còn một lượng trong danh mục đầu tư. Mảng bán lẻ của MB tăng nhanh nhưng thị phần vay tiêu dùng chưa cao, ngân hàng vẫn thiên về phục vụ quân nhân, cán bộ nên tệp khách phổ thông cần mở rộng hơn. Mạng lưới MB ở miền Nam chưa dày, có thể hạn chế tiếp cận khách hàng SME khu vực năng động. Ngoài ra, thương hiệu MB dù tốt nhưng chưa hẳn là ngân hàng được lựa chọn đầu tiên của nhóm khách hàng cá nhân cao cấp, do xuất phát điểm MB mạnh về khách hàng quân đội, doanh nghiệp nhà nước.
Cơ hội: MB đang triển khai chiến lược chuyển dịch 50% tín dụng sang bán lẻ và SME – đây là cơ hội để ngân hàng tăng trưởng nhanh trên nền CASA sẵn có, cải thiện lợi suất tài sản. Lãnh đạo MB đặt kế hoạch doanh thu kênh số đóng góp ~40% tổng doanh thu trong 2025, cho thấy quyết tâm số hóa có thể đem lại hiệu quả vượt trội (giảm chi phí vận hành, tăng thu nhập phí). MBS và MIC hoạt động khả quan sẽ đóng góp lợi nhuận cao hơn, thậm chí MB có thể niêm yết MBS để khai unlock giá trị. MB cũng tích cực trong đề án nhận chuyển giao ngân hàng yếu kém – nếu nhận (tin đồn là CBBank), MB sẽ được NHNN thưởng hạn mức tín dụng cao, lợi thế lớn để mở rộng trong 2025-2026. Về vốn, MB thuộc nhóm 7 ngân hàng vốn chủ sở hữu >100k tỷ nên đủ sức đáp ứng Basel III, thậm chí phát triển dịch vụ ngân hàng đầu tư phục vụ các dự án lớn. Thị trường phía Nam, đặc biệt TP.HCM, vẫn còn dư địa lớn cho MB mở rộng mạng lưới, gia tăng khách hàng mới.
Thách thức: Sự cạnh tranh trong mảng bán lẻ rất gay gắt – MB sẽ đối đầu với những cái tên mạnh như VPBank, Techcombank, ACB khi lấn sâu vào phân khúc này. Mô hình tập đoàn tài chính cũng đặt ra thách thức quản trị: MB phải giám sát tốt rủi ro tại các công ty con (chẳng hạn công ty chứng khoán, bảo hiểm – những lĩnh vực biến động cao). Áp lực tăng trưởng: sau nhiều năm tăng nóng, việc duy trì tốc độ >20% bắt đầu khó hơn khi MB đã vào nhóm big6 lợi nhuận; ngân hàng đặt mục tiêu 2025 lợi nhuận chỉ tăng 8-10%, cho thấy thận trọng. Rủi ro thị trường (biến động chứng khoán, bảo hiểm) có thể ảnh hưởng thu nhập từ các công ty con, nhất là MBS trong giai đoạn thị trường kém thuận lợi. Ngoài ra, MB có truyền thống kỷ luật chi phí tốt, nhưng khi mở rộng thị trường mới, CIR có thể tăng nếu không kiểm soát chặt đầu tư. Cuối cùng, việc đổi mới hình ảnh từ một “ngân hàng quân đội” sang ngân hàng đa năng thân thiện với giới trẻ đòi hỏi nỗ lực marketing – một lĩnh vực MB chưa mạnh bằng VPBank hay TPBank.
Điểm mạnh: Ngân hàng tư nhân lợi nhuận cao hàng đầu, nổi tiếng với mô hình không phí dịch vụ và tỷ lệ CASA vượt trội (đỉnh điểm >46% năm 2021). Techcombank có hệ sinh thái khách hàng gắn với Tập đoàn Vingroup và Masan, tạo lợi thế trong mảng cho vay mua nhà, cho vay doanh nghiệp bất động sản và bán chéo dịch vụ tài chính (Techcom Securities, Techcom Capital). Khả năng sinh lời vượt trội: NIM của TCB luôn nằm top (~5-5,5%), ROE ổn định ~20%. Năm 2024, TCB đạt 27.538 tỷ LNTT (+20,3%) – phục hồi tốt sau khi giảm nhẹ năm 2023. Chất lượng tài sản hiện tại lành mạnh: NPL ~1,1%, LLR ~125%. CIR thấp ~32%, phản ánh hiệu quả vận hành rất cao (nhờ chuyển đổi số sớm và chính sách miễn phí thu hút CASA). Techcombank cũng tiên phong phát hành trái phiếu quốc tế và vay ngoại tệ với lãi suất ưu đãi, đa dạng nguồn vốn. Ngân hàng có CAR thuộc nhóm cao nhất (~15% theo Basel II) do tích lũy lợi nhuận tốt và chưa chia nhiều cổ tức, tạo bộ đệm vốn sẵn sàng cho tăng trưởng.
Điểm yếu: Rủi ro tập trung cao vào lĩnh vực bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp. Techcombank là ngân hàng tài trợ lớn cho Vingroup và các dự án BĐS, lại đầu tư/phát hành nhiều trái phiếu doanh nghiệp (đặc biệt giai đoạn 2020-2021). Khi thị trường BĐS và trái phiếu suy thoái 2022-2023, TCB chịu ảnh hưởng rõ rệt: dư nợ BĐS chiếm ~30% tổng dư nợ, nhiều khoản phải cơ cấu lại. Thu nhập phí từ dịch vụ tư vấn trái phiếu của Techcom Securities cũng sụt giảm mạnh. Tăng trưởng tín dụng của TCB bị chững: năm 2023 chỉ tăng ~8-10%, thấp hơn mức chung. CASA của TCB cũng giảm về ~34% cuối 2023 do khách hàng rút bớt tiền không kỳ hạn trước biến động thị trường. Danh tiếng TCB bị ảnh hưởng phần nào sau vụ một số lãnh đạo cao cấp vướng pháp lý (cuối 2022, cựu Phó TGĐ bị bắt liên quan phát hành trái phiếu doanh nghiệp), đặt ra vấn đề về quản trị rủi ro hoạt động. Thêm vào đó, thị phần bán lẻ của TCB chưa tương xứng quy mô – ngân hàng mạnh về cho vay mua nhà trung cao cấp, nhưng các sản phẩm đại chúng (thẻ tín dụng, cho vay tiêu dùng nhỏ) phát triển chậm hơn.
Cơ hội: Techcombank đang tái cân bằng danh mục: chuyển trọng tâm tăng trưởng sang các ngành ít rủi ro hơn như cho vay SME, cho vay sản xuất, thương mại hưởng lợi từ đầu tư công và xuất nhập khẩu. Việc thị trường bất động sản có dấu hiệu “hạ cánh mềm” 2024-2025 sẽ giúp các khách hàng lớn của TCB phục hồi, từ đó giảm áp lực nợ xấu và tăng nhu cầu tín dụng. TCB cũng tích cực thu hút tiền gửi trở lại thông qua nâng cao trải nghiệm khách hàng (ứng dụng Techcombank app được cải tiến, chương trình Zero Fee vẫn duy trì). Ngân hàng có kế hoạch triển khai ngân hàng số riêng (Techcombank Neo), kết hợp hệ sinh thái VinID/Masan để thu hút giới trẻ. Về mảng vốn và trái phiếu, TCB có thể tận dụng lợi thế am hiểu thị trường để dẫn đầu làn sóng phát hành trái phiếu doanh nghiệp mới khi Nghị định 65 được sửa đổi – đây từng là “mỏ vàng” phí dịch vụ cho ngân hàng. Với CAR cao, Techcombank có thể tăng trưởng tín dụng nhanh hơn ngành nếu tìm được dư nợ chất lượng. Mục tiêu của Ban lãnh đạo là quay lại mức lợi nhuận tăng trưởng 20-30%/năm trong vài năm tới, đồng thời giữ vững vị thế ngân hàng hiệu quả nhất.
Thách thức: Niềm tin thị trường vào Techcombank cần thời gian củng cố sau các biến cố vừa qua. Rủi ro tín dụng vẫn hiện hữu, nhất là nếu thị trường bất động sản phục hồi chậm hoặc khách hàng doanh nghiệp lớn tái cấu trúc nợ kéo dài – có thể dẫn đến nợ xấu tăng. TCB cũng phải cạnh tranh quyết liệt để giữ chân tiền gửi CASA trước làn sóng ngân hàng số miễn phí giao dịch (trước đây TCB độc đáo miễn phí, nay nhiều ngân hàng khác cũng làm). Biên lãi ròng có thể khó mở rộng do lãi suất cho vay khó tăng trong môi trường cạnh tranh; trong khi TCB không có mảng tài chính tiêu dùng lợi suất cao như VPBank để bù đắp. Pháp lý về trái phiếu doanh nghiệp vẫn đang hoàn thiện, nếu thắt chặt quá mức có thể hạn chế “sân chơi” mảng dịch vụ ngân hàng đầu tư của TCB. Ngoài ra, Techcombank cần nâng cao quản trị rủi ro và tuân thủ để tránh lặp lại sự cố về nhân sự và pháp lý, đảm bảo phát triển bền vững.
Điểm mạnh: Quản trị rủi ro thận trọng và ổn định bậc nhất trong khối tư nhân. ACB nổi tiếng với truyền thống nói “không” với những lĩnh vực rủi ro cao – nhờ vậy ngân hàng trụ vững qua nhiều giai đoạn khủng hoảng (ACB hồi phục nhanh sau khủng hoảng 2012, không dính nợ xấu nhóm VNCB,...). Chất lượng tài sản rất tốt: Nợ xấu của ACB chỉ ~0,8-1%, luôn thuộc nhóm thấp nhất; tỷ lệ bao phủ nợ xấu thường >150%. Cơ cấu tín dụng cân bằng, tập trung vào cá nhân và SME tại các thành phố lớn. ACB có thị phần số 1 về cho vay mua nhà, ô tô trong nhóm ngân hàng tầm trung, nhờ mạng lưới mạnh ở miền Nam. Lợi nhuận ACB tăng trưởng đều: năm 2024 đạt 21.006 tỷ (+4,7%), ROE ~23%. NIM ~3,8-4%, cao hơn các ngân hàng quốc doanh nhờ tỷ trọng bán lẻ ~65%. Ngân hàng cũng dẫn đầu về dịch vụ bancassurance: hợp đồng độc quyền với Sun Life đem lại khoản phí trả trước lớn (ACB ghi nhận một phần năm 2021) và doanh thu hoa hồng bảo hiểm hàng năm top đầu ngành. ACB duy trì CIR thấp ~38% nhờ kiểm soát chi phí tốt. Vốn chủ sở hữu tăng đều qua các năm (thường chia cổ tức cổ phiếu ~20-25%) giúp ACB có CAR ~11-12%, khá vững vàng.
Điểm yếu: ACB hoạt động an toàn nhưng ít đột phá, thị phần toàn ngành còn khiêm tốn (~2-3% tín dụng, 3% tiền gửi). Ngân hàng hầu như vắng bóng ở mảng tín dụng doanh nghiệp lớn hay đầu tư, bỏ lỡ cơ hội ở phân khúc này. ACB tập trung ở đô thị miền Nam và Hà Nội, chưa thực sự phủ sóng toàn quốc (ít hiện diện nông thôn). CASA của ACB ở mức trung bình (~20%), do ngân hàng ít miễn phí như các đối thủ, phần lớn tiền gửi là có kỳ hạn. Điều này khiến chi phí vốn của ACB cao hơn Techcombank/MB, làm NIM không thể tăng mạnh dù danh mục tài sản sinh lời khá tốt. ACB cũng chưa có công ty con ngoài ngân hàng quy mô đáng kể (có công ty chứng khoán ACBS nhưng thị phần nhỏ). So với các ngân hàng tư nhân top đầu, hệ sinh thái dịch vụ của ACB còn hạn chế, chủ yếu vẫn là ngân hàng thương mại truyền thống. Thương hiệu ACB quen thuộc ở phía Nam nhưng ở phía Bắc vẫn dưới cơ Vietcombank, BIDV trong tâm trí nhiều khách hàng doanh nghiệp.
Cơ hội: Thị trường ngân hàng bán lẻ và SME Việt Nam vẫn còn dư địa rất lớn mà ACB có thể khai thác dựa trên thế mạnh sẵn có. Khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng ưa chuộng ngân hàng tư nhân do dịch vụ linh hoạt – ACB có thể tăng thị phần ở phân khúc này nhờ uy tín đã gây dựng. Chuyển đổi số là mũi nhọn ACB đang tăng tốc (ra mắt app ACB One, áp dụng eKYC mở tài khoản online), kỳ vọng thu hút lượng khách hàng trẻ hơn và tăng CASA. ACB cũng có thể mở rộng mạng lưới ra các tỉnh thành tiềm năng, đặc biệt khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung, nơi đối thủ chưa phủ kín. Dư địa tăng trưởng tín dụng cho ACB còn lớn: hạn mức NHNN thường giao cho ACB quanh 13-15% nhưng ngân hàng thường sử dụng chưa hết – năm tới nếu tín dụng chung khởi sắc ~14%, ACB có thể tăng tốc cho vay lên mức tối đa cho phép, đẩy lợi nhuận tăng cao hơn (SSI dự báo ACB lãi trước thuế ~25.000 tỷ năm 2025). Ngoài ra, ACB đang lên kế hoạch thành lập công ty bảo hiểm (hoặc mua lại hãng bảo hiểm phi nhân thọ) để hoàn thiện hệ sinh thái, tạo nguồn thu mới.
Thách thức: Cạnh tranh giành khách hàng SME và bán lẻ trực tiếp với loạt đối thủ mạnh (MB, VPBank, VIB, Vietcombank…) đòi hỏi ACB phải liên tục cải tiến sản phẩm, chính sách giá. Ngân hàng có thể phải hi sinh một phần biên lợi nhuận để giữ chân khách hàng (như tăng lãi suất tiền gửi, miễn giảm phí) – điều vốn không phải sở trường ACB trước đây. Rủi ro tín dụng bất động sản: tuy ACB tránh cho vay chủ đầu tư rủi ro, nhưng ngân hàng có tỷ trọng lớn cho vay mua nhà, nên nếu giá BĐS giảm hoặc thanh khoản yếu, nợ xấu có thể nhích lên. Việc thiếu vắng mảng tài chính tiêu dùng cũng là bất lợi khi nhu cầu vay tiêu dùng đang tăng; ACB có thể cân nhắc mua/ lập công ty tài chính nhưng sẽ mất thời gian tạo dựng từ đầu. Ngoài ra, so với các ngân hàng tư nhân top đầu, room ngoại của ACB đã gần đầy, khó thu hút thêm vốn ngoại mới – cổ phiếu muốn bứt phá cần dựa chủ yếu vào kết quả kinh doanh. Cuối cùng, ACB cần đảm bảo tính kế thừa quản trị: ngân hàng vận hành tốt sau biến cố 2012 nhờ bộ máy kỷ cương, nhưng cần đội ngũ lãnh đạo kế cận để tiếp tục phát huy văn hóa quản trị rủi ro trong tương lai.
Điểm mạnh: Đà tăng trưởng bứt phá sau tái cơ cấu. Năm 2024, SHB đạt 11.543 tỷ lợi nhuận trước thuế (+25%), vượt kế hoạch và lập kỷ lục mới. ROE đạt 21,4% – thuộc nhóm cao nhất ngành. SHB đã chuyển mình từ một ngân hàng tầm trung sang top 10 lợi nhuận. Hiệu quả hoạt động cải thiện rõ rệt: CIR chỉ 24,5% (rất thấp), phản ánh thành quả số hóa quy trình và kiểm soát chi phí. Tổng tài sản SHB tăng 18,5% lên 747 nghìn tỷ cuối 2024, đưa SHB vào nhóm ngân hàng lớn. Danh mục tín dụng tăng mạnh +18,2% nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ định hướng NHNN, tập trung lĩnh vực ưu tiên. SHB duy trì các tỷ lệ an toàn vượt quy định: CAR >12% (Basel II), tỷ lệ thanh khoản đạt chuẩn Basel III. Ngân hàng có cổ đông chi phối là Tập đoàn T&T của Chủ tịch Đỗ Quang Hiển, tạo hệ sinh thái khách hàng đa dạng (bất động sản, thể thao, thương mại…). SHB cũng tích cực mở rộng quốc tế (có ngân hàng con tại Lào, Campuchia), thể hiện tham vọng vươn tầm khu vực.
Điểm yếu: SHB vẫn đang trong quá trình hoàn tất tái cơ cấu sau sáp nhập Habubank (2012) và giải quyết tồn đọng nợ xấu cũ. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng SHB công bố <2%, nhưng nếu tính cả nợ đã bán VAMC và nợ cơ cấu có thể cao hơn. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu của SHB chưa cao (ước <100%) so với các ngân hàng lớn, do nguồn lực trích lập còn hạn chế khi trước đây lợi nhuận thấp. Chất lượng tài sản vì thế chưa thực sự mạnh như nhóm đầu ngành. Chi phí vốn của SHB khá cao: CASA thấp, SHB thường đưa ra lãi suất huy động hấp dẫn để thu hút tiền gửi, đặc biệt trong giai đoạn cạnh tranh. Điều này khiến NIM của SHB chỉ ở mức trung bình (~3,2-3,5%). Ngoài ra, dù đã niêm yết HOSE, thanh khoản cổ phiếu SHB chưa cao và định giá P/B còn thấp (<1x), phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư với lịch sử ngân hàng này. Về dịch vụ, SHB tập trung chủ yếu vào tín dụng truyền thống, thu nhập phí còn nhỏ (CIR thấp một phần do mảng dịch vụ chưa phát triển, thu nhập chủ yếu từ tín dụng).
Cơ hội: Giai đoạn 2024-2028, SHB triển khai Chiến lược Chuyển đổi toàn diện với mục tiêu vào top ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân hàng đầu. Tiềm năng tăng trưởng của SHB còn rất lớn nhờ nền tảng khách hàng rộng (bao gồm lượng lớn khách hàng từ Habubank cũ) và việc ngân hàng đã được “cởi trói” sau tái cơ cấu. Số hóa sẽ tiếp tục là đòn bẩy cải thiện năng suất: SHB đang đẩy mạnh ngân hàng số, nếu thành công có thể tăng thị phần CASA và thu hút giới trẻ. SHB cũng có kế hoạch tăng vốn mạnh: NHNN đã chấp thuận cho SHB phát hành gần 403 triệu cổ phiếu trả cổ tức (tỷ lệ ~18%), dự kiến nâng vốn điều lệ lên >36.000 tỷ. Vốn tự có tăng sẽ giúp SHB mở rộng tín dụng trên 20%/năm các năm tới nếu điều kiện thuận lợi. Thị trường quốc tế là hướng đi khác biệt: SHB có thể khai thác cầu nối thương mại Việt – Lào – Campuchia thông qua các chi nhánh nước ngoài, đồng thời học hỏi mô hình ngân hàng bán lẻ từ các thị trường này. Ngoài ra, SHB tích cực tìm kiếm đối tác ngoại; nếu thu hút được nhà đầu tư chiến lược, ngân hàng sẽ cải thiện được quản trị và nguồn vốn, hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.
Thách thức: Xử lý dứt điểm nợ xấu vẫn là ưu tiên hàng đầu. SHB cần tiếp tục thu hồi các khoản nợ tồn đọng, nâng tỷ lệ dự phòng lên mức an toàn cao hơn để tạo niềm tin. Cạnh tranh với các ngân hàng mạnh: trong khi SHB bứt lên, các đối thủ như HDBank, VIB, TPBank… cũng không ngừng mở rộng – cuộc đua thị phần sẽ rất khốc liệt. SHB cần thời gian để xây dựng hình ảnh thương hiệu chất lượng tương đương nhóm dẫn đầu, xóa dần định kiến về ngân hàng “tái cơ cấu”. Nguồn nhân lực cũng là vấn đề khi ngân hàng phát triển nóng – thu hút và đào tạo nhân tài số, nhân tài quản trị sẽ quyết định thành bại của chiến lược mới. Bên cạnh đó, SHB có truyền thống trả cổ tức cao, nhưng để giữ lại lợi nhuận tăng vốn, ngân hàng có thể phải giảm tỷ lệ cổ tức tiền mặt, điều này cần cân nhắc hài hòa lợi ích cổ đông. Cuối cùng, việc quản lý rủi ro theo chuẩn quốc tế (Basel III, IFRS 9) có thể yêu cầu SHB cải thiện hệ thống, quy trình – là thách thức nhưng cũng là bước phải thực hiện để vươn tầm.
Điểm mạnh: Hệ sinh thái kinh doanh độc đáo gắn liền với các doanh nghiệp tiêu biểu (HDBank thuộc tập đoàn Sovico cùng Vietjet Air, Phú Long BĐS...). HDBank có mạng lưới sâu ở khu vực nông thôn và đô thị loại 2 nhờ hợp tác chiến lược với Vietnam Post (Bưu điện) và việc sáp nhập DaiABank trước đây. Ngân hàng còn sở hữu HD Saison – công ty tài chính tiêu dùng top 3 thị trường – giúp tiếp cận phân khúc vay trả góp, xe máy rộng lớn. Tăng trưởng hợp nhất cao: Năm 2024, HDBank đạt 16.000 tỷ LNTT (+22,9%), cao hơn mức bình quân ngành. ROE ~20%, NIM hợp nhất ~4,4%. Cơ cấu tài sản an toàn: HDBank có truyền thống nợ xấu rất thấp (~1,3% cuối 2024) và LLR cao (~120%). Ngân hàng cũng giữ CAR >12%, thuộc nhóm tốt. HDBank nổi bật ở mảng cho vay nông nghiệp nông thôn và SME, được NHNN ưu ái hạn mức cao những năm qua. Bancassurance của HDBank (liên kết độc quyền với Dai-ichi Life) đóng góp tốt vào thu nhập phí. Chi phí hoạt động hiệu quả: CIR ~40%. Đặc biệt, HDBank nổi danh là ngân hàng trả cổ tức cao và đều đặn cho cổ đông (giai đoạn 2017-2021 trả ~50% gồm tiền + cổ phiếu mỗi năm), cho thấy sức khỏe tài chính tích cực.
Điểm yếu: Quy mô HDBank vẫn ở nhóm trung, thị phần tín dụng chỉ ~2,5%. Thương hiệu HDBank chưa thật sự mạnh ở phân khúc khách hàng cao cấp thành thị (dù đã tài trợ nhiều sự kiện, nhưng mức nhận diện chưa bằng ACB, Techcombank). CASA thấp (~18%), chủ yếu do khách hàng nông thôn thường gửi tiền tiết kiệm kỳ hạn, làm chi phí vốn của HDBank cao hơn mặt bằng các ngân hàng cùng quy mô. Mảng HD Saison tăng trưởng chững lại vài năm gần đây và thị phần bị FE Credit, Home Credit lấn át phần nào; tỷ lệ nợ xấu của HD Saison cũng khá cao (~6-7%). Do đó đóng góp lợi nhuận của HD Saison cho HDBank chưa tương xứng kỳ vọng. HDBank cũng chưa có công ty chứng khoán hay quản lý quỹ riêng, khiến hệ sinh thái dịch vụ tài chính chưa hoàn thiện. Về quản trị, ngân hàng có cổ đông chi phối (bà Nguyễn Thị Phương Thảo và nhóm Sovico) nên rủi ro tập trung quyền kiểm soát có thể khiến các cổ đông nhỏ thiếu tiếng nói.
Cơ hội: HDBank đang đón đầu làn sóng phát triển tài chính nông thôn và tài chính xanh. Ngân hàng tích cực tham gia cho vay năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời áp mái, điện gió) và đã xây dựng danh mục khách hàng SME ở các tỉnh, điều mà nhiều ngân hàng khác bỏ ngỏ. Thị trường bancassurance vẫn còn dư địa: HDBank có thể tái đàm phán hoặc ký kết các gói phí độc quyền lớn hơn với Dai-ichi khi hợp đồng hiện tại tới giai đoạn mới. Mảng HD Saison có thể tăng trưởng trở lại nhờ nhu cầu vay mua xe máy, hàng điện tử ở nông thôn tăng sau đại dịch; đây là “con át chủ bài” nếu cải thiện hiệu quả (ví dụ áp dụng công nghệ để đánh giá tín dụng nhanh và giảm nợ xấu). HDBank từng có kế hoạch sáp nhập PGBank (ngân hàng xăng dầu) nhưng tạm hoãn, trong tương lai nếu có cơ hội M&A phù hợp, HDBank có thể mở rộng quy mô đột biến thông qua sáp nhập một ngân hàng khác. Mục tiêu 2025 của HDBank là lợi nhuận ~800 triệu USD (khoảng 18-19k tỷ), tăng 25% – cho thấy ngân hàng rất tự tin vào triển vọng. Nếu đạt được, HDBank sẽ lọt top 5 ngân hàng tư nhân có lợi nhuận cao nhất.
Thách thức: Phân khúc nông thôn và SME rủi ro trước biến động kinh tế vĩ mô (giá nông sản, thiên tai…), do đó HDBank phải thận trọng kiểm soát nợ xấu khi đẩy mạnh cho vay ở thị trường tỉnh lẻ. HD Saison hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt và xu hướng số hóa cho vay tiêu dùng (các app fintech) – cần cải tổ để giữ thị phần, nếu không đóng góp lợi nhuận sẽ tiếp tục ở mức thấp. Tăng CASA là thách thức lớn cho HDBank khi đối thủ nào cũng miễn phí dịch vụ; ngân hàng có thể cần triển khai nhiều chương trình thu hút tiền gửi không kỳ hạn sáng tạo hơn. Việc không thành công trong thương vụ sáp nhập PGBank khiến HDBank mất thời gian theo đuổi, nhưng chắc chắn M&A vẫn là hướng đi – vấn đề là lựa chọn đúng đối tác và quản trị hậu sáp nhập, nếu không sẽ lặp lại bài học Habubank của SHB. Ngoài ra, rủi ro pha loãng cổ phiếu khi HDBank duy trì chính sách trả cổ tức cao bằng cổ phiếu (tăng vốn) – tuy lợi ích cổ đông dài hạn, nhưng ngắn hạn EPS bị chia nhỏ, giá cổ phiếu có thể không tăng tương ứng.
Điểm mạnh: Chuyên môn hóa vào lĩnh vực ngân hàng bán lẻ với khẩu hiệu “Hiểu rõ từng mong muốn nhỏ nhất của bạn”. VIB có thế mạnh đặc biệt về cho vay mua ô tô, hiện chiếm ~1/3 thị phần cho vay mua xe trên toàn hệ thống. Bên cạnh đó, VIB phát triển mạnh thẻ tín dụng và cho vay hộ gia đình, giúp NIM duy trì mức cao (~4,5-5%). VIB cũng nhanh nhạy trong hợp tác số: là ngân hàng đầu tiên mở thẻ tín dụng hoàn toàn online với sự kiện “5 phút mở thẻ – 30 phút có thẻ” năm 2020. Tăng trưởng tín dụng của VIB luôn dẫn đầu ngành (2024 tăng ~22%) do NHNN ưu tiên hạn mức cho ngân hàng quản trị tốt và tập trung bán lẻ. Chất lượng tài sản tương đối ổn định: NPL ~1,9%, LLR ~80-90%. Hiệu quả sinh lời cao: ROE của VIB thường xuyên ~25-30% trong các năm trước, nhờ đòn bẩy vốn lớn (VIB trả cổ tức cổ phiếu đều đặn nên vốn chủ tăng nhưng vẫn giữ ROE cao). Năm 2024, VIB ước lãi trước thuế trên 9.000 tỷ, tuy giảm nhẹ so với 2023 nhưng Quý 4 đã có dấu hiệu tăng trưởng lại. Ngân hàng cũng tuân thủ Basel II sớm và hướng tới Basel III, từng được Moody’s nâng xếp hạng tín nhiệm lên B1. VIB có cổ đông ngoại là Ngân hàng Commonwealth (Úc) từng nắm ~20% cổ phần (hiện đã thoái vốn nhưng quan hệ hỗ trợ kỹ thuật vẫn còn).
Điểm yếu: Quy mô VIB còn nhỏ (tổng tài sản ~350 nghìn tỷ, thị phần tín dụng ~1.5%). Tỷ trọng tín dụng bán lẻ cao (~90%) khiến VIB phụ thuộc nhiều vào khu vực hộ gia đình – dễ bị ảnh hưởng nếu thu nhập người dân giảm hoặc thất nghiệp tăng. Nợ xấu của VIB có xu hướng nhích lên trong các quý đầu 2024 (NPL ~2%, nhóm 2 tăng) do khách hàng cá nhân gặp khó khăn; mặc dù cuối năm đã cải thiện, rủi ro vẫn tiềm ẩn. Chi phí vốn cao: CASA của VIB rất thấp (~12-15%), gần như toàn bộ huy động là tiền gửi kỳ hạn lãi suất cao, dẫn đến NIM thực tế bị thu hẹp khi NHNN áp trần lãi suất cho vay tiêu dùng. Thu nhập phí của VIB chưa đa dạng: ngân hàng không có công ty con phi tín dụng lớn, chủ yếu bán bảo hiểm liên kết và thu phí thẻ. Thương hiệu VIB cũng chưa thật sự nổi bật trên thị trường đại chúng (dù mạnh trong giới mua xe, nhưng với khách hàng phổ thông khác, VIB còn mờ nhạt hơn so với TPBank, VPBank…). Cổ đông ngoại đã thoái vốn hết khiến VIB thiếu điểm tựa về chuyển giao công nghệ và có thể giảm độ tin cậy với một số nhà đầu tư tổ chức.
Cơ hội: Thị trường ô tô Việt Nam bùng nổ (dự kiến tăng trưởng 10-15% mỗi năm) là cơ hội vàng để VIB củng cố vị trí “ngân hàng ô tô”. Thông qua liên kết với các đại lý và hãng xe, VIB có thể mở rộng dư nợ vay mua xe, đồng thời bán chéo bảo hiểm ô tô – mảng rất lợi nhuận. Ngoài ra, VIB đang đẩy mạnh dịch vụ thẻ (đặc biệt thẻ tín dụng đồng thương hiệu Travel, Golf…) – đây là mảng phí đầy tiềm năng khi người Việt chuyển sang thanh toán không tiền mặt nhiều hơn. Với việc các ngân hàng quốc doanh tập trung hạ lãi suất hỗ trợ kinh tế, phân khúc cho vay tiêu dùng có dư địa cho VIB tăng thị phần vì ngân hàng tư nhân linh hoạt hơn trong định giá rủi ro. VIB cũng đặt kế hoạch tăng vốn qua chia cổ phiếu thưởng đều đặn, giúp nâng vốn điều lệ (dự kiến ~28% năm 2025), tạo nền tảng mở rộng kinh doanh. Trên thị trường chứng khoán, VIB thuộc nhóm cổ phiếu ngân hàng trả cổ tức cao và minh bạch thông tin, do đó có thể thu hút thêm nhà đầu tư nước ngoài khi room được mở thêm hoặc khi VIB lọt các chỉ số quốc tế. Kế hoạch 2025 của VIB là lợi nhuận tăng 22% (đạt ~$441 triệu) – cho thấy ngân hàng rất lạc quan về chu kỳ kinh doanh mới, đặc biệt khi lãi suất giảm sẽ kích thích nhu cầu vay mua nhà, ô tô tăng trở lại.
Thách thức: Biến động thị trường ô tô (ví dụ chính sách thuế, cạnh tranh từ xe điện VinFast, sức mua) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng cho vay của VIB. Mảng cho vay tín chấp cá nhân là bước tiếp theo VIB muốn phát triển nhưng gặp sự cạnh tranh dữ dội từ công ty tài chính và các ngân hàng khác. VIB sẽ phải chấp nhận rủi ro nợ xấu cao hơn nếu mở rộng nhóm khách hàng đại chúng, và cần tăng cường dự phòng tương ứng – điều này có thể kéo giảm ROE. Chi phí huy động tiếp tục là vấn đề nếu VIB không cải thiện được CASA; ngân hàng có thể phải xem xét tung ra gói tài khoản số hấp dẫn hoặc tăng cường kênh thanh toán để giữ tiền rẻ. Việc thiếu đối tác chiến lược ngoại cũng có thể giới hạn VIB trong tiếp cận các thông lệ quản trị tiên tiến hoặc nguồn vốn quốc tế giá rẻ. Ngoài ra, trong bối cảnh chung, VIB dù tăng trưởng cao nhưng cổ phiếu vẫn bị định giá thấp hơn trung bình – điều này gây sức ép lên ban lãnh đạo phải chứng minh câu chuyện tăng trưởng rõ ràng hơn nữa để tạo niềm tin cho nhà đầu tư, nếu không sẽ khó huy động vốn lớn qua thị trường chứng khoán.