Trong ngắn hạn, quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hạ lãi suất tham chiếu 0,25% đã phần lớn nằm trong dự báo của thị trường, do đó phản ứng tức thời của tỷ giá USD/VND tương đối ổn định. Việc Fed bắt đầu chu kỳ nới lỏng tiền tệ tạo tâm lý tích cực thận trọng: đồng USD có xu hướng giảm nhẹ giá trị so với các đồng tiền khác, qua đó giảm bớt áp lực tăng tỷ giá trong nước. Thực tế ngay sau quyết định, thị trường ngoại hối Việt Nam không ghi nhận biến động đột ngột; VND có xu hướng ổn định hơn và ngừng mất giá so với giai đoạn trước đó. Điều này phản ánh việc giới đầu tư đã sớm kỳ vọng và “chiết khấu” thông tin Fed giảm lãi suất vào tỷ giá.
Mặc dù vậy, biến động ngắn hạn của USD/VND vẫn cần theo dõi chặt chẽ. Một mặt, lãi suất USD giảm làm suy yếu sức hấp dẫn của đồng bạc xanh, hỗ trợ VND giữ giá. Mặt khác, nếu xuất hiện những thông tin bất lợi về kinh tế Mỹ hoặc địa chính trị, dòng tiền có thể tìm đến USD như tài sản an toàn, gây dao động cục bộ cho tỷ giá. Nhìn chung, trong kịch bản cơ sở hiện nay, VND được dự báo sẽ duy trì ổn định hoặc tăng giá nhẹ so với USD trong những tuần sau động thái của Fed, nhờ hiệu ứng tâm lý tích cực và điều kiện thị trường đã chuẩn bị trước cho quyết định này.
Trong trung hạn, xu hướng chính được nhận định là đồng USD suy yếu dần, đặc biệt khi Fed phát tín hiệu sẽ tiếp tục có thêm 2 đợt cắt giảm lãi suất nữa trong năm 2025. Việc mặt bằng lãi suất USD giảm xuống sẽ thu hẹp chênh lệch lãi suất giữa USD và VND theo hướng có lợi cho đồng VND, từ đó tạo tiền đề cho VND tăng giá hoặc ít nhất là giảm bớt tốc độ mất giá. Dự kiến trong các quý sắp tới, nếu Fed thực hiện đúng lộ trình nới lỏng, tỷ giá USD/VND có thể hạ nhiệt dần. Một số dự báo cho rằng đồng VND sẽ mạnh lên từng bước: tỷ giá có thể về quanh 26.300 VND/USD vào cuối năm 2025, và tiếp tục cải thiện về mức khoảng 26.000 VND/USD vào cuối năm 2026. Mức biến động này tương ứng với việc VND chỉ mất giá rất nhẹ hoặc thậm chí tăng giá so với USD trên khung thời gian 1-2 năm, trái ngược với xu hướng mất giá 2-3% mỗi năm giai đoạn trước.
Tuy vậy, triển vọng trung hạn của tỷ giá USD/VND không hoàn toàn một chiều. Đà suy yếu của USD được dự báo ở mức vừa phải, do các ngân hàng trung ương khác (đặc biệt tại châu Á) cũng duy trì chính sách tiền tệ thận trọng. Điều này nghĩa là VND có thể chỉ lên giá từ từ thay vì tăng mạnh. Bên cạnh đó, kinh tế Việt Nam dù phục hồi tích cực nhưng vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ kinh tế toàn cầu; nếu tăng trưởng thế giới giảm tốc hơn dự kiến, nhu cầu xuất khẩu và dòng vốn vào Việt Nam có thể chững lại, hạn chế mức độ cải thiện của VND. Kịch bản trung tính nhất cho thấy tỷ giá USD/VND sẽ biến động trong biên độ hẹp, xoay quanh vùng ổn định mới với mức mất giá của VND thấp hơn đáng kể so với các năm trước, miễn là không có cú sốc lớn nào xảy ra.
Nhiều yếu tố đa chiều đang và sẽ tác động đồng thời đến diễn biến tỷ giá USD/VND sau quyết định của Fed, bao gồm:
- Chênh lệch lãi suất USD – VND: Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức hấp dẫn tương đối của hai đồng tiền. Việc Fed giảm lãi suất khiến lãi suất USD giảm xuống, trong khi lãi suất VND nhiều khả năng được Ngân hàng Nhà nước duy trì ổn định trong ngắn hạn. Khoảng cách lãi suất thu hẹp theo hướng VND cao hơn USD sẽ giảm động lực nắm giữ USD, hỗ trợ giá trị VND. Trước đây, khi lãi suất USD tăng vọt vượt lãi suất VND, các nhà đầu tư có xu hướng rút vốn khỏi thị trường Việt Nam để tìm kiếm lợi suất cao hơn ở USD, tạo áp lực lên tỷ giá. Nay với xu thế đảo chiều, áp lực này sẽ giảm đi, thậm chí đảo ngược nếu chênh lệch đủ lớn để thu hút dòng vốn quay lại tài sản VND.
- Cung cầu ngoại tệ (USD) trên thị trường nội địa: Cân đối cung – cầu USD trong nước chịu ảnh hưởng từ cán cân thương mại, dòng vốn đầu tư và kiều hối. Hiện tại, nhu cầu USD có thể gia tăng do các doanh nghiệp đang đẩy mạnh nhập khẩu nguyên vật liệu phục vụ sản xuất cuối năm, cũng như tâm lý găm giữ ngoại tệ còn dư âm từ giai đoạn trước. Ở chiều ngược lại, nguồn cung USD được hỗ trợ bởi thặng dư thương mại tích lũy và dòng tiền từ giải ngân FDI, kiều hối cuối năm. Việc Fed hạ lãi suất có thể thúc đẩy các dòng vốn đầu tư gián tiếp (chứng khoán, trái phiếu) quay trở lại các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam, nhờ môi trường lãi suất quốc tế thấp hơn và khẩu vị rủi ro cải thiện. Nếu dòng vốn ngoại chuyển biến tích cực, nguồn cung ngoại tệ dồi dào sẽ giúp tỷ giá giảm nhiệt hơn nữa.
- Hoạt động xuất nhập khẩu và giá cả hàng hóa: Tỷ giá ổn định hoặc VND mạnh lên có tác dụng trực tiếp là giảm chi phí nhập khẩu nguyên nhiên liệu và hàng hóa, từ đó giảm áp lực lạm phát nhập khẩu. Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi Việt Nam nhập khẩu phần lớn đầu vào cho sản xuất; chi phí ngoại tệ giảm sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong nước. Ở chiều xuất khẩu, một đồng VND mạnh hơn thường làm hàng hóa xuất khẩu kém cạnh tranh hơn về giá, nhưng trong bối cảnh hiện nay tác động từ tỷ giá đến xuất khẩu được đánh giá là không quá lớn. Lý do là khu vực FDI chiếm tỷ trọng áp đảo trong xuất khẩu của Việt Nam và các doanh nghiệp FDI này thường cũng nhập khẩu phần lớn nguyên liệu (tính bằng USD) để sản xuất hàng xuất khẩu. Do đó, biến động tỷ giá song phương VND/USD ít ảnh hưởng đến lợi thế chi phí của họ. Ngoài ra, doanh nghiệp xuất khẩu hiện có nhiều công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá (hợp đồng kỳ hạn, hoán đổi ngoại tệ…), giúp giảm thiểu tác động bất lợi. Tóm lại, tỷ giá USD/VND ổn định sẽ có lợi ròng cho kinh tế Việt Nam khi giúp kiểm soát chi phí nhập khẩu, trong khi không làm suy giảm đáng kể sức cạnh tranh xuất khẩu.
- Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và dòng vốn khác: Lãi suất USD hạ nhiệt cùng với triển vọng chính sách rõ ràng hơn có thể tạo môi trường thuận lợi thu hút FDI. Các nhà đầu tư dài hạn quan tâm đến Việt Nam sẽ chú ý đến sự ổn định của tỷ giá: một VND ít biến động hoặc tăng giá nhẹ giúp bảo toàn giá trị vốn đầu tư khi chuyển đổi từ ngoại tệ, đồng thời cho thấy sự ổn định kinh tế vĩ mô. Bên cạnh FDI, dòng vốn đầu tư gián tiếp (đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu) cũng được dự báo khởi sắc khi chênh lệch lãi suất thay đổi có lợi cho thị trường Việt Nam. Thực tế, thời gian qua nhà đầu tư nước ngoài đã có lúc bán ròng mạnh trên thị trường chứng khoán do lo ngại rủi ro tỷ giá và chênh lệch lãi suất không hấp dẫn. Khi các yếu tố này dần cải thiện, dòng vốn ngoại có thể đảo chiều sang mua ròng, tạo thêm nguồn cung ngoại tệ và hỗ trợ VND.
- Tâm lý thị trường và kỳ vọng điều hành: Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong biến động tỷ giá. Kỳ vọng Fed tiếp tục giảm lãi suất hình thành một tâm lý lạc quan thận trọng rằng áp lực tỷ giá sẽ còn giảm. Nhờ đó, các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước có xu hướng bớt găm giữ USD, giảm nhu cầu ngoại tệ tích trữ phòng rủi ro. Đồng thời, động thái của Fed cũng gửi tín hiệu về triển vọng kinh tế toàn cầu dịu bớt khó khăn, góp phần củng cố niềm tin vào tiền đồng. Về phía cơ quan quản lý, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) được dự báo sẽ tiếp tục duy trì chính sách ổn định tiền tệ, chưa vội hạ lãi suất VND cho đến khi xu hướng giảm lãi suất USD rõ ràng hơn. Chính sự chủ động và thận trọng trong điều hành của NHNN cũng gia cố lòng tin của thị trường, góp phần giữ cho tỷ giá diễn biến trong tầm kiểm soát.
Các chuyên gia kinh tế và tổ chức tài chính đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau về triển vọng tỷ giá USD/VND sau quyết định của Fed. Ở chiều tích cực, một số nhà phân tích cho rằng VND sẽ mạnh dần lên vào cuối năm nay và trong năm 2025. Họ lập luận rằng việc Fed đảo chiều chính sách giúp đồng USD suy yếu, kết hợp với nền tảng vĩ mô trong nước ổn định, sẽ tạo điều kiện để VND tăng giá nhẹ. Có dự báo quốc tế đã đưa ra con số cụ thể, theo đó tỷ giá USD/VND có thể giảm về khoảng 26.300 VND/USD vào quý IV/2025 và tiếp tục xuống ngưỡng 26.000 VND/USD vào cuối quý III/2026. Nhóm quan điểm này đánh giá cao tác động thu hẹp chênh lệch lãi suất: khi lãi suất USD giảm về quanh 3,75-4,0% và lãi suất VND giữ ở mức 4,5-5,0%, dòng vốn đầu tư sẽ ưu tiên ở lại Việt Nam hơn, giảm bớt rủi ro tỷ giá. Đồng thời, kỳ vọng tăng trưởng kinh tế Việt Nam khả quan trong năm 2025 (có tổ chức nâng dự báo GDP lên trên 7%) sẽ tạo lực đỡ cho VND trong trung hạn.
Ngược lại, một số chuyên gia tỏ ra thận trọng về triển vọng tỷ giá, nhấn mạnh rằng VND khó có thể tăng giá mạnh dù Fed hạ lãi suất. Theo quan điểm này, đà giảm giá của USD so với VND sẽ hạn chế, do nội tại nền kinh tế Việt Nam còn những yếu tố gây sức ép lên đồng tiền. Chẳng hạn, nhu cầu nhập khẩu dự kiến tăng khi một số mặt hàng Mỹ được giảm thuế về 0%, trong khi xuất khẩu chưa bứt phá, có thể khiến cán cân thương mại thu hẹp và nhu cầu ngoại tệ ròng tăng lên. Bên cạnh đó, dòng vốn FDI giải ngân chậm lại do nhà đầu tư chờ đợi môi trường chính sách thuế quan ổn định hơn, làm giảm nguồn cung USD trong nước. Thêm vào đó, chênh lệch lãi suất VND-USD hiện nay tuy được thu hẹp nhưng vẫn chưa đủ lớn để thu hút mạnh mẽ dòng vốn ngoại vào các tài sản VND; mức chênh lệch này nếu chỉ quanh dưới 1% đồng nghĩa nhà đầu tư nước ngoài vẫn tương đối cân nhắc giữa việc giữ VND hay USD. Cuối cùng, các yếu tố khác như tâm lý đầu cơ vàng và USD (thể hiện qua chênh lệch giá vàng trong nước so với thế giới duy trì ở mức cao) cũng cho thấy một bộ phận thị trường còn e ngại rủi ro, tiếp tục tìm kênh trú ẩn thay vì nắm giữ VND. Với những luận điểm đó, một kịch bản thận trọng được đưa ra là tỷ giá USD/VND có thể vẫn tăng khoảng 4,5-5% trong cả năm 2025. Nói cách khác, VND có thể mất giá thêm vài phần trăm so với USD, đưa tỷ giá trung bình năm 2025 lên vùng 26.600-26.700 VND/USD. Mức biến động này tuy cao hơn kỳ vọng lạc quan, nhưng vẫn nằm trong phạm vi mà thị trường có thể chấp nhận được nếu so với mức mất giá những năm gần đây.
Bên cạnh hai thái cực trên, nhiều chuyên gia khác giữ quan điểm trung dung về tỷ giá. Họ đồng ý rằng xu hướng chung là áp lực lên VND sẽ giảm khi Fed nới lỏng chính sách, nhưng nhấn mạnh VND khó chuyển sang tăng giá mạnh trong một sớm một chiều. Thay vào đó, kịch bản được đa số đồng thuận là tỷ giá sẽ dần ổn định hơn, biến động của VND so với USD sẽ ở mức thấp hơn trước, thể hiện qua biên độ dao động năm 2025 có thể chỉ quanh 2-3%. Nhóm chuyên gia này khuyến nghị tiếp tục theo dõi sát diễn biến kinh tế Mỹ và động thái của các ngân hàng trung ương khác. Nếu lạm phát toàn cầu giảm và kinh tế tăng trưởng chậm lại vừa phải, Fed nhiều khả năng sẽ thực hiện đúng lộ trình cắt giảm lãi suất, hỗ trợ tích cực cho VND. Ngược lại, nếu xuất hiện cú sốc khiến Fed phải thay đổi lập trường (ví dụ lạm phát tăng trở lại hoặc khủng hoảng tài chính bất ngờ), biến số tỷ giá USD/VND có thể dao động ngoài dự kiến. Do vậy, việc điều hành tỷ giá linh hoạt, chủ động ứng phó từ phía nhà quản lý trong nước vẫn được xem là nhân tố quyết định để giữ ổn định thị trường ngoại hối.
Tóm lại, động thái Fed giảm lãi suất 0,25% cùng tín hiệu cắt giảm thêm trong tương lai đã và đang tạo hiệu ứng tích cực lên tỷ giá USD/VND. Mặt bằng lãi suất USD thấp hơn giúp giảm sức mạnh của đồng USD, qua đó giảm bớt áp lực mất giá lên VND so với giai đoạn Fed thắt chặt tiền tệ. Trong ngắn hạn, tỷ giá được kỳ vọng duy trì ổn định, VND không còn bị suy yếu nhanh như những tháng trước khi quyết định của Fed đã nằm trong kỳ vọng. Nhìn về trung hạn, đa số đánh giá thiên về kịch bản VND ổn định và có thể tăng giá nhẹ, nhờ chênh lệch lãi suất thuận lợi và các yếu tố cung cầu ngoại tệ cải thiện. Dù vẫn có những ý kiến thận trọng, dự báo mức mất giá của VND nếu có cũng chỉ ở mức độ vừa phải trong năm tới, thấp hơn đáng kể so với các năm trước. Tất nhiên, diễn biến thực tế của tỷ giá sẽ còn phụ thuộc vào nhiều biến số vĩ mô khác. Do đó, việc theo dõi sát sao và điều hành linh hoạt của các cơ quan quản lý là rất quan trọng để đảm bảo tỷ giá USD/VND vận động phù hợp với các cân đối kinh tế, đồng thời giữ vững niềm tin của nhà đầu tư vào đồng nội tệ.


