Mật khẩu không đúng!
Chính sách thuế 46% của Mỹ sẽ phân hóa mạnh mẽ triển vọng các nhóm ngành trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Những ngành hướng về xuất khẩu, đặc biệt xuất khẩu sang Mỹ, được dự báo gặp nhiều bất lợi, kết quả kinh doanh suy giảm. Ngược lại, các ngành chủ yếu phục vụ thị trường nội địa hoặc ít phụ thuộc thị trường Mỹ sẽ ít bị ảnh hưởng hơn, thậm chí hưởng lợi gián tiếp trong bối cảnh dịch chuyển dòng tiền và chính sách hỗ trợ trong nước. Dưới đây là phân tích cụ thể:
Các ngành và cổ phiếu chịu ảnh hưởng nặng nề
Dệt may (Textiles & Garments): Đây là một trong những ngành chịu tác động mạnh nhất. Mỹ hiện là thị trường tiêu thụ tới 43% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam, với giá trị khoảng 16,2 tỷ USD năm 2024. Thuế 46% sẽ khiến giá hàng may mặc Việt Nam tại Mỹ tăng đột biến, các nhà nhập khẩu sẽ cắt giảm đơn hoặc chuyển sang nguồn cung khác. Hàng loạt doanh nghiệp dệt may Việt (May Sông Hồng – MSH, Dệt may Thành Công – TCM, TNG, Gilimex – GIL…) dự kiến sụt giảm doanh thu xuất khẩu. Biên lợi nhuận cũng thu hẹp nếu họ phải giảm giá để duy trì đơn hàng. Theo nhận định, các công ty may mặc nội địa khó có lựa chọn thay thế thị trường ngắn hạn, dễ bị tổn thương hơn so với các hãng đa quốc gia. Hệ quả là lợi nhuận 2025 của nhóm này có thể giảm mạnh, cổ phiếu ngành dệt may đối mặt áp lực bán. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp với khách hàng đa dạng ngoài Mỹ hoặc có thị trường nội địa (như Vinatex – VGT) sẽ đỡ ảnh hưởng hơn đôi chút.
Da giày (Footwear): Tương tự dệt may, ngành da giày xuất khẩu khoảng 8,3 tỷ USD sang Mỹ năm 2024, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng xuất khẩu giày dép. Hoa Kỳ vốn là thị trường số 1 của nhiều xưởng gia công giày thể thao, giày da Việt Nam cho các thương hiệu toàn cầu. Với mức thuế mới, các hãng có thể chuyển đơn hàng sang nước khác (Indonesia, Ấn Độ) để tránh thuế, làm các nhà máy ở Việt Nam phải giảm công suất. Những doanh nghiệp da giày niêm yết (như Đường Kon Tum – DRC sản xuất lốp xe xuất khẩu Mỹ, hoặc một số doanh nghiệp giày trên UPCoM) sẽ chịu doanh thu giảm. Dù trong nước không có nhiều mã cổ phiếu thuần về da giày, nhưng tác động lan tỏa đến nhóm ngành cao su, xăm lốp cũng hiện hữu (vì lốp ô tô, cao su xuất sang Mỹ cũng bị đánh thuế cao). Nhìn chung, triển vọng ngành giày dép năm 2025 khá ảm đạm cho tới khi tình hình thuế quan được gỡ bỏ.
Gỗ và sản phẩm gỗ (Wood & Furniture): Ngành gỗ Việt Nam phụ thuộc rất lớn vào thị trường Mỹ (khoảng 55% kim ngạch như đề cập) – đây là kết quả của việc dịch chuyển đơn hàng đồ gỗ từ Trung Quốc sang Việt Nam trong những năm qua. Năm 2024, Việt Nam xuất 9 tỷ USD đồ gỗ sang Mỹ, bao gồm nội thất phòng khách, phòng ngủ, tủ bếp... Thuế suất 46% sẽ gần như chặn đứng đà tăng trưởng này. Nhiều nhà nhập khẩu Mỹ sẽ giảm đặt hàng, hoặc yêu cầu giảm mạnh giá mua. Các doanh nghiệp gỗ trong nước (Phú Tài – PTB, Gỗ Đức Thành – GDT, SAVIMEX – SAV...) có thể chứng kiến doanh thu rơi mạnh và hàng tồn kho tăng. Đặc thù ngành gỗ là các công ty Việt Nam chủ động từ sản xuất đến xuất khẩu, nên không dễ dịch chuyển sản xuất như doanh nghiệp FDI. Do đó, tác động sẽ rất trực tiếp: tồn kho cao, dòng tiền thiếu hụt, phải thu hẹp quy mô. Cổ phiếu nhóm gỗ nhiều khả năng suy giảm trong ngắn hạn. Một số doanh nghiệp có thị trường đa dạng (xuất sang EU, Nhật) sẽ nỗ lực xoay sở, nhưng khó bù đắp hoàn toàn lượng sụt giảm từ Mỹ.
Điện tử, máy tính và linh kiện (Electronics & Computers): Đây là nhóm có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất sang Mỹ (tổng hai nhóm máy tính & linh kiện và máy móc thiết bị đạt 45,2 tỷ USD năm 2024). Tuy nhiên, phần lớn thuộc khu vực FDI (Samsung, Foxconn, Intel, LG…). Các tập đoàn này có xu hướng phản ứng linh hoạt hơn – ví dụ chuyển một phần lắp ráp sang nước khác chưa bị đánh thuế cao. Do đó, bản thân họ giảm bớt tác động, nhưng các nhà cung ứng nội địa cho họ tại Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng gián tiếp (vì đơn hàng linh kiện, bao bì, logistics giảm). Trên sàn chứng khoán, không nhiều công ty điện tử thuần túy xuất khẩu Mỹ. Song các doanh nghiệp sản xuất thiết bị, phụ tùng như Điện Quang (bóng đèn), một số công ty nhựa kỹ thuật, hay doanh nghiệp lắp ráp thuê cho đối tác Mỹ có thể bị ảnh hưởng. Nhóm cổ phiếu công nghệ thông tin (FPT, CMG) chủ yếu xuất khẩu dịch vụ phần mềm, không chịu thuế hàng hóa nên ít ảnh hưởng hơn. Nhưng tổng thể, sự gián đoạn chuỗi cung ứng điện tử có thể tác động đến kết quả của các khu công nghiệp và dịch vụ phụ trợ liên quan.
Thủy sản (Seafood): Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của thủy sản Việt Nam (sau Nhật hoặc EU tùy năm), đặc biệt cho mặt hàng cá tra và tôm. Năm 2024, xuất khẩu thủy sản sang Mỹ đạt 1,83 tỷ USD. Thuế 46% áp lên thủy sản sẽ làm các nhà nhập khẩu Mỹ gần như dừng mua cá tra Việt Nam vì giá không còn cạnh tranh (trước đó cá tra đã chịu thuế chống bán phá giá đáng kể). Các doanh nghiệp cá tra hàng đầu như Vĩnh Hoàn (VHC), Nam Việt (ANV) sẽ rất khó khăn: tồn kho cao, phải chuyển hướng sang thị trường Trung Quốc, châu Âu với giá thấp hơn. Đối với tôm, Việt Nam cạnh tranh với Ấn Độ, Ecuador – nay Ấn Độ thuế 26%, Ecuador (nằm ngoài danh sách “tệ nhất”) có thể chỉ 10%. Điều này làm tôm Việt mất thị phần tại Mỹ vào tay đối thủ. Minh Phú (MPC), Sao Ta (FMC) có thể giảm doanh thu. Hệ lụy là người nuôi tôm, cá trong nước giá bán giảm, ảnh hưởng dây chuyền đến khu vực nông nghiệp và nông thôn. Cổ phiếu thủy sản có lẽ sẽ chịu áp lực lớn cho đến khi doanh nghiệp tái cơ cấu được thị trường tiêu thụ.
Phương tiện vận tải, ô tô và phụ tùng: Việt Nam chưa xuất khẩu nhiều ô tô nguyên chiếc sang Mỹ, nhưng có tham vọng trong lĩnh vực này (điển hình là VinFast). Với mức thuế 46%, xe điện VinFast xuất từ Việt Nam gần như không thể cạnh tranh tại Mỹ (vì giá xe sẽ đội thêm gần một nửa). Do đó, VinFast buộc phải đẩy nhanh kế hoạch sản xuất tại nhà máy Mỹ (North Carolina) thay vì xuất khẩu từ Việt Nam. Các công ty sản xuất phụ tùng ô tô, linh kiện xe máy xuất sang Mỹ cũng bị ảnh hưởng tương tự. Tuy tỷ trọng chưa lớn (phương tiện vận tải chiếm khoảng 2% xuất khẩu sang Mỹ), nhưng động thái này chặn đi cơ hội mở rộng mảng xuất khẩu ô tô của Việt Nam trong tương lai gần. Những doanh nghiệp như THACO (Trường Hải) xuất khẩu bus, xe tải hay lốp xe sang Mỹ sẽ thu hẹp kế hoạch. Nhóm cổ phiếu liên quan ô tô trên sàn (VIC – công ty mẹ VinFast, DRC – săm lốp) có thể đã phản ánh phần nào tin xấu, nhưng triển vọng ngắn hạn vẫn kém khả quan.
Các ngành xuất khẩu khác: Nông sản như hạt điều, cà phê, hồ tiêu – Việt Nam là nước xuất khẩu lớn và Mỹ là thị trường quan trọng. Hạt điều Việt Nam thường chiếm trên 80% thị phần nhập khẩu điều thô của Mỹ. Thuế cao sẽ buộc điều Việt tăng giá, nguy cơ người mua Mỹ chuyển sang nguồn khác hoặc giảm mua, kéo giá điều nhân giảm. Các công ty xuất khẩu điều (như Vinacontrol – VNC – kinh doanh điều, nhưng ít niêm yết doanh nghiệp chế biến điều trực tiếp) sẽ gián tiếp chịu ảnh hưởng. Cà phê Việt Nam xuất sang Mỹ không nhiều bằng EU, nhưng thuế cao có thể khiến nhà rang xay Mỹ ưu tiên mua từ Brazil hơn, giá cà phê robusta có thể giảm trên thị trường. Cao su tự nhiên (nguyên liệu lốp xe) cũng tương tự: giá có thể giảm nếu nhu cầu toàn cầu giảm. Nhìn chung, bất kỳ doanh nghiệp nào có tỷ trọng doanh thu từ xuất khẩu sang Mỹ lớn sẽ đều gặp khó khăn năm 2025. Nhiều mã cổ phiếu xuất khẩu có thể chứng kiến lợi nhuận giảm 20-30%, thậm chí hơn, nếu không kịp xoay xở thị trường khác hoặc cắt giảm chi phí tương ứng.
Các ngành và cổ phiếu ít bị ảnh hưởng hoặc có khả năng hưởng lợi
Bán lẻ nội địa và hàng tiêu dùng trong nước: Nhóm doanh nghiệp bán lẻ và sản xuất hàng tiêu dùng nội địa được đánh giá ít chịu tác động trực tiếp từ thuế quan của Mỹ, thậm chí có một số lợi thế gián tiếp. Lý do là nhu cầu đối với sản phẩm của họ đến từ thị trường trong nước, không phụ thuộc xuất khẩu. Ví dụ: các chuỗi bán lẻ như Thế Giới Di Động (MWG), FPT Retail (FRT), VinMart/WinMart (Masangroup – MSN) tập trung bán điện thoại, thực phẩm, nhu yếu phẩm cho người Việt Nam – doanh thu của họ không bị ảnh hưởng bởi việc Mỹ đánh thuế hàng Việt. Thậm chí, nếu kinh tế trong nước được kích thích (qua giảm lãi suất, tăng đầu tư công), thu nhập người dân ổn định, thì sức mua nội địa có thể tăng, hỗ trợ doanh thu bán lẻ. Ngoài ra, một số mặt hàng vốn xuất khẩu là chủ yếu có thể được đưa về tiêu thụ nội địa với giá ưu đãi, kích thích chi tiêu. Chẳng hạn, doanh nghiệp may mặc có thể bán hàng tồn kho xuất khẩu qua các kênh outlet trong nước, người tiêu dùng được mua quần áo chất lượng xuất khẩu giá rẻ.
Nhóm hàng không nội địa, du lịch nội địa cũng không chịu tác động từ thuế xuất nhập khẩu. Nếu người dân chuyển hướng chi tiêu từ hàng hóa sang dịch vụ (do giá hàng hóa biến động), các công ty hàng không (Vietnam Airlines, Vietjet) và du lịch nội địa có thể hưởng lợi phần nào. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu kinh tế vĩ mô xấu đi nhiều, thu nhập người dân giảm thì mọi lĩnh vực tiêu dùng đều có thể bị ảnh hưởng giảm cầu. Do đó, nhóm bán lẻ nội địa hưởng lợi tương đối – tức là ổn định hơn so với nhóm xuất khẩu, chứ không hẳn tăng trưởng mạnh trong bối cảnh chung khó khăn.
Ngân hàng và tài chính nội địa: Nhóm ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động trong nước, nên không trực tiếp bị ảnh hưởng bởi thuế quan lên hàng hóa. Các ngân hàng lớn (Vietcombank – VCB, VietinBank – CTG, BIDV – BID, MB – MBB...) vẫn duy trì hoạt động tín dụng, dịch vụ tài chính dựa trên nền kinh tế nội địa. Thậm chí, khi xuất khẩu gặp khó, Chính phủ và NHNN có xu hướng hỗ trợ thông qua hệ thống ngân hàng (như giảm lãi suất cho vay, cơ cấu nợ), nhờ đó giảm rủi ro nợ xấu cho doanh nghiệp. Mặt bằng lãi suất thấp cũng giúp một số doanh nghiệp dễ trả nợ hơn, gián tiếp tốt cho ngân hàng (dù lãi suất giảm có thể làm biên lợi nhuận (NIM) của bank co lại đôi chút). Nhìn chung, sức khỏe các ngân hàng lớn vẫn ổn định, đủ vốn để chống chịu cú sốc bên ngoài. Các ngân hàng có tỷ trọng cho vay xuất khẩu lớn hoặc cho vay doanh nghiệp FDI lớn (VD: Eximbank, Sacombank…) có thể thận trọng hơn, nhưng rủi ro hệ thống không cao.
Bên cạnh ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ tài chính nội địa (chứng khoán, quản lý quỹ) cũng không chịu tác động trực tiếp từ thuế xuất nhập. Tuy thị trường chứng khoán biến động có thể ảnh hưởng ngắn hạn đến doanh thu môi giới, quản lý quỹ, nhưng nhu cầu bảo hiểm, tiết kiệm trong nước về dài hạn ít thay đổi. Một điểm tích cực: nếu lãi suất giảm, thị trường chứng khoán nội địa có cơ hội hồi phục sau cú sốc ban đầu, kéo theo hoạt động môi giới, cho vay margin sôi động trở lại. Ngoài ra, dòng tiền trong nước có thể luân chuyển từ kênh xuất khẩu sang kênh khác – ví dụ, thay vì mở rộng nhà máy xuất khẩu, doanh nghiệp có tiền có thể đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản – tạo thêm thanh khoản cho thị trường tài chính.
Bất động sản (đặc biệt là bất động sản nhà ở, thương mại): Nhóm bất động sản phân hóa tùy từng phân khúc, nhưng nhìn chung ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuế quan thương mại. Lĩnh vực nhà ở, khu đô thị phụ thuộc vào thu nhập và lãi suất trong nước. Nếu lãi suất cho vay hạ nhiệt nhờ chính sách nới lỏng tiền tệ, người mua nhà sẽ dễ tiếp cận vốn hơn, hỗ trợ thanh khoản thị trường nhà đất. Chính phủ cũng có thể thúc đẩy các dự án nhà ở xã hội, cải thiện pháp lý dự án để kích thích ngành xây dựng – bất động sản, nhằm bù đắp cho xuất khẩu. Các doanh nghiệp địa ốc lớn (Vinhomes – VHM, Novaland – NVL, Nam Long – NLG) có thể được hưởng lợi từ mặt bằng lãi suất thấp và chính sách hỗ trợ, giúp bán được hàng tồn kho. Doanh thu và lợi nhuận của họ phần lớn đến từ người mua trong nước, nên không chịu tác động từ thuế của Mỹ.
Một khía cạnh khác, bất động sản khu công nghiệp có thể chịu ảnh hưởng tiêu cực do FDI giảm, nhưng đây cũng là lĩnh vực nhà nước có thể hỗ trợ nhằm thu hút các dự án dịch chuyển từ Trung Quốc hoặc từ các nước bị Mỹ đánh thuế cao hơn Việt Nam (như Trung Quốc 34%, Campuchia 49%). Nếu Việt Nam tận dụng thu hút được nhà đầu tư từ những nước này để sản xuất phục vụ thị trường khác (ngoài Mỹ) hoặc đón các dự án vì Việt Nam vẫn có lợi thế chi phí lao động, thì nhu cầu đất khu công nghiệp vẫn có thể giữ ổn định. Tuy nhiên, xác suất hưởng lợi này thấp trong ngắn hạn; thực tế hơn là các chủ khu công nghiệp (Kinh Bắc – KBC, Becamex – BCM…) sẽ thận trọng vì khách thuê mở rộng sản xuất có thể trì hoãn kế hoạch do bất định thương mại.
Nhìn tổng thể, cổ phiếu bất động sản có thể thu hút dòng tiền xoay quanh câu chuyện lãi suất: khi mặt bằng lãi suất giảm, nhóm này thường tăng giá. Thuế quan Mỹ gián tiếp tạo điều kiện để Việt Nam hạ lãi suất kích thích kinh tế, nên trung hạn lợi cho bất động sản. Đây là điểm sáng đầu tư tương đối trong bối cảnh các nhóm ngành khác gặp khó khăn vì xuất khẩu.
Một số ngành hưởng lợi khác: Trong môi trường biến động, vàng thường tăng giá mạnh – các công ty kinh doanh vàng bạc như PNJ có thể hưởng lợi nhờ nhu cầu tích trữ vàng trong dân tăng khi niềm tin vào ổn định kinh tế lung lay. Giá vàng thế giới đã tiệm cận mức cao nhất mọi thời đại do lo ngại chiến tranh thương mại. Bên cạnh đó, dịch vụ tiện ích nội địa (điện, nước, viễn thông) gần như không bị ảnh hưởng bởi thuế quan, doanh thu ổn định theo nhu cầu cơ bản. Những mã như FPT (dịch vụ viễn thông, giáo dục nội địa), REE (điện, nước) có thể được nhà đầu tư tìm đến như “hầm trú ẩn” an toàn trong giai đoạn thị trường biến động.
Tóm lại, sự kiện Mỹ áp thuế đối ứng đã tạo ra cú sốc phân hóa mạnh trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Các cổ phiếu xuất khẩu (dệt may, thủy sản, gỗ, khu công nghiệp…) chịu áp lực giảm giá do triển vọng lợi nhuận suy giảm rõ rệt. Ngược lại, nhóm cổ phiếu nội địa (bán lẻ, ngân hàng, bất động sản nhà ở, tiện ích) tương đối an toàn hơn và có thể thu hút dòng tiền nhờ kỳ vọng vào chính sách hỗ trợ trong nước.
Kết luận và nhận định đầu tư cho 2025
Trong bối cảnh 2025, nhà đầu tư cần chuẩn bị cho một năm nhiều biến động. Chính sách thuế quan 46% của Mỹ đối với hàng Việt Nam là yếu tố rủi ro lớn nhất tác động lên kinh tế và thị trường. Các dự báo tăng trưởng đang được điều chỉnh giảm; tuy nhiên, Việt Nam vẫn có dư địa chính sách và sự năng động để ứng phó. Nếu đàm phán với Mỹ đạt kết quả, thuế quan có thể được rút ngắn thời gian áp dụng – khi đó các ngành xuất khẩu có thể phục hồi nhanh từ nửa cuối 2025. Ngược lại, nếu căng thẳng kéo dài, chiến lược đầu tư nên ưu tiên phòng thủ, tập trung vào các doanh nghiệp tài chính lành mạnh, thị phần nội địa tốt và nợ vay ngoại tệ thấp.
Với bối cảnh hiện tại, cơ hội đầu tư có thể đến ở nhóm hưởng lợi gián tiếp: cổ phiếu ngân hàng đầu ngành (VCB, BID…) nhờ chính sách hỗ trợ, cổ phiếu tiêu dùng bán lẻ (MWG, MSN…) nhờ thị trường nội địa ổn định, cổ phiếu bất động sản nhà ở (VHM, NLG…) do lãi suất giảm. Ngược lại, nhà đầu tư nên thận trọng với cổ phiếu doanh nghiệp xuất khẩu Mỹ chiếm tỷ trọng lớn – thị giá có thể còn diễn biến xấu cho đến khi có tin tích cực về đàm phán thương mại hoặc họ tìm được lối ra mới.
Nhìn xa hơn, Việt Nam có thể tận dụng thách thức này để tái cơ cấu nền kinh tế, giảm dần phụ thuộc vào một vài thị trường, đa dạng hóa đối tác. Các doanh nghiệp xuất khẩu dài hạn nên đầu tư nâng cao giá trị gia tăng, tránh cạnh tranh chỉ bằng giá rẻ. Thị trường chứng khoán Việt Nam, sau cú sốc, sẽ tiến tới giai đoạn sàng lọc: doanh nghiệp nào quản trị rủi ro tốt, linh hoạt chuyển hướng sẽ trụ vững và vươn lên. Do đó, đây cũng là dịp để nhà đầu tư cơ cấu lại danh mục, chọn lọc các cổ phiếu chất lượng với tầm nhìn sau khủng hoảng thương mại.
